Mẫu 22:
...ㄴ지 ... 되다 ...
Tính từ khi ... đã được ...
1. 이고장에 온지 삼 년이 되었어요.
Tôi đến đây đã được 3 năm
2. 우리 부모님이 결혼하신지 삼십 년이 되었어요.
Bố mẹ tôi cưới nhau cũng được 30 năm rồi
3. 그 분이 병원에 입원한지 일 주일이 되었어요.
Anh ta nhập viện cũng được 1 tuần rồi
4. 대학을 졸업한지 벌써 이십 년이 되었어요.
Tôi đã tốt nghiệp Đại học được 20 năm rồi
5. 미국에 오신지 몇 년이 되셨어요?
Anh đến Mỹ được mấy năm rồi ạ?
6. 한국 책을 읽은지 십 년이 넘었어요.
Đã 10 năm rồi kể từ lần cuối cùng tôi đọc sách Hàn Quốc
7. 이 집을 수리한지 십 년이 됐어요.
Nhà này được sửa cũng được 10 năm rồi
8. 그 분이 병원에 입원한신지 몇 일이 되었어요.
Anh ta nhập viện cũng được mấy ngày rồi.
Thứ Tư, 17 tháng 4, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét