Pages

Pages - Menu

Thứ Sáu, 26 tháng 4, 2013

Từ Vựng Giao thông vận tải

Từ Vựng Giao thông vận tải


버스---->xe buýt
 
비행기---->máy bay
 
기차---->tầu hoả
 
배---->tầu thủy
 
스쿠터---->xe máy

차---->xe con
 
헬리콥터---->máy bay trực thăng
 
지하철---->Tàu điện ngầm
 
카누---->canô
 
오토바이---->xe máy thể thao

트럭---->xe tải
 
풍선---->khinh khí cầu

페리---->phà
 
자전거---->xe đạp

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét