Breaking News
Loading...
Thứ Bảy, 6 tháng 7, 2013

điện đóm - 전기용어

20:07


전등: ---------- ▶ bóng đèn 
형광등: ---------- ▶ đèn huỳnh quang 
고압수은등: ---------- ▶ đèn cao áp thủy ngân 
백연전구 :  ---------- ▶đèn tròn dây tóc 
전등을 달다: ---------- ▶ gắn ,lắp đạt bóng đèn 
변압기: ---------- ▶ máy biến áp 
스위치: ---------- ▶ công tắc 
극한 스위치: ---------- ▶ công tắc hành trình 
전선: ---------- ▶ dây dẫn điện 
케이블: ---------- ▶ cable 
모터:  ---------- ▶động cơ 
경보기:  ---------- ▶chuông báo điện(máy cảnh báo) 
퓨즈 :  ---------- ▶cầu chì 
센서 :  ---------- ▶cảm biến 
발전기 : ---------- ▶ máy phát điện 
차단기:  ---------- ▶cầu dao
차단 : ---------- ▶ cắt ,sự ngăn chặn 
전동 : ---------- ▶ điện động,sự chuyển động bằng điện 
전동기 :  ---------- ▶máy điện 
전동차:  ---------- ▶xe điện 
콘센트 : ---------- ▶ổ căm điện 
코오트 : ---------- ▶phích cắm điện 
전류 : ---------- ▶ dòng điện 
전류계:  ---------- ▶ampe kế 
허용 전류 : ---------- ▶dòng điện cho phép 
전선의 허용 전류 : ---------- ▶dòng điện cho phép qua dây dẫn 
극:  ---------- ▶cực (pole) 
전파 : ---------- ▶tần số 
전지 : ---------- ▶ pin. ăcqui 
전자 : ---------- ▶điện tử 
전압 : ---------- ▶điện áp 
특고압 : ---------- ▶điện cao áp 
정격 :  ---------- ▶định mức 
정격 전압 : ---------- ▶ điện áp định mức 
정격 전류 : ---------- ▶dòng điện định mức 
회전: ---------- ▶ vòng quay 
회전속도 : ---------- ▶ tốc độ quay 
직경/외경 :  ---------- ▶đương kính 
규약 : ---------- ▶quy ước 
절연 : ---------- ▶sự cách điện 
절열 테이프: ---------- ▶ keo cách điện 
절연 등급  ---------- ▶A ,B C.... cấp(lớp) cách điện A,B,C..... 
부하 : ---------- ▶tải 
출력 : ---------- ▶công xuất 
용량 : ---------- ▶dung lượng 
합선하다 ---------- ▶ chập điện 
정전: ---------- ▶ mất điện 
전기 가다 : ---------- ▶mất điện , cúp điện
복귀 :
 ---------- ▶reset, lập lại , trở lai

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer