자기소개를드리겠습니다.--->Tôi xin tự giới thiệu.
저의소개를하겠습니다--->Tôi tự giới thiệu.
자 ,그럼서로소개하는시간을갖도록하지요--->Lại đây,chúng ta hãy giới thiệu về nhau đi.
당신의가족을소개하주세요.--->Xin vui lòng giới thiệu về gia đình bạn.
아버지 ,어머니,동생이있습니다--->Gia đình tôi có Ba,Mẹ và Em trai
이게 제 명함입니다.--->Đây là danh thiếp của tôi.
한 잔 하시겠어요?--->Tôi mời bạn một ly được không?
한 잔 어때요?--->Uống một ly nhé?
누구랑 왔어요?--->Bạn đi cùng với ai?
혼자 왔어요.--->Tôi đi một mình.
제 아버지와 같이 왔어요.--->Tôi đi cùng cha của tôi.
잘부탁드립니다.--->Rất mong nhận được sự quan tâm .
저야말로잘부탁드립니다.--->Tôi cũng rất mong nhận được sự giúp đỡ của ông .
제가 친구예요.--->Đây là bạn tôi
저의소개를하겠습니다--->Tôi tự giới thiệu.
자 ,그럼서로소개하는시간을갖도록하지요--->Lại đây,chúng ta hãy giới thiệu về nhau đi.
당신의가족을소개하주세요.--->Xin vui lòng giới thiệu về gia đình bạn.
아버지 ,어머니,동생이있습니다--->Gia đình tôi có Ba,Mẹ và Em trai
이게 제 명함입니다.--->Đây là danh thiếp của tôi.
한 잔 하시겠어요?--->Tôi mời bạn một ly được không?
한 잔 어때요?--->Uống một ly nhé?
누구랑 왔어요?--->Bạn đi cùng với ai?
혼자 왔어요.--->Tôi đi một mình.
제 아버지와 같이 왔어요.--->Tôi đi cùng cha của tôi.
잘부탁드립니다.--->Rất mong nhận được sự quan tâm .
저야말로잘부탁드립니다.--->Tôi cũng rất mong nhận được sự giúp đỡ của ông .
제가 친구예요.--->Đây là bạn tôi
RẤT TUYỆT
Trả lờiXóa