Từ vựng tiếng hàn chủ đề - Xây dựng
1 :지게차:----- ▶xe nâng
2 :지붕널 ----- ▶ván lợp , mái ốp
3 :높이----- ▶mức , cái chỉ mức
4 :안전모----- ▶Mũ bảo hộ ,lao động
5 :건축업자----- ▶Kiến trúc sư
6 :청사진 ----- ▶ Bản thiết kế
7 :발판----- ▶Giàn giáo
8 :사다리 ----- ▶Cái thang
9 :가로대 ----- ▶Thanh(làm)Bậc thang
10 :시멘트 ----- ▶Xi măng
11 :토대 ----- ▶Móng, nền , móng nhà
12 :벽돌 ----- ▶Cục gạch
13 :곡괭이----- ▶Cái cuốc chim
14 :건설 노동자----- ▶Công nhân , xây dựng
15 :부삽 ----- ▶Cái xẻng
16 :판자 ----- ▶Tâm ván
17 :전선 보수 기술자----- ▶Người sửa chữa , bảo dưỡng, đường dây ,thợ
18:작업자용크레인----- ▶Cần cẩu
19:원뿔형 교통 표지----- ▶Hình nón dấu hiệu giao thông
20 :기 ----- ▶Lá cờ
21 :바리케이드----- ▶Thanh chắn
22 :착암기 ----- ▶Búa khoan
23 :외바퀴 손수레 ----- ▶Xe cút kít
24 :중앙 분리대----- ▶Giải phân cách bên đường
25 :콘크리트 혼합기 ----- ▶Máy chộn vữa xi măng
26 :포클레인----- ▶Máy đào sâu
27 :불도저 ----- ▶Xe ủi đất
28 :빗자루:----- ▶cái chổi
29 :서포트:----- ▶cây chống
30 :합판:----- ▶tấm gỗ
31 :사다리:----- ▶cái thang
32 :계단:----- ▶cầu thang
33 :시멘트:----- ▶xi măng
34 :목수:----- ▶thợ mộc
35 :못:----- ▶cái đinh
36 :스치로품:----- ▶tấm xốp
37 :무전기:----- ▶máy bộ đàm
38 :갓다:----- ▶kéo cắt sắt
39 :톱:----- ▶cái cưa
40 :모래:----- ▶cát
41 :돌:----- ▶đá
42 :벽돌:----- ▶gạch
43 :철사:----- ▶dây thép
44 :삽:----- ▶cái xẻng
45 :아파트:----- ▶chung cư
46 :마스크----- ▶:khẩu trang
47 :보안경:----- ▶kính bảo hộ
48 :안전모:----- ▶mũ bảo hộ
49 :귀덥개/귀마개:----- ▶cái bịt tai
50 :고무장갑:----- ▶găng tay cao su
51 :청소기:----- ▶máy hút bụi
52 :표지판:----- ▶biển báo
53 :안전검사:----- ▶kiểm tra an toàn
54 :감 전:----- ▶điện giật
55 :위 험:----- ▶nguy hiểm
56 :공사장:----- ▶công trường xây dựng
57 :페인트:----- ▶sơn
58 :보호구:----- ▶trang bị bảo hộ lao động
59 :비상구:----- ▶cửa thoát hiểm
60 :소화기:----- ▶bình cứu hỏa
61 :무게:----- ▶trọng lượng
62 :금연:----- ▶cấm hút thuốc
63 :안전수직:----- ▶nội quy an toàn
64 :추락:----- ▶rơi ngã(từ trên cao)
65 :바닥:----- ▶nền nhà
66 :안전제일:----- ▶an toàn trên hết
67 :육교:----- ▶cầu vượt
68 :벨트:----- ▶đai an toàn
69 :끈:----- ▶dây thừng
70 :망치:----- ▶búa đóng đinh
71 :안전망:----- ▶lưới bảo vệ
72 :방열복:----- ▶quần áo chống nóng
73 :방독면:----- ▶mặt nạ phòng độc
74 :흙:----- ▶đất(được đào lên)
75 :구루마 ;----- ▶ xe kéo
76 :고층건물:----- ▶tòa nhà cao tầng
77 :손수레:----- ▶xe đẩy tay
78 :불도저:----- ▶xe ủi đất
79 :곡괭이:----- ▶cái cuốc
80 :산소용접: ----- ▶bình oxy để hàn
81 :마대: c----- ▶ác loại bao bằng giấy
82 :포대:----- ▶ bao nhỏ hơn
83 :땅:----- ▶đất (liền thổ)
* DOWLOAD , hỗ trợ đọc
--▶ Word :http://www.mediafire.com/ download/6fy80pt3q7ltk03/ Từ_Vựng_Tiếng_Hàn_chủ_đề_ch ủ_đề_-xây_dựng_.doc
-http://www.mediafire.com/ download/n2577qpw7kvn4zq/ 건설_-_%EC%84%A4%EA%B3%84_%EC%9 A%A9%EC%96%B4_tu_vung_xay_ dung_.doc
--▶Pdf : http://www.mediafire.com/ download/y0s8o26edchfo4j/ Từ_Vựng_Tiếng_Hàn_chủ_đề_ch ủ_đề_-xây_dựng_.pdf
1 :지게차:----- ▶xe nâng
2 :지붕널 ----- ▶ván lợp , mái ốp
3 :높이----- ▶mức , cái chỉ mức
4 :안전모----- ▶Mũ bảo hộ ,lao động
5 :건축업자----- ▶Kiến trúc sư
6 :청사진 ----- ▶ Bản thiết kế
7 :발판----- ▶Giàn giáo
8 :사다리 ----- ▶Cái thang
9 :가로대 ----- ▶Thanh(làm)Bậc thang
10 :시멘트 ----- ▶Xi măng
11 :토대 ----- ▶Móng, nền , móng nhà
12 :벽돌 ----- ▶Cục gạch
13 :곡괭이----- ▶Cái cuốc chim
14 :건설 노동자----- ▶Công nhân , xây dựng
15 :부삽 ----- ▶Cái xẻng
16 :판자 ----- ▶Tâm ván
17 :전선 보수 기술자----- ▶Người sửa chữa , bảo dưỡng, đường dây ,thợ
18:작업자용크레인----- ▶Cần cẩu
19:원뿔형 교통 표지----- ▶Hình nón dấu hiệu giao thông
20 :기 ----- ▶Lá cờ
21 :바리케이드----- ▶Thanh chắn
22 :착암기 ----- ▶Búa khoan
23 :외바퀴 손수레 ----- ▶Xe cút kít
24 :중앙 분리대----- ▶Giải phân cách bên đường
25 :콘크리트 혼합기 ----- ▶Máy chộn vữa xi măng
26 :포클레인----- ▶Máy đào sâu
27 :불도저 ----- ▶Xe ủi đất
28 :빗자루:----- ▶cái chổi
29 :서포트:----- ▶cây chống
30 :합판:----- ▶tấm gỗ
31 :사다리:----- ▶cái thang
32 :계단:----- ▶cầu thang
33 :시멘트:----- ▶xi măng
34 :목수:----- ▶thợ mộc
35 :못:----- ▶cái đinh
36 :스치로품:----- ▶tấm xốp
37 :무전기:----- ▶máy bộ đàm
38 :갓다:----- ▶kéo cắt sắt
39 :톱:----- ▶cái cưa
40 :모래:----- ▶cát
41 :돌:----- ▶đá
42 :벽돌:----- ▶gạch
43 :철사:----- ▶dây thép
44 :삽:----- ▶cái xẻng
45 :아파트:----- ▶chung cư
46 :마스크----- ▶:khẩu trang
47 :보안경:----- ▶kính bảo hộ
48 :안전모:----- ▶mũ bảo hộ
49 :귀덥개/귀마개:----- ▶cái bịt tai
50 :고무장갑:----- ▶găng tay cao su
51 :청소기:----- ▶máy hút bụi
52 :표지판:----- ▶biển báo
53 :안전검사:----- ▶kiểm tra an toàn
54 :감 전:----- ▶điện giật
55 :위 험:----- ▶nguy hiểm
56 :공사장:----- ▶công trường xây dựng
57 :페인트:----- ▶sơn
58 :보호구:----- ▶trang bị bảo hộ lao động
59 :비상구:----- ▶cửa thoát hiểm
60 :소화기:----- ▶bình cứu hỏa
61 :무게:----- ▶trọng lượng
62 :금연:----- ▶cấm hút thuốc
63 :안전수직:----- ▶nội quy an toàn
64 :추락:----- ▶rơi ngã(từ trên cao)
65 :바닥:----- ▶nền nhà
66 :안전제일:----- ▶an toàn trên hết
67 :육교:----- ▶cầu vượt
68 :벨트:----- ▶đai an toàn
69 :끈:----- ▶dây thừng
70 :망치:----- ▶búa đóng đinh
71 :안전망:----- ▶lưới bảo vệ
72 :방열복:----- ▶quần áo chống nóng
73 :방독면:----- ▶mặt nạ phòng độc
74 :흙:----- ▶đất(được đào lên)
75 :구루마 ;----- ▶ xe kéo
76 :고층건물:----- ▶tòa nhà cao tầng
77 :손수레:----- ▶xe đẩy tay
78 :불도저:----- ▶xe ủi đất
79 :곡괭이:----- ▶cái cuốc
80 :산소용접: ----- ▶bình oxy để hàn
81 :마대: c----- ▶ác loại bao bằng giấy
82 :포대:----- ▶ bao nhỏ hơn
83 :땅:----- ▶đất (liền thổ)
* DOWLOAD , hỗ trợ đọc
--▶ Word :http://www.mediafire.com/
-http://www.mediafire.com/
--▶Pdf : http://www.mediafire.com/
0 nhận xét:
Đăng nhận xét