Pages

Pages - Menu

Chủ Nhật, 7 tháng 7, 2013

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CHUYÊN NGÀNH ( LĨNH VƯC, CHUYÊN MÔN ) 전문분야에 관련된 단어




전문---------- ▶ chuyên môn
분야---------- ▶lĩnh vực
전문분야---------- ▶chuyên ngành
전문의---------- ▶ chuyên khoa

수학.---------- ▶.toán học
문학---------- ▶.văn học
물리학---------- ▶vật lí
천문학---------- ▶thiên văn học

역사---------- ▶lịch sử
지리학---------- ▶địa lí
생문학.---------- ▶.sinh vật
철학---------- ▶triết học

화학---------- ▶hóa học
의화학---------- ▶y hóa học
생화학---------- ▶sinh hóa học
이화학---------- ▶y hóa học

경제학---------- ▶kinh tế học
정치학---------- ▶chính trị học
사회학---------- ▶ xã hội học
법과---------- ▶ luật học, khoa luật

의과---------- ▶y học
사범---------- ▶sư phạm
역학---------- ▶.dược học
수산---------- ▶ thủy sản

농과.---------- ▶.nông lâm
공과---------- ▶. kỹ thuật
미술---------- ▶.mỹ thuật
음악---------- ▶.âm nhạc

영화---------- ▶điện ảnh
회화---------- ▶hội họa
조각---------- ▶điêu khắc
미학-심미---------- ▶.thẩm mỹ

건축---------- ▶.kiến trúc
매스컴---------- ▶.truyền thông
전자---------- ▶.điện tử
통신---------- ▶.viến thông

수력---------- ▶ thủy điện
기술---------- ▶.kỹ thuật
상엽/교역---------- ▶thương mại
항공---------- ▶hàng không

항해---------- ▶hàng hải
기상---------- ▶khí tượng
자동화---------- ▶ tự động hóa
교육---------- ▶.giáo dục

경영.---------- ▶ quản trị kinh doanh
마케팅---------- ▶makettinh, tiếp thị
재무/재정---------- ▶tài chính
문화---------- ▶ .văn hóa

신문과 잡지---------- ▶ báo chí
검산.---------- ▶kiểm toán
통계---------- ▶.thống kê
여행---------- ▶.du lịch

우송/수송---------- ▶.vận tải
공업.---------- ▶.công nghiệp
농업---------- ▶.nông nghiệp
어업---------- ▶.ngư nghiệp

패션---------- ▶thời trang
광고---------- ▶.quảng cáo
수출입업---------- ▶xuất nhập khẩu
은행---------- ▶.ngân hàng

전력---------- ▶điện lực
전화사업/전화---------- ▶điện khí hóa
부동산---------- ▶bất động sản

TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT. 날씨에 관련된 단어.




날씨---------- ▶ thời tiết
기후---------- ▶.khí hậu
계절---------- ▶mùa
봄 ---------- ▶mùa xuân
여름 ---------- ▶mùa hạ
가을 ---------- ▶mùa thu
겨울 ---------- ▶mùa đông

단풍---------- ▶lá đỏ
하늘 ---------- ▶bầu trời
---------- ▶.tuyết
눈이 오다---------- ▶ tuyết rơi
햇빛 = 햇별---------- ▶ánh nắng, tia nắng mặt trời
태풍 ---------- ▶bão
폭풍 ---------- ▶bão

비 ---------- ▶.mưa
바람 ---------- ▶gió
봄비 ---------- ▶mưa xuân
이슬비 ---------- ▶mưa phùn, mưa bụi
우박---------- ▶mưa đá
천동 ---------- ▶sấm
번개 ---------- ▶chớp

서리 ---------- ▶sương giá
서릿발 ---------- ▶sương
구름 ---------- ▶.mây
바람---------- ▶gió
안개---------- ▶ sương mù
빙팡---------- ▶ băng,tảng băng
가몸---------- ▶hạn hán

단풍 ---------- ▶lá đỏ
단풍이 들다 ---------- ▶.vào thu ( lá đổi màu )
비가 그치다---------- ▶ tạnh mưa
기온 ---------- ▶.nhiệt độ
파도---------- ▶sóng biển
열대성 저기압---------- ▶áp thấp nhiệt đới
저기압---------- ▶áp thấp

일기 예보 ---------- ▶dự báo thời tiết
선선하다 ---------- ▶mát mẻ
서늘하다 ---------- ▶mát mẻ, dễ chịu
덥다---------- ▶.nóng
춥다 ---------- ▶lạnh
온화하다---------- ▶ôn hòa
쾌적하다 ---------- ▶dễ chịu

쌀쌀하다 ---------- ▶''se lạnh
따뜻하다 ---------- ▶ấm áp
무덥다---------- ▶oi bức
더위를 먹다---------- ▶ say nắng
흐리다 ---------- ▶u ám, nhiều mây
선탠하다 ---------- ▶.bị ăn nắng ,bắt nắng
맑다 ---------- ▶trong lành, sáng sủa

---------- ▶độ
온도---------- ▶nhiệt độ
영하---------- ▶nhiệt độ âm
더위---------- ▶ cái nóng
추위 ---------- ▶cái lạnh
개다 ---------- ▶..quang đãng

기온---------- ▶.nhiệt độ
소나기---------- ▶ mưa rào
장마 ---------- ▶mưa dầm
장마철---------- ▶mùa mưa
건기=가뭄 ---------- ▶mùa khô
태양---------- ▶mặt trời
무지개---------- ▶ cầu vồng
썰물---------- ▶thủy triều

파도 ---------- ▶sóng biển
기상 ---------- ▶.hiện tượng khí hậu
먹구름---------- ▶ mây đen
공기---------- ▶.không khí
오염 ---------- ▶ô nhiễm
기온 ---------- ▶.nhiệt độ
그늘---------- ▶.bóng mát

물난리 ---------- ▶lũ lụt
습도---------- ▶độ ẩm
춘하추동 ---------- ▶xuân,hạ,thu,đông
꽃샘추위---------- ▶ cái lạnh đầu xuân, rét nàng bân
인공 강우---------- ▶tạo mưa nhân tạo
자외선---------- ▶ tia bức xạ

Từ Vựng - ĐÁNH NHAU, CÃI LỘN.-싸우다






싸우다---------- ▶cãi lộn , đánh nhau.

서로 싸우다---------- ▶.đánh nhau.

일대일로 싸우다---------- ▶đánh tay đôi.

맨주먹으로 싸우다---------- ▶đánh nhau tay không.

멱살을 잡다---------- ▶túm cổ, bóp cổ.

붙잡다---------- ▶túm, tóm, nắm chặt.

발로 차다---------- ▶đá chân.

지르다---------- ▶đá.

얼굴을 지르다---------- ▶ đá vào mặt.

때리다---------- ▶đánh, đập, tát.

빰을 때리다---------- ▶tát vào má.

머리를 때리다---------- ▶đánh vào đầu.

때려죽다---------- ▶ đánh chết.

주먹으로 때리다---------- ▶đánh bằng nắm đấm. 

막때리다---------- ▶đánh liên tục.

살짝때리다---------- ▶đánh nhẹ.

매를 때리다---------- ▶đánh bằng roi.

남몰래 때리다---------- ▶đánh lén.

급소를 때리다---------- ▶đánh vào huyệt.

따귀를 때리다---------- ▶tát tai.

몽치로 때리다---------- ▶đánh bằng gậy.

곤봉으로 때리다---------- ▶đánh bằng dùi cui.

훔쳐때리다---------- ▶đánh túi bụi, đánh tới tấp.

주먹질을 하다---------- ▶.vung nắm đấm, giơ nắm đấm.

던지다---------- ▶tung, ném.

물건을 던지다---------- ▶ném đồ.

찌르다---------- ▶thúc, đâm.

옆구리에 찌르다---------- ▶thúc vào cạnh sườn.

들부수다---------- ▶.xông vào, tông vào.

때려부수다---------- ▶đánh tan tác.

물건을 부수다---------- ▶àm đổ đồ, phá đồ

싸움을 구경하다---------- ▶.xem đánh nhau.

싸움을 말리다---------- ▶.can, ngăn đánh nhau.

싸움을 뜯어말리다---------- ▶.ngăn đánh nhau. 

말을 대꾸하다.---------- ▶đáp trả lời.

잔소리를 하다.---------- ▶.cau có, càu nhàu.

욕을 하다---------- ▶chửi.

뒤에서 욕하다---------- ▶chửi sau lưng.

서로 욕하다---------- ▶chửi nhau.

말다툼하다---------- ▶cãi lộn, cãi nhau, cà khịa.

소리를 지르다---------- ▶t, la.

매를 맞다---------- ▶.bị đòn roi. 

빰을 맞다---------- ▶bị tát tai. 

짜증나다.---------- ▶.bực bội.

화내다---------- ▶nổi nóng.

야단을 맞다---------- ▶bị mắng

혼나다---------- ▶bị la mắng.

오해하다---------- ▶hiểu lầm.

사과하다---------- ▶.xin lỗi

용서를 빌다---------- ▶xin tha thứ.

용서하다.---------- ▶tha thứ.

악수하다---------- ▶bắt tay.

화해하다---------- ▶hòa giải.

Thứ Bảy, 6 tháng 7, 2013

điện đóm - 전기용어



전등: ---------- ▶ bóng đèn 
형광등: ---------- ▶ đèn huỳnh quang 
고압수은등: ---------- ▶ đèn cao áp thủy ngân 
백연전구 :  ---------- ▶đèn tròn dây tóc 
전등을 달다: ---------- ▶ gắn ,lắp đạt bóng đèn 
변압기: ---------- ▶ máy biến áp 
스위치: ---------- ▶ công tắc 
극한 스위치: ---------- ▶ công tắc hành trình 
전선: ---------- ▶ dây dẫn điện 
케이블: ---------- ▶ cable 
모터:  ---------- ▶động cơ 
경보기:  ---------- ▶chuông báo điện(máy cảnh báo) 
퓨즈 :  ---------- ▶cầu chì 
센서 :  ---------- ▶cảm biến 
발전기 : ---------- ▶ máy phát điện 
차단기:  ---------- ▶cầu dao
차단 : ---------- ▶ cắt ,sự ngăn chặn 
전동 : ---------- ▶ điện động,sự chuyển động bằng điện 
전동기 :  ---------- ▶máy điện 
전동차:  ---------- ▶xe điện 
콘센트 : ---------- ▶ổ căm điện 
코오트 : ---------- ▶phích cắm điện 
전류 : ---------- ▶ dòng điện 
전류계:  ---------- ▶ampe kế 
허용 전류 : ---------- ▶dòng điện cho phép 
전선의 허용 전류 : ---------- ▶dòng điện cho phép qua dây dẫn 
극:  ---------- ▶cực (pole) 
전파 : ---------- ▶tần số 
전지 : ---------- ▶ pin. ăcqui 
전자 : ---------- ▶điện tử 
전압 : ---------- ▶điện áp 
특고압 : ---------- ▶điện cao áp 
정격 :  ---------- ▶định mức 
정격 전압 : ---------- ▶ điện áp định mức 
정격 전류 : ---------- ▶dòng điện định mức 
회전: ---------- ▶ vòng quay 
회전속도 : ---------- ▶ tốc độ quay 
직경/외경 :  ---------- ▶đương kính 
규약 : ---------- ▶quy ước 
절연 : ---------- ▶sự cách điện 
절열 테이프: ---------- ▶ keo cách điện 
절연 등급  ---------- ▶A ,B C.... cấp(lớp) cách điện A,B,C..... 
부하 : ---------- ▶tải 
출력 : ---------- ▶công xuất 
용량 : ---------- ▶dung lượng 
합선하다 ---------- ▶ chập điện 
정전: ---------- ▶ mất điện 
전기 가다 : ---------- ▶mất điện , cúp điện
복귀 :
 ---------- ▶reset, lập lại , trở lai