Mẫu 21_...ㄴ일이/적이 있다/없다
Đã từng/Chưa từng...
1. 그분을 전에 본적이 있어요?
Anh đã bao giờ thấy anh ta chưa?
2 이 책을 읽은 일이 있어요
Tôi đã từng đọc qua cuốn sách này
3. 일본에서 산 일이 없어요.
Tôi chưa từng sống ở Nhật bản
4. 한국 음식을 먹어 본 적이 없어요
Tôi chưa từng được ăn món ăn HQ
5. 전에 이 선생을 만난 일이 없요
Tôi chưa bao giờ gặp ông Lee trước đây
6. 담배를 피운 일이 없어요?
Anh chưa tùng hút thuốc lá ư?
7. 밤에 일하신 이릴 있어요?
Anh đã bao giờ làm việc ban đêm chưa?
8. 중국어를 배운 적이 없어요
Tôi chưa bao giờ học tiếng Trung quốc
Thứ Tư, 17 tháng 4, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét