- 씩
- 씩 : gắn với danh từ chỉ thời gian , số lượng . mức độ hiển thị lặp lại hay sự phân chia đều nhau , có thể dịch .. cứ . cứ mỗi
**그녀를 일주일에 한 번씩 만나요
Cứ mỗi tuần tôi gặp cô ấy một lần
**그렇게 많이씩 잡수시면 배탈이 납니다
Anh sẽ bị rối loạn tiêu hóa nếu cứ ăn nhiều như thế
**두 사람씩 짝을 지으세요
Hãy kết thành từng đôi một
**이 약을 하루에 세 알씩 먹어요
Anh uống thuốc này mỗi ngày ba viên
**한 사람에 하니씩 주세요
Hãy chia cho từng người một
0 nhận xét:
Đăng nhận xét