Pages
▼
Pages - Menu
▼
điện đóm - 전기용어
전등: ---------- ▶ bóng đèn
형광등: ---------- ▶ đèn huỳnh quang
고압수은등: ---------- ▶ đèn cao áp thủy ngân
백연전구 : ---------- ▶đèn tròn dây tóc
전등을 달다: ---------- ▶ gắn ,lắp đạt bóng đèn
변압기: ---------- ▶ máy biến áp
스위치: ---------- ▶ công tắc
극한 스위치: ---------- ▶ công tắc hành trình
전선: ---------- ▶ dây dẫn điện
케이블: ---------- ▶ cable
모터: ---------- ▶động cơ
경보기: ---------- ▶chuông báo điện(máy cảnh báo)
퓨즈 : ---------- ▶cầu chì
센서 : ---------- ▶cảm biến
발전기 : ---------- ▶ máy phát điện
차단기: ---------- ▶cầu dao
차단 : ---------- ▶ cắt ,sự ngăn chặn
전동 : ---------- ▶ điện động,sự chuyển động bằng điện
전동기 : ---------- ▶máy điện
전동차: ---------- ▶xe điện
콘센트 : ---------- ▶ổ căm điện
코오트 : ---------- ▶phích cắm điện
전류 : ---------- ▶ dòng điện
전류계: ---------- ▶ampe kế
허용 전류 : ---------- ▶dòng điện cho phép
전선의 허용 전류 : ---------- ▶dòng điện cho phép qua dây dẫn
극: ---------- ▶cực (pole)
전파 : ---------- ▶tần số
전지 : ---------- ▶ pin. ăcqui
전자 : ---------- ▶điện tử
전압 : ---------- ▶điện áp
특고압 : ---------- ▶điện cao áp
정격 : ---------- ▶định mức
정격 전압 : ---------- ▶ điện áp định mức
정격 전류 : ---------- ▶dòng điện định mức
회전: ---------- ▶ vòng quay
회전속도 : ---------- ▶ tốc độ quay
직경/외경 : ---------- ▶đương kính
규약 : ---------- ▶quy ước
절연 : ---------- ▶sự cách điện
절열 테이프: ---------- ▶ keo cách điện
절연 등급 ---------- ▶A ,B C.... cấp(lớp) cách điện A,B,C.....
부하 : ---------- ▶tải
출력 : ---------- ▶công xuất
용량 : ---------- ▶dung lượng
합선하다 ---------- ▶ chập điện
정전: ---------- ▶ mất điện
전기 가다 : ---------- ▶mất điện , cúp điện
복귀 : ---------- ▶reset, lập lại , trở lai
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét