Pages
(Di chuyển đến ...)
Trang chủ
▼
Pages - Menu
(Di chuyển đến ...)
Trang chủ
▼
전문 ---------- ▶ chuyên môn 분야---------- ▶ lĩn h vực 전문분야---------- ▶ chuyên ngành 전문의---------- ▶ chuyên khoa 수학.---------- ▶ .toán học 문학---------- ▶ .văn học 물리학---------- ▶ vật lí 천문학---------- ▶ thiên văn học 역사---------- ▶ lịch sử 지리학---------- ▶ địa lí 생문학.---------- ▶ .sinh vật 철학---------- ▶ triết học 화학---------- ▶ hóa học 의화학---------- ▶ y hóa học 생화학---------- ▶ sinh hóa học 이화학---------- ▶ y hóa học 경제학---------- ▶ kinh tế học 정치학---------- ▶ chính trị học 사회학---------- ▶ xã hội học 법과---------- ▶ luật học, khoa luật 의과---------- ▶ y học 사범---------- ▶ sư phạm 역학---------- ▶ .dược học 수산---------- ▶ thủy sản 농과.---------- ▶ .nông lâm 공과---------- ▶ . kỹ thuật 미술---------- ▶ .mỹ thuật 음악---------- ▶ .âm nhạc 영화---------- ▶ điện ảnh 회화---------- ▶ hội họa 조각---------- ▶ điêu khắc 미학-심미---------- ▶ .thẩm mỹ 건축---------- ▶ .kiến trúc 매스컴---------- ▶ .truyền thông 전자---------- ▶ .điện tử 통신---------- ▶ .viến thông 수력---------- ▶ thủy điện 기술---------- ▶ .kỹ thuật 상엽/교역---------- ▶ thương mại 항공---------- ▶ hàng không 항해---------- ▶ hàng hải 기상---------- ▶ khí tượng 자동화---------- ▶ tự động hóa 교육---------- ▶ .giáo dục 경영.---------- ▶ quản trị kinh doanh 마케팅---------- ▶ makettinh, tiếp thị 재무/재정---------- ▶ tài chính 문화---------- ▶ .văn hóa 신문과 잡지---------- ▶ báo chí 검산.---------- ▶ kiểm toán 통계---------- ▶ .thống kê 여행---------- ▶ .du lịch 우송/수송---------- ▶ .vận tải 공업.---------- ▶ .công nghiệp 농업---------- ▶ .nông nghiệp 어업---------- ▶ .ngư nghiệp 패션---------- ▶ thời trang 광고---------- ▶ .quảng cáo 수출입업---------- ▶ xuất nhập khẩu 은행---------- ▶ .ngân hàng 전력---------- ▶ điện lực 전화사업/전화---------- ▶ điện khí hóa 부동산---------- ▶ bất động sản
날씨 ---------- ▶ thời tiết
기후 ---------- ▶ .khí hậu
계절---------- ▶ mùa 봄 ---------- ▶ mùa xuân 여름 ---------- ▶ mùa hạ 가을 ---------- ▶ mùa thu 겨울 ---------- ▶ mùa đông 단풍---------- ▶ lá đỏ 하늘 ---------- ▶ bầu trời 눈---------- ▶ .tuyết 눈이 오다---------- ▶ tuyết rơi 햇빛 = 햇별---------- ▶ ánh nắng, tia nắng mặt trời 태풍 ---------- ▶ bão 폭풍 ---------- ▶ bão 비 ---------- ▶ .mưa 바람 ---------- ▶ gió 봄비 ---------- ▶ mưa xuân 이슬비 ---------- ▶ mưa phùn, mưa bụi 우박---------- ▶ mưa đá 천동 ---------- ▶ sấm 번개 ---------- ▶ chớp 서리 ---------- ▶ sương giá 서릿발 ---------- ▶ sương 구름 ---------- ▶ .mây 바람---------- ▶ gió 안개---------- ▶ sương mù 빙팡---------- ▶ băng,tảng băng 가몸---------- ▶ hạn hán 단풍 ---------- ▶ lá đỏ 단풍이 들다 ---------- ▶ .vào thu ( lá đổi màu ) 비가 그치다---------- ▶ tạnh mưa 기온 ---------- ▶ .nhiệt độ 파도---------- ▶ sóng biển 열대성 저기압---------- ▶ áp thấp nhiệt đới 저기압---------- ▶ áp thấp 일기 예보 ---------- ▶ d ự báo thời tiết 선선하다 ---------- ▶ m át mẻ 서늘하다 ---------- ▶ mát mẻ, dễ chịu 덥다---------- ▶ .nóng 춥다 ---------- ▶ lạnh 온화하다---------- ▶ ôn hòa 쾌적하다 ---------- ▶ dễ chịu 쌀쌀하다 ---------- ▶ ' 'se lạnh 따뜻하다 ---------- ▶ ấm áp 무덥다---------- ▶ oi bức 더위를 먹다---------- ▶ say nắng 흐리다 ---------- ▶ u ám, nhiều mây 선탠하다 ---------- ▶ . bị ăn nắng ,bắt nắng 맑다 ---------- ▶ trong lành, sáng sủa 도---------- ▶ độ 온도---------- ▶ nhiệt độ 영하---------- ▶ nhiệt độ âm 더위---------- ▶ cái nóng 추위 ---------- ▶ cái lạnh 개다 ---------- ▶ ..quang đãng 기온---------- ▶ .nhiệt độ 소나기---------- ▶ mưa rào 장마 ---------- ▶ mưa dầm 장마철---------- ▶ mùa mưa 건기=가뭄 ---------- ▶ mùa khô 태양---------- ▶ mặt trời 무지개---------- ▶ cầu vồng 썰물---------- ▶ thủy triều 파도 ---------- ▶ sóng biển 기상 ---------- ▶ .hiện tượng khí hậu 먹구름---------- ▶ mây đen 공기---------- ▶ .không khí 오염 ---------- ▶ ô nhiễm 기온 ---------- ▶ .nhiệt độ 그늘---------- ▶ .bóng mát 물난리 ---------- ▶ lũ lụt 습도---------- ▶ độ ẩm 춘하추동 ---------- ▶ xuân,hạ,thu,đông 꽃샘추위---------- ▶ cái lạnh đầu xuân, rét nàng bân 인공 강우---------- ▶ tạo mưa nhân tạo 자외선---------- ▶ tia bức xạ
싸우다 ---------- ▶ cãi lộn , đánh nhau. 서로 싸우다 ---------- ▶ .đánh nhau. 일대일로 싸우다 ---------- ▶ đá nh tay đôi. 맨주먹으로 싸우다 ---------- ▶ đánh nhau tay không. 멱살을 잡다 ---------- ▶ túm cổ, bóp cổ. 붙잡다 ---------- ▶ túm, tóm, nắm chặt. 발로 차다 ---------- ▶ đá chân. 지르다 ---------- ▶ đá. 얼굴을 지르다 ---------- ▶ đá vào mặt. 때리다 ---------- ▶ đánh, đập, tát. 빰을 때리다 ---------- ▶ tát vào má. 머리를 때리다 ---------- ▶ đánh vào đầu. 때려죽다 ---------- ▶ đánh chết. 주먹으로 때리다 ---------- ▶ đán h bằng nắm đấm. 막때리다 ---------- ▶ đánh liên tục. 살짝때리다 ---------- ▶ đánh nhẹ. 매를 때리다 ---------- ▶ đánh bằng roi. 남몰래 때리다 ---------- ▶ đánh lén. 급소를 때리다 ---------- ▶ đánh vào huyệt. 따귀를 때리다 ---------- ▶ tát tai. 몽치로 때리다 ---------- ▶ đánh bằng gậy. 곤봉으로 때리다 ---------- ▶ đánh bằng dùi cui. 훔쳐때리다 ---------- ▶ đánh túi bụi, đánh tới tấp. 주먹질을 하다 ---------- ▶ .vu ng nắm đấm, giơ nắm đấm. 던지다 ---------- ▶ tung, ném. 물건을 던지다 ---------- ▶ n ém đồ. 찌르다 ---------- ▶ thúc, đâm. 옆구리에 찌르다 ---------- ▶ thúc vào cạnh sườn. 들부수다 ---------- ▶ .xông vào, tông vào. 때려부수다 ---------- ▶ đánh tan tác. 물건을 부수다 ---------- ▶ àm đổ đồ, phá đồ 싸움을 구경하다 ---------- ▶ .xem đánh nhau. 싸움을 말리다 ---------- ▶ .c an, ngăn đánh nhau. 싸움을 뜯어말리다 ---------- ▶ .ngăn đánh nhau. 말을 대꾸하다. ---------- ▶ đáp trả lời. 잔소리를 하다. ---------- ▶ .ca u có, càu nhàu. 욕을 하다 ---------- ▶ chửi. 뒤에서 욕하다 ---------- ▶ c hửi sau lưng. 서로 욕하다 ---------- ▶ chửi nhau. 말다툼하다 ---------- ▶ cãi lộn, cãi nhau, cà khịa. 소리를 지르다 ---------- ▶ hé t, la. 매를 맞다 ---------- ▶ .bị đòn roi. 빰을 맞다 ---------- ▶ bị tát tai. 짜증나다. ---------- ▶ .bực bội. 화내다 ---------- ▶ nổi nóng. 야단을 맞다 ---------- ▶ bị mắng 혼나다 ---------- ▶ bị la mắng. 오해하다 ---------- ▶ hiểu lầm. 사과하다 ---------- ▶ .xin lỗi 용서를 빌다 ---------- ▶ xin tha thứ. 용서하다. ---------- ▶ tha thứ. 악수하다 ---------- ▶ bắt tay. 화해하다 ---------- ▶ hòa giải.
전등: ---------- ▶ bóng đèn
형광등: ---------- ▶ đèn huỳnh quang
고압수은등: ---------- ▶ đèn cao áp thủy ngân
백연전구 : ---------- ▶ đèn tròn dây tóc
전등을 달다: ---------- ▶ gắn ,lắp đạt bóng đèn
변압기: ---------- ▶ máy biến áp
스위치: ---------- ▶ công tắc
극한 스위치: ---------- ▶ công tắc hành trình
전선: ---------- ▶ dây dẫn điện
케이블: ---------- ▶ cable
모터: ---------- ▶ động cơ
경보기: ---------- ▶ chuông báo điện(máy cảnh báo)
퓨즈 : ---------- ▶ cầu chì
센서 : ---------- ▶ cảm biến
발전기 : ---------- ▶ máy phát điện
차단기: ---------- ▶ cầu dao
차단 : ---------- ▶ cắt ,sự ngăn chặn
전동 : ---------- ▶ điện động,sự chuyển động bằng điện
전동기 : ---------- ▶ máy điện
전동차: ---------- ▶ xe điện
콘센트 : ---------- ▶ ổ căm điện
코오트 : ---------- ▶ phích cắm điện
전류 : ---------- ▶ dòng điện
전류계: ---------- ▶ ampe kế
허용 전류 : ---------- ▶ dòng điện cho phép
전선의 허용 전류 : ---------- ▶ dòng điện cho phép qua dây dẫn
극: ---------- ▶ cực (pole)
전파 : ---------- ▶ tần số
전지 : ---------- ▶ pin. ăcqui
전자 : ---------- ▶ điện tử
전압 : ---------- ▶ điện áp
특고압 : ---------- ▶ điện cao áp
정격 : ---------- ▶ định mức
정격 전압 : ---------- ▶ điện áp định mức
정격 전류 : ---------- ▶ dòng điện định mức
회전: ---------- ▶ vòng quay
회전속도 : ---------- ▶ tốc độ quay
직경/외경 : ---------- ▶ đương kính
규약 : ---------- ▶ quy ước
절연 : ---------- ▶ sự cách điện
절열 테이프: ---------- ▶ keo cách điện
절연 등급 ---------- ▶ A ,B C.... cấp(lớp) cách điện A,B,C.....
부하 : ---------- ▶ tải
출력 : ---------- ▶ công xuất
용량 : ---------- ▶ dung lượng
합선하다 ---------- ▶ chập điện
정전: ---------- ▶ mất điện
전기 가다 : ---------- ▶ mất điện , cúp điện 복귀 : ---------- ▶ reset, lập lại , trở lai