Từ Điển Chuyên Ngành - Bệnh Và Trị Liệu 1 : 가래.:----- ▶ đờm 2 : 가려움증:----- ▶ chứng ngứa 3 : 가루약:----- ▶ thuốc bột 4 : 가슴앓이:----- ▶ đau...
Từ Điển Chuyên Ngành – Môi trường
Từ Điển Chuyên Ngành – Môi trường 1 : 3종분리기:----- ▶ máy tách 3 thân 2 : 가스저장조:----- ▶ bình chứa ga 3 : 가연성:----- ▶ tính dễ cháy 4 : 건조...
Từ Điển Chuyên Ngành – Động Tác
Từ Điển Chuyên Ngành – Động Tác 1 : 가꾸다:----- ▶ Tỉa chăm sóc ( cây ) 2 : 가누다:----- ▶ chỉnh trang cho nghiêm chỉnh ( bản thân mình )...
Từ điển chuyên ngành - Sở thích
Từ điển chuyên ngành - Sở thích 취미가 무엇입니까? ….. 1 : 가족사진 ----- ▶ảnh gia đình 2 : 결혼사진----- ▶ảnh cưới 3 : 공원----- ▶công viên 4 : 관광 단지...
Giao tiếp theo tình huống – Giao Thông
Giao tiếp theo tình huống – Giao Thông 1 : 교통수달----▶cio thông xu tan ----▶phương tiện giao thông 2 : 비행기----▶bi heng ci ----▶máy bay ...
Trường Học – Học Tập
Trường Học – Học Tập 1 : 학교------▶hắc ciô ------▶trường học 2 : 학교에 가다------▶hắc ciô ca tà ------▶tới trường 3 : 대학교------▶te hắc cio --...
Từ Vựng – Chủ đề - Xuất bản và Báo chí
Từ Vựng – Chủ đề - Xuất bản và Báo chí 1 : 간행하다:----- ▶ in ấn 2 : 검열하다:----- ▶ kiểm duyệt 3 : 게재하다:----- ▶ đăng bài 4 : 경제면:----- ▶ t...
Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề - Hôn nhân và giới tính
Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề - Hôn nhân và giới tính 1 : 간음:----- ▶ Gian dâm 2 : 간통:----- ▶ thông dâm 3 : 강간:----- ▶ cưỡng dâm 4...
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – Chủ đền – Văn phòng
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – Chủ đền – Văn phòng 1 : 인사하다----- ▶: chào hỏi 2 : 명함을 주고받다:----- ▶ đưa và nhận danh thiếp 3 : 악수하다:-...
-를/을-
-를/을- Gắn liền sau danh từ làm chức năng bổ ngữ bổ nghĩa cho động từ đứng sau , nói cách khác , nó là dấu hiệu nhận biết danh từ là...
DANH TỪ + 이/가
DANH TỪ + 이/가 -Được gắn sau danh từ, đại từ .biểu thị danh từ đó là chủ ngữ của câu '-이' được gắn sau những đại từ, danh từ có ...