Breaking News
Loading...
Chủ Nhật, 7 tháng 7, 2013

Từ Vựng - ĐÁNH NHAU, CÃI LỘN.-싸우다

00:54





싸우다---------- ▶cãi lộn , đánh nhau.

서로 싸우다---------- ▶.đánh nhau.

일대일로 싸우다---------- ▶đánh tay đôi.

맨주먹으로 싸우다---------- ▶đánh nhau tay không.

멱살을 잡다---------- ▶túm cổ, bóp cổ.

붙잡다---------- ▶túm, tóm, nắm chặt.

발로 차다---------- ▶đá chân.

지르다---------- ▶đá.

얼굴을 지르다---------- ▶ đá vào mặt.

때리다---------- ▶đánh, đập, tát.

빰을 때리다---------- ▶tát vào má.

머리를 때리다---------- ▶đánh vào đầu.

때려죽다---------- ▶ đánh chết.

주먹으로 때리다---------- ▶đánh bằng nắm đấm. 

막때리다---------- ▶đánh liên tục.

살짝때리다---------- ▶đánh nhẹ.

매를 때리다---------- ▶đánh bằng roi.

남몰래 때리다---------- ▶đánh lén.

급소를 때리다---------- ▶đánh vào huyệt.

따귀를 때리다---------- ▶tát tai.

몽치로 때리다---------- ▶đánh bằng gậy.

곤봉으로 때리다---------- ▶đánh bằng dùi cui.

훔쳐때리다---------- ▶đánh túi bụi, đánh tới tấp.

주먹질을 하다---------- ▶.vung nắm đấm, giơ nắm đấm.

던지다---------- ▶tung, ném.

물건을 던지다---------- ▶ném đồ.

찌르다---------- ▶thúc, đâm.

옆구리에 찌르다---------- ▶thúc vào cạnh sườn.

들부수다---------- ▶.xông vào, tông vào.

때려부수다---------- ▶đánh tan tác.

물건을 부수다---------- ▶àm đổ đồ, phá đồ

싸움을 구경하다---------- ▶.xem đánh nhau.

싸움을 말리다---------- ▶.can, ngăn đánh nhau.

싸움을 뜯어말리다---------- ▶.ngăn đánh nhau. 

말을 대꾸하다.---------- ▶đáp trả lời.

잔소리를 하다.---------- ▶.cau có, càu nhàu.

욕을 하다---------- ▶chửi.

뒤에서 욕하다---------- ▶chửi sau lưng.

서로 욕하다---------- ▶chửi nhau.

말다툼하다---------- ▶cãi lộn, cãi nhau, cà khịa.

소리를 지르다---------- ▶t, la.

매를 맞다---------- ▶.bị đòn roi. 

빰을 맞다---------- ▶bị tát tai. 

짜증나다.---------- ▶.bực bội.

화내다---------- ▶nổi nóng.

야단을 맞다---------- ▶bị mắng

혼나다---------- ▶bị la mắng.

오해하다---------- ▶hiểu lầm.

사과하다---------- ▶.xin lỗi

용서를 빌다---------- ▶xin tha thứ.

용서하다.---------- ▶tha thứ.

악수하다---------- ▶bắt tay.

화해하다---------- ▶hòa giải.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer