Breaking News
Loading...
Chủ Nhật, 7 tháng 7, 2013

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CHUYÊN NGÀNH ( LĨNH VƯC, CHUYÊN MÔN ) 전문분야에 관련된 단어

01:05



전문---------- ▶ chuyên môn
분야---------- ▶lĩnh vực
전문분야---------- ▶chuyên ngành
전문의---------- ▶ chuyên khoa

수학.---------- ▶.toán học
문학---------- ▶.văn học
물리학---------- ▶vật lí
천문학---------- ▶thiên văn học

역사---------- ▶lịch sử
지리학---------- ▶địa lí
생문학.---------- ▶.sinh vật
철학---------- ▶triết học

화학---------- ▶hóa học
의화학---------- ▶y hóa học
생화학---------- ▶sinh hóa học
이화학---------- ▶y hóa học

경제학---------- ▶kinh tế học
정치학---------- ▶chính trị học
사회학---------- ▶ xã hội học
법과---------- ▶ luật học, khoa luật

의과---------- ▶y học
사범---------- ▶sư phạm
역학---------- ▶.dược học
수산---------- ▶ thủy sản

농과.---------- ▶.nông lâm
공과---------- ▶. kỹ thuật
미술---------- ▶.mỹ thuật
음악---------- ▶.âm nhạc

영화---------- ▶điện ảnh
회화---------- ▶hội họa
조각---------- ▶điêu khắc
미학-심미---------- ▶.thẩm mỹ

건축---------- ▶.kiến trúc
매스컴---------- ▶.truyền thông
전자---------- ▶.điện tử
통신---------- ▶.viến thông

수력---------- ▶ thủy điện
기술---------- ▶.kỹ thuật
상엽/교역---------- ▶thương mại
항공---------- ▶hàng không

항해---------- ▶hàng hải
기상---------- ▶khí tượng
자동화---------- ▶ tự động hóa
교육---------- ▶.giáo dục

경영.---------- ▶ quản trị kinh doanh
마케팅---------- ▶makettinh, tiếp thị
재무/재정---------- ▶tài chính
문화---------- ▶ .văn hóa

신문과 잡지---------- ▶ báo chí
검산.---------- ▶kiểm toán
통계---------- ▶.thống kê
여행---------- ▶.du lịch

우송/수송---------- ▶.vận tải
공업.---------- ▶.công nghiệp
농업---------- ▶.nông nghiệp
어업---------- ▶.ngư nghiệp

패션---------- ▶thời trang
광고---------- ▶.quảng cáo
수출입업---------- ▶xuất nhập khẩu
은행---------- ▶.ngân hàng

전력---------- ▶điện lực
전화사업/전화---------- ▶điện khí hóa
부동산---------- ▶bất động sản

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer