Home » Từ Vựng Chủ Đề » điện đóm - 전기용어 điện đóm - 전기용어 Unknown 20:07 Từ Vựng Chủ Đề 전등: ---------- ▶ bóng đèn 형광등: ---------- ▶ đèn huỳnh quang 고압수은등: ---------- ▶ đèn cao áp thủy ngân 백연전구 : ---------- ▶đèn tròn dây tóc 전등을 달다: ---------- ▶ gắn ,lắp đạt bóng đèn 변압기: ---------- ▶ máy biến áp 스위치: ---------- ▶ công tắc 극한 스위치: ---------- ▶ công tắc hành trình 전선: ---------- ▶ dây dẫn điện 케이블: ---------- ▶ cable 모터: ---------- ▶động cơ 경보기: ---------- ▶chuông báo điện(máy cảnh báo) 퓨즈 : ---------- ▶cầu chì 센서 : ---------- ▶cảm biến 발전기 : ---------- ▶ máy phát điện 차단기: ---------- ▶cầu dao 차단 : ---------- ▶ cắt ,sự ngăn chặn 전동 : ---------- ▶ điện động,sự chuyển động bằng điện 전동기 : ---------- ▶máy điện 전동차: ---------- ▶xe điện 콘센트 : ---------- ▶ổ căm điện 코오트 : ---------- ▶phích cắm điện 전류 : ---------- ▶ dòng điện 전류계: ---------- ▶ampe kế 허용 전류 : ---------- ▶dòng điện cho phép 전선의 허용 전류 : ---------- ▶dòng điện cho phép qua dây dẫn 극: ---------- ▶cực (pole) 전파 : ---------- ▶tần số 전지 : ---------- ▶ pin. ăcqui 전자 : ---------- ▶điện tử 전압 : ---------- ▶điện áp 특고압 : ---------- ▶điện cao áp 정격 : ---------- ▶định mức 정격 전압 : ---------- ▶ điện áp định mức 정격 전류 : ---------- ▶dòng điện định mức 회전: ---------- ▶ vòng quay 회전속도 : ---------- ▶ tốc độ quay 직경/외경 : ---------- ▶đương kính 규약 : ---------- ▶quy ước 절연 : ---------- ▶sự cách điện 절열 테이프: ---------- ▶ keo cách điện 절연 등급 ---------- ▶A ,B C.... cấp(lớp) cách điện A,B,C..... 부하 : ---------- ▶tải 출력 : ---------- ▶công xuất 용량 : ---------- ▶dung lượng 합선하다 ---------- ▶ chập điện 정전: ---------- ▶ mất điện 전기 가다 : ---------- ▶mất điện , cúp điện복귀 : ---------- ▶reset, lập lại , trở lai Share: Facebook Twitter Google+ StumbleUpon Digg Delicious LinkedIn Reddit Technorati
0 nhận xét:
Đăng nhận xét