싸우다---------- ▶cãi lộn , đánh nhau.
서로 싸우다---------- ▶.đánh nhau.
일대일로 싸우다---------- ▶đá
맨주먹으로 싸우다---------- ▶đánh nhau tay không.
멱살을 잡다---------- ▶túm cổ, bóp cổ.
붙잡다---------- ▶túm, tóm, nắm chặt.
발로 차다---------- ▶đá chân.
지르다---------- ▶đá.
얼굴을 지르다---------- ▶ đá vào mặt.
때리다---------- ▶đánh, đập, tát.
빰을 때리다---------- ▶tát vào má.
머리를 때리다---------- ▶đánh vào đầu.
때려죽다---------- ▶ đánh chết.
주먹으로 때리다---------- ▶đán
막때리다---------- ▶đánh liên tục.
살짝때리다---------- ▶đánh nhẹ.
매를 때리다---------- ▶đánh bằng roi.
남몰래 때리다---------- ▶đánh lén.
급소를 때리다---------- ▶đánh vào huyệt.
따귀를 때리다---------- ▶tát tai.
몽치로 때리다---------- ▶đánh bằng gậy.
곤봉으로 때리다---------- ▶đánh
훔쳐때리다---------- ▶đánh túi bụi, đánh tới tấp.
주먹질을 하다---------- ▶.vu
던지다---------- ▶tung, ném.
물건을 던지다---------- ▶n
찌르다---------- ▶thúc, đâm.
옆구리에 찌르다---------- ▶thúc
들부수다---------- ▶.xông vào, tông vào.
때려부수다---------- ▶đánh tan tác.
물건을 부수다---------- ▶àm đổ đồ, phá đồ
싸움을 구경하다---------- ▶.xem
싸움을 말리다---------- ▶.c
싸움을 뜯어말리다---------- ▶.ngăn đánh nhau.
말을 대꾸하다.---------- ▶đáp trả lời.
잔소리를 하다.---------- ▶.ca
욕을 하다---------- ▶chửi.
뒤에서 욕하다---------- ▶c
서로 욕하다---------- ▶chửi nhau.
말다툼하다---------- ▶cãi lộn, cãi nhau, cà khịa.
소리를 지르다---------- ▶hé
매를 맞다---------- ▶.bị đòn roi.
빰을 맞다---------- ▶bị tát tai.
짜증나다.---------- ▶.bực bội.
화내다---------- ▶nổi nóng.
야단을 맞다---------- ▶bị mắng
혼나다---------- ▶bị la mắng.
오해하다---------- ▶hiểu lầm.
사과하다---------- ▶.xin lỗi
용서를 빌다---------- ▶xin tha thứ.
용서하다.---------- ▶tha thứ.
악수하다---------- ▶bắt tay.
화해하다---------- ▶hòa giải.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét