Breaking News
Loading...
Thứ Tư, 17 tháng 4, 2013

Bai 6- trong xe taxi

18:27


Bai 6- trong xe taxi 


Lái xe :
어서 오세요. 어디로 가십니까?
[Eoseo oseyo. Eodiro gasimnikka?]
Xin chào, ngài muốn đi đâu ?



Bill:
서울호텔로 가 주세요.
[Seoul hotello ga juseyo]
Khách sạn Seoul ạ..
시간이 얼마나 걸리죠?
[Sigani eolmana geollijyo?]
Mất bao lâu đến đó?



Lái xe :
두 시간 정도 걸려요.
[Du sigan jeongdo geollyeoyo.]
Khoảng hai tiếng.



Lái xe :
다 왔습니다. 여기가 서울호텔입니다.
[Da wasseumnida. Yeogiga seoul hoterimnida.]
Đến nơi rồi, đây là khách sạn Seoul Hotel. Từ vựng và ngữ nghĩa.

가 주세요 (-해 주세요) [ga juseyo (- hae juseyo)] : Hãy làm ơn đi đau đó cũng được ( phiền ngài, làm ơn.... ?)

두 시간 [du sigan] : Hai giờ đồng hồ.

걸리다 [geollida] : đt Cầm, nắm

다 왔습니다 [Da wasseumnida.] : Chúng ta đến nơi rồi.

여기(저기, 거기) [yeogi (jeogi, geogi)] : Đây ( Kia )

여기 있어요 [Yeogi isseoyo.] : Của anh đây.

거스름돈 [geoseureumtton] : Tiền thừa, tiền thối lại.

받다 [batta] : đt Lấy nắm cái gì.
Số phần I
하나 〔hana〕Một,

둘 〔dul〕Hai

셋 〔set〕Ba

넷 〔net〕Bốn

다섯 〔daseot〕Năm

여섯 〔yeoseot〕Sáu

일곱 〔ilgop〕Bảy

여덟 〔yeodeolp〕Tám

아홉 〔ahop〕Chín

열 〔yeol〕Mười
한 시간 〔han sigan〕Một giờ đồng hồ .

두 시간 〔du sigan〕Hai giờ đồng hồ .

세 시간 〔se sigan〕Ba giờ đồng hồ .

네 시간 〔ne sigan〕Bốn giờ đồng hồ .

다섯 시간 〔daseot ssigan〕Năm giờ đồng hồ .


Bill:
요금이 얼마예요?
[Yogeumi eolmayeyo?]
Hết bao nhiêu tiền ?



Lái xe :
6만 5천 원입니다.
[Yungman ocheon-wonimnida.]
65,000 won.



Bill:
여기 있어요. 7만 원이요.
[Yeogi isseoyo. chilmanwoniyo.]
Đây gủi ông 70,000 won.



Lái xe :
자, 여기 거스름돈 5,000원 받으세요. 안녕히 가세요.
[Yeogi geoseureumtton ocheonwon badeuseyo. Annyeong-hi gaseyo.]
Đây là 5000 ưon tiền thừa. Tạm biệt.



Bill:
고맙습니다.
[Gomapsseumnida.]
Cảm ơn .

Từ vựng và ngữ nghĩa.

가 주세요 (-해 주세요) [ga juseyo (- hae juseyo)] : Hãy làm ơn đi đau đó cũng được ( phiền ngài, làm ơn.... ?)

두 시간 [du sigan] : Hai giờ đồng hồ.

걸리다 [geollida] : đt Cầm, nắm

다 왔습니다 [Da wasseumnida.] : Chúng ta đến nơi rồi.

여기(저기, 거기) [yeogi (jeogi, geogi)] : Đây ( Kia )

여기 있어요 [Yeogi isseoyo.] : Của anh đây.

거스름돈 [geoseureumtton] : Tiền thừa, tiền thối lại.

받다 [batta] : đt Lấy nắm cái gì.

Số phần I

하나 〔hana〕Một,

둘 〔dul〕Hai

셋 〔set〕Ba

넷 〔net〕Bốn

다섯 〔daseot〕Năm

여섯 〔yeoseot〕Sáu

일곱 〔ilgop〕Bảy

여덟 〔yeodeolp〕Tám

아홉 〔ahop〕Chín

열 〔yeol〕Mười

한 시간 〔han sigan〕Một giờ đồng hồ .

두 시간 〔du sigan〕Hai giờ đồng hồ .

세 시간 〔se sigan〕Ba giờ đồng hồ .

네 시간 〔ne sigan〕Bốn giờ đồng hồ .

다섯 시간 〔daseot ssigan〕Năm giờ đồng hồ



0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer