날씨---------- ▶ thời tiết
기후---------- ▶.khí hậu
계절---------- ▶mùa
봄 ---------- ▶mùa xuân
여름 ---------- ▶mùa hạ
가을 ---------- ▶mùa thu
겨울 ---------- ▶mùa đông
단풍---------- ▶lá đỏ
하늘 ---------- ▶bầu trời
눈---------- ▶.tuyết
눈이 오다---------- ▶ tuyết rơi
햇빛 = 햇별---------- ▶ánh nắng, tia nắng mặt trời
태풍 ---------- ▶bão
폭풍 ---------- ▶bão
비 ---------- ▶.mưa
바람 ---------- ▶gió
봄비 ---------- ▶mưa xuân
이슬비 ---------- ▶mưa phùn, mưa bụi
우박---------- ▶mưa đá
천동 ---------- ▶sấm
번개 ---------- ▶chớp
서리 ---------- ▶sương giá
서릿발 ---------- ▶sương
구름 ---------- ▶.mây
바람---------- ▶gió
안개---------- ▶ sương mù
빙팡---------- ▶ băng,tảng băng
가몸---------- ▶hạn hán
단풍 ---------- ▶lá đỏ
단풍이 들다 ---------- ▶.vào
비가 그치다---------- ▶ tạnh mưa
기온 ---------- ▶.nhiệt độ
파도---------- ▶sóng biển
열대성 저기압---------- ▶áp
저기압---------- ▶áp thấp
일기 예보 ---------- ▶d
선선하다 ---------- ▶m
서늘하다 ---------- ▶mát mẻ, dễ chịu
덥다---------- ▶.nóng
춥다 ---------- ▶lạnh
온화하다---------- ▶ôn hòa
쾌적하다 ---------- ▶dễ chịu
쌀쌀하다 ---------- ▶'
따뜻하다 ---------- ▶ấm áp
무덥다---------- ▶oi bức
더위를 먹다---------- ▶ say nắng
흐리다 ---------- ▶u ám, nhiều mây
선탠하다 ---------- ▶.
맑다 ---------- ▶trong lành, sáng sủa
도---------- ▶độ
온도---------- ▶nhiệt độ
영하---------- ▶nhiệt độ âm
더위---------- ▶ cái nóng
추위 ---------- ▶cái lạnh
개다 ---------- ▶..quang đãng
기온---------- ▶.nhiệt độ
소나기---------- ▶ mưa rào
장마 ---------- ▶mưa dầm
장마철---------- ▶mùa mưa
건기=가뭄 ---------- ▶mùa khô
태양---------- ▶mặt trời
무지개---------- ▶ cầu vồng
썰물---------- ▶thủy triều
파도 ---------- ▶sóng biển
기상 ---------- ▶.hiện tượng khí hậu
먹구름---------- ▶ mây đen
공기---------- ▶.không khí
오염 ---------- ▶ô nhiễm
기온 ---------- ▶.nhiệt độ
그늘---------- ▶.bóng mát
물난리 ---------- ▶lũ lụt
습도---------- ▶độ ẩm
춘하추동 ---------- ▶xuân,hạ,thu,đông
꽃샘추위---------- ▶ cái lạnh đầu xuân, rét nàng bân
인공 강우---------- ▶tạo mưa nhân tạo
자외선---------- ▶ tia bức xạ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét