전문 ---------- ▶ chuyên môn 분야 ---------- ▶ lĩn h vực 전문분야 ---------- ▶ chuyên ngành 전문의 ---------- ▶ chuyên khoa 수학. ---------- ▶ .to...
Chủ Nhật, 7 tháng 7, 2013
TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT. 날씨에 관련된 단어.
01:00
날씨 ---------- ▶ thời tiết 기후 ---------- ▶ .khí hậu 계절 ---------- ▶ mùa 봄 ---------- ▶ mùa xuân 여름 ---------- ▶ mùa hạ 가을 --------...
Từ Vựng - ĐÁNH NHAU, CÃI LỘN.-싸우다
00:54
싸우다 ---------- ▶ cãi lộn , đánh nhau. 서로 싸우다 ---------- ▶ .đánh nhau. 일대일로 싸우다 ---------- ▶ đá nh tay đôi. 맨주먹으로 싸우다 ---------- ▶ đán...
Thứ Bảy, 6 tháng 7, 2013
điện đóm - 전기용어
20:07
전등: ---------- ▶ bóng đèn 형광등: ---------- ▶ đèn huỳnh quang 고압수은등: ---------- ▶ đèn cao áp thủy ngân 백연전구 : --...
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)