Breaking News
Loading...
Thứ Tư, 17 tháng 4, 2013

Mẫu 29_ 는 버릇이 있다 Có thói quen (không tốt) là...

18:18
Mẫu 29_ 는 버릇이 있다
Có thói quen (không tốt) là...


1. 저는 늦게 자는 버를이 있다.
Tôi có thói quen đi ngủ muộn.

2. 저 학생은 공부를 안 하는 버릇이 있다.
Cậu học sinh ấy có thói quen kô học bài.

3. 우리회사 사장님은 사무실에 늦게 일하러 나오시는 버릇이 있어요.
Giám đốc cty chúng tôi có thói quen với văn phòng muộn.

4. 그녀는 교실에서 담배를 피우는 나쁜 버릇이 있어요
Cô ấy có thói quen ko tốt là hút thuốc trong phòng học

5. 그는 교실에서 술을 마시는 버릇이 없어요.
Anh ấy kô có thói quen uống rượu trong lớp học

6. 제 친구는 학교에 택시로 오는 버릇이 있어요
Bạn tôi có thói quen đén trường bằng taxi.

7. 김 선생은 빨리 운전하는 버릇이있어요
Ông Kim có thói quen lái xe nhanh.

8. 저 분은 매일 친구들에게 편지를 쓰는 버릇이 있어요
Vị ấy có thói quen viết thư cho bạn bè hàng ngày.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer