Mẫu 30_는 중이다
Đang làm gì đó, đang trong lúc...
1 지금 공부하는중이에요.
Bây giờ tôi đang học
2. 편지를 쓰는 중이에요.
Tôi đang viết thư.
3. 그녀는 그분을 기다리는 중이에요.
Cô ấy đang chờ anh ấy.
4. 그 책을 찾은 중이에요.
Tôi đang tìm quyển sách đó.
5. 커피를 마시는 중이에요.
Đang uống cà phê.
6. 그 들은 방에서 쉬는 중이에요.
Họ đang nghỉ trong phòng.
7. 그 학생은 숙제를 하는 중이에요.
Học sinh ấy đang làm bài tập.
8. 집에서 잡지와 신문을 읽은 중이있어요
Tôi đang ở nhà đọc báo và tập chí
Thứ Tư, 17 tháng 4, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét