Từ vựng tiếng Hàn quốc - chủ đề - Cảm xúc
1 : 기쁘다 : ---------- ▶Vui
2 : 기분좋다 : ---------- ▶Tâm trạng tốt
3 : 반갑다 : ---------- ▶hân hạnh
4 : 행복하다 :---------- ▶ hạnh phúc
5 : 불행하다 : ---------- ▶bất hạnh
6 : 즐겁다 :---------- ▶ thoải mái, vui vẻ
7 : 사랑스럽다 :---------- ▶ đáng yêu
8 : 자랑스럽다 : ---------- ▶tự hào
9 : 뿌듯하다 : ---------- ▶tự hao
10 : 울고싶다 :---------- ▶ muốn khóc
11 : 황홀하다 : ---------- ▶chói mắt, mờ mắt
12 : 벅차다 :---------- ▶quá sức,tràn đầy(trong ngực)
13 : 포근하다 :---------- ▶ấm áp, thân thiện
14 : 후련하다 :---------- ▶ thoải mái, thanh thản
15 : 아쉽다 : ---------- ▶tiếc
16 : 평안하다 ---------- ▶bình an, bình yên
17 : 위안되다 :---------- ▶ được an ủi
18 : 든든하다 :---------- ▶vững chắc, mạnh mẽ
19 : 태연하다 :---------- ▶thản nhiên
20 : 만족하다 : ---------- ▶hài lòng
21 : 신바람나다 :---------- ▶háo hức, vui vẻ, hưng phấn
22 : 상쾌하다 : ---------- ▶sảng khoái
23 : 아늑하다 :---------- ▶ấm áp,tiện nghi,dễ chịu
24 : 재미있다 :---------- ▶thú vị
25 : 분하다 : ---------- ▶bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc
26 : 답답하다 :---------- ▶ khó chịu
27 : 억울하다 :---------- ▶ oan ức
30 : 서운하다 : ---------- ▶tiếc nuối,buồn
21 : 섭섭하다 불쾌하다 :---------- ▶ khó chịu, không thoải mái
22 : 밉다 : ---------- ▶đáng ghét
23 : 싫다 :---------- ▶ghét
24 : 슬프다 :---------- ▶ buồn
25 : 서글프다 : ---------- ▶buồn,sầu,thảm
26 : 애석하다 :---------- ▶đau buồn, thương tiếc
27 : 괘씸하다 :---------- ▶hỗn,vô lễ, vênh váo
28 : 당황스럽다 :---------- ▶ bàng hoàng
29 : 허탈하다 :---------- ▶mệt mỏi, k còn sức
30 : 실망스럽다 :---------- ▶ thất vọng
31 : 처량하다 : ---------- ▶thê lương, hoang tàn, buồn thảm
32 : 고독하다 : ---------- ▶cô độc, cô đơn
33 : 외롭다 : ---------- ▶cô đơn
34 : 속상하다 ;---------- ▶đau lòng
35 : 부끄럽다 : ---------- ▶xấu hổ
36 : 민망하다 :---------- ▶khó xử
37 : 겸연쩍다 :---------- ▶ ngại ngùng, khó xử
38 : 불안하다 :---------- ▶ bất an
39 : 초조하다 :---------- ▶ hồi hộp
40 : 긴장되다 : ---------- ▶căng thẳng
41 : 조심스럽다 :---------- ▶cần thận
42 : 불쌍하다 : ---------- ▶tôi nghiệp
43 : 절망적이다 :---------- ▶tuyệt vọng
44 : 절망하다 : ---------- ▶tuyệt vọng, rất mong muốn, rất cần (có hai nghĩa)
45 : 원망스럽다 : ---------- ▶oán hận
46 : 후회스럽다 :---------- ▶ hối hận
47 : 참담하다 :---------- ▶ bi thảm, tuyệt vọng
48 : 처절하다 :---------- ▶thê thảm, thảm thương
49 : 가슴아프다 :---------- ▶đau lòng
50 : 혐오감을 느끼다 :---------- ▶cảm thấy căm ghét
51 : 무섭다 :---------- ▶sợ hãi
52 : 겁나다 :---------- ▶sợ
53 : 두렵다 : ---------- ▶e ngại , e sợ
54 : 못마땅하다 :---------- ▶không thỏa mãn
55 : 거부감을 느끼다:---------- ▶ cảm thấy bị từ chối
56 : 야속하다 :---------- ▶ lạnh nhạt, bạc bẽo
57 : 짜증스럽다 : ---------- ▶chán, buồn bực
58 : 전율을 느끼다 : ---------- ▶cảm thấy run bần bật
59 : 놀라다 :---------- ▶giật mình, hoảng hốt
60 : 불만스럽다 : ---------- ▶bất mãn
61 : 지겹다 : ---------- ▶chán ngán
62 : 권태를 느끼다 : ---------- ▶cảm thấy chán chường, lười biếng
63 : 배신감을 느낀다 :---------- ▶ cảm thấy bị phản bội
64 : 어이없다 :---------- ▶ k biết phải làm thế nào, sững sờ, ngặc nhiên
65 : 갈등을 느끼다 :---------- ▶cảm thấy bị quay lưng lại
66 : 느낌 표현 ----------▶Biểu hiện cảm xúc
67 : 안심하다 ----------▶An tâm
68 : 초조하다 ----------▶ Nông nóng
69 : 편안하다 ----------▶ Tiện nghi, thoải mái
70 : 생기 있다 ----------▶ Sinh động, đầy sức sống
71 : 행복하다 ----------▶Hạnh phúc
72 : 불행하다 ----------▶Bất hạnh
73 : 침착하다 ----------▶ Bình tĩnh, tự chủ
74 : 만만하다 ----------▶Dễ dãi
75 : 지루하다 ----------▶ Buồn tẻ, chán ngăt
76 : 자신 있다 ----------▶Tự tin
77 : 두렵다 ----------▶ Sợ, lo sợ
78 : 짜증나다 ----------▶Tức giận, cáu gắt, phát cáu
79 : 심심하다 ----------▶Buồn chán, tẻ nhạt
80 : 통쾌하다 ----------▶Hài lòng, mãn nguyện.
81 : 답답하다 ----------▶Ngột ngạt, tù túng
82 : 반갑다----------▶ Vui mừng, hân hoan
83 : 고통:----------▶nỗi đau.
84 : 웃어:----------▶cười
85 : 괴로움:----------▶phiền muộn
86 : 지우다:----------▶xóa
87 : 노력하다:----------▶cố gắng
88 : 자신:----------▶niềm tin
89 : 긍지:----------▶bản lỉnh
90 : 성공:----------▶thành công
91 : 행운:----------▶ May mắn, vận may
92 : 빌다:----------▶ Cầu mong, mong cho.
93 : 멀리 :----------▶ xa.
94 : 잊어 버리다:----------▶quên
95 : 있다 :----------▶có.
96 : 가까이 : ----------▶gần.
97 : 소홀하다 : ----------▶quên lãng.
98 : 용서하다: ----------▶tha thứ
99 : 넘어가다: ----------▶bỏ qua
100 : 농락하다: ----------▶đùa giỡn
101 : 안 보이다: ----------▶ko nhìn thấy
102 : 나누다: ----------▶ cùng, cùng với nhau, chia sẻ
103 : 맑은 미소; ----------▶ nụ cười tươi, rạng rỡ
*.마음에 걸리다 : vướng víu trong lòng, cảm thấy bất an
*.마음에 들다 : vừa lòng, hài lòng, vừa ý
*.마음에 없는 말 : lời nói dối lòng, nói dối (=거짓말)
*.마음에 차다 : thỏa mãn, vừa ý
*.마음은 굴뚝 같다: khao khát, thèm muốn ở trong lòng
*.마음을 굳히다: quyết tâm , quyết chí
*.마음을 먹다 : cố gắng hết sức (최선을 다하다)
*.마음을 놓다 / 마음이 놓이다 : yên tâm, không lo lắng gì
*.마음을 다잡다: tập trung tinh thần, đầu óc vào việc gì đó
*.마음을 돌리다 : thay đổi suy nghĩ, thay đổi quyết định
*.마음을 비우다 ; vứt bỏ lòng tham, sự riêng tư, gạt chuyện riêng qua một bên
*.마음을 사다 : lấy lòng ai, làm vừa lòng ai đó
▶------------------------- -------------------------- ------------------▶
104 : 애정 ----------▶cảm tình (thiện cảm)
105 : 분노 ----------▶cơn giận dữ
106 : 지루함 ----------▶nỗi buồn chán
107 : 자신감 ----------▶sự tin cẩn (tín nhiệm, tự tin)
108 : 창의성 ----------▶sự sáng tạo (tính sáng tạo)
109 : 위기 ----------▶cuộc khủng hoảng
110호기심 ----------▶tính hiếu kỳ (tò mò)
111 : 패배 ----------▶sự thất bại
112 : 우울증 ----------▶trầm cảm (suy thoái)
113 : 절망 ----------▶nỗi tuyệt vọng
114 : 실망 ----------▶sự thất vọng (chán ngán)
115불신 ----------▶sự nghi kỵ (ngờ vực)
116 : 의심 ----------▶sự hoài nghi
117 : 꿈 ----------▶giấc mơ
118 : 피로 ----------▶ss mệt mỏi
119 : 공포 ----------▶nỗi sợ
120 : 싸움 ----------▶cuộc câi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
121 : 우정 ----------▶tình hữu nghị (tình bạn)
122 : 재미 ----------▶niềm vui thú
123 : 슬픔 ----------▶nỗi đau buồn
124 : 찡그린 표정 ----------▶Vẻ nhăn nhó
125 : 행복 ----------▶niềm hạnh phúc
126희망 ----------▶niềm hy vọng
127 : 배고픔 ----------▶cơn đói (niềm khao khát)
128 : 관심 ----------▶mối quan tâm (lợi ích)
129 : 기쁨 ----------▶niềm vui
130 : 키스 ----------▶nụ hôn
131 : 외로움 ----------▶sự cô đơn
133 : 사랑 ----------▶tình yêu
134 : 우울 ----------▶nỗi u sầu
135 : 분위기 ----------▶tâm trạng
136 : 낙관론 ----------▶sự lạc quan
137 : 공포 ----------▶sự hoảng loạn
138 : 당혹감 ----------▶sự lúng túng
139 : 분노 ----------▶cơn thịnh nộ
140 : 거부 ----------▶sự chối từ (cự tuyệt. bác bỏ)
141 : 관계 ----------▶mối quan hệ
142 : 요청 ----------▶yêu cầu
143 : 비명 ----------▶tiếng la hét (gào thét)
144 : 안도감 ----------▶an ninh
145 : 충격 ----------▶cú sốc
146 : 미소 ----------▶nụ cười
147 : 다정 ----------▶sự dịu dàng
148 : 생각 ----------▶ý nghĩ
149 : 사려 깊음 ----------▶sự trầm tư (suy nghĩ thấu đáo)
* DOWLOAD , hỗ trợ đọc
--▶ Word :http://www.mediafire.com/ download/y7oziyzb441s2ep/ Từ_Vựng_Tiếng_Hàn_chủ_đề_cả m_xúc_.doc
--▶Pdf : http://www.mediafire.com/ download/v70b4sshs7nli29/ Từ_Vựng_Tiếng_Hàn_chủ_đề_cả m_xúc_.pdf
— cùng với Jang Nguyen, Ốc Tiêu Kiêu Kỳ, Huy Toàn, Son Min Jae và Tiểu Thư Họ Kim1 : 기쁘다 : ---------- ▶Vui
2 : 기분좋다 : ---------- ▶Tâm trạng tốt
3 : 반갑다 : ---------- ▶hân hạnh
4 : 행복하다 :---------- ▶ hạnh phúc
5 : 불행하다 : ---------- ▶bất hạnh
6 : 즐겁다 :---------- ▶ thoải mái, vui vẻ
7 : 사랑스럽다 :---------- ▶ đáng yêu
8 : 자랑스럽다 : ---------- ▶tự hào
9 : 뿌듯하다 : ---------- ▶tự hao
10 : 울고싶다 :---------- ▶ muốn khóc
11 : 황홀하다 : ---------- ▶chói mắt, mờ mắt
12 : 벅차다 :---------- ▶quá sức,tràn đầy(trong ngực)
13 : 포근하다 :---------- ▶ấm áp, thân thiện
14 : 후련하다 :---------- ▶ thoải mái, thanh thản
15 : 아쉽다 : ---------- ▶tiếc
16 : 평안하다 ---------- ▶bình an, bình yên
17 : 위안되다 :---------- ▶ được an ủi
18 : 든든하다 :---------- ▶vững chắc, mạnh mẽ
19 : 태연하다 :---------- ▶thản nhiên
20 : 만족하다 : ---------- ▶hài lòng
21 : 신바람나다 :---------- ▶háo hức, vui vẻ, hưng phấn
22 : 상쾌하다 : ---------- ▶sảng khoái
23 : 아늑하다 :---------- ▶ấm áp,tiện nghi,dễ chịu
24 : 재미있다 :---------- ▶thú vị
25 : 분하다 : ---------- ▶bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc
26 : 답답하다 :---------- ▶ khó chịu
27 : 억울하다 :---------- ▶ oan ức
30 : 서운하다 : ---------- ▶tiếc nuối,buồn
21 : 섭섭하다 불쾌하다 :---------- ▶ khó chịu, không thoải mái
22 : 밉다 : ---------- ▶đáng ghét
23 : 싫다 :---------- ▶ghét
24 : 슬프다 :---------- ▶ buồn
25 : 서글프다 : ---------- ▶buồn,sầu,thảm
26 : 애석하다 :---------- ▶đau buồn, thương tiếc
27 : 괘씸하다 :---------- ▶hỗn,vô lễ, vênh váo
28 : 당황스럽다 :---------- ▶ bàng hoàng
29 : 허탈하다 :---------- ▶mệt mỏi, k còn sức
30 : 실망스럽다 :---------- ▶ thất vọng
31 : 처량하다 : ---------- ▶thê lương, hoang tàn, buồn thảm
32 : 고독하다 : ---------- ▶cô độc, cô đơn
33 : 외롭다 : ---------- ▶cô đơn
34 : 속상하다 ;---------- ▶đau lòng
35 : 부끄럽다 : ---------- ▶xấu hổ
36 : 민망하다 :---------- ▶khó xử
37 : 겸연쩍다 :---------- ▶ ngại ngùng, khó xử
38 : 불안하다 :---------- ▶ bất an
39 : 초조하다 :---------- ▶ hồi hộp
40 : 긴장되다 : ---------- ▶căng thẳng
41 : 조심스럽다 :---------- ▶cần thận
42 : 불쌍하다 : ---------- ▶tôi nghiệp
43 : 절망적이다 :---------- ▶tuyệt vọng
44 : 절망하다 : ---------- ▶tuyệt vọng, rất mong muốn, rất cần (có hai nghĩa)
45 : 원망스럽다 : ---------- ▶oán hận
46 : 후회스럽다 :---------- ▶ hối hận
47 : 참담하다 :---------- ▶ bi thảm, tuyệt vọng
48 : 처절하다 :---------- ▶thê thảm, thảm thương
49 : 가슴아프다 :---------- ▶đau lòng
50 : 혐오감을 느끼다 :---------- ▶cảm thấy căm ghét
51 : 무섭다 :---------- ▶sợ hãi
52 : 겁나다 :---------- ▶sợ
53 : 두렵다 : ---------- ▶e ngại , e sợ
54 : 못마땅하다 :---------- ▶không thỏa mãn
55 : 거부감을 느끼다:---------- ▶ cảm thấy bị từ chối
56 : 야속하다 :---------- ▶ lạnh nhạt, bạc bẽo
57 : 짜증스럽다 : ---------- ▶chán, buồn bực
58 : 전율을 느끼다 : ---------- ▶cảm thấy run bần bật
59 : 놀라다 :---------- ▶giật mình, hoảng hốt
60 : 불만스럽다 : ---------- ▶bất mãn
61 : 지겹다 : ---------- ▶chán ngán
62 : 권태를 느끼다 : ---------- ▶cảm thấy chán chường, lười biếng
63 : 배신감을 느낀다 :---------- ▶ cảm thấy bị phản bội
64 : 어이없다 :---------- ▶ k biết phải làm thế nào, sững sờ, ngặc nhiên
65 : 갈등을 느끼다 :---------- ▶cảm thấy bị quay lưng lại
66 : 느낌 표현 ----------▶Biểu hiện cảm xúc
67 : 안심하다 ----------▶An tâm
68 : 초조하다 ----------▶ Nông nóng
69 : 편안하다 ----------▶ Tiện nghi, thoải mái
70 : 생기 있다 ----------▶ Sinh động, đầy sức sống
71 : 행복하다 ----------▶Hạnh phúc
72 : 불행하다 ----------▶Bất hạnh
73 : 침착하다 ----------▶ Bình tĩnh, tự chủ
74 : 만만하다 ----------▶Dễ dãi
75 : 지루하다 ----------▶ Buồn tẻ, chán ngăt
76 : 자신 있다 ----------▶Tự tin
77 : 두렵다 ----------▶ Sợ, lo sợ
78 : 짜증나다 ----------▶Tức giận, cáu gắt, phát cáu
79 : 심심하다 ----------▶Buồn chán, tẻ nhạt
80 : 통쾌하다 ----------▶Hài lòng, mãn nguyện.
81 : 답답하다 ----------▶Ngột ngạt, tù túng
82 : 반갑다----------▶ Vui mừng, hân hoan
83 : 고통:----------▶nỗi đau.
84 : 웃어:----------▶cười
85 : 괴로움:----------▶phiền muộn
86 : 지우다:----------▶xóa
87 : 노력하다:----------▶cố gắng
88 : 자신:----------▶niềm tin
89 : 긍지:----------▶bản lỉnh
90 : 성공:----------▶thành công
91 : 행운:----------▶ May mắn, vận may
92 : 빌다:----------▶ Cầu mong, mong cho.
93 : 멀리 :----------▶ xa.
94 : 잊어 버리다:----------▶quên
95 : 있다 :----------▶có.
96 : 가까이 : ----------▶gần.
97 : 소홀하다 : ----------▶quên lãng.
98 : 용서하다: ----------▶tha thứ
99 : 넘어가다: ----------▶bỏ qua
100 : 농락하다: ----------▶đùa giỡn
101 : 안 보이다: ----------▶ko nhìn thấy
102 : 나누다: ----------▶ cùng, cùng với nhau, chia sẻ
103 : 맑은 미소; ----------▶ nụ cười tươi, rạng rỡ
*.마음에 걸리다 : vướng víu trong lòng, cảm thấy bất an
*.마음에 들다 : vừa lòng, hài lòng, vừa ý
*.마음에 없는 말 : lời nói dối lòng, nói dối (=거짓말)
*.마음에 차다 : thỏa mãn, vừa ý
*.마음은 굴뚝 같다: khao khát, thèm muốn ở trong lòng
*.마음을 굳히다: quyết tâm , quyết chí
*.마음을 먹다 : cố gắng hết sức (최선을 다하다)
*.마음을 놓다 / 마음이 놓이다 : yên tâm, không lo lắng gì
*.마음을 다잡다: tập trung tinh thần, đầu óc vào việc gì đó
*.마음을 돌리다 : thay đổi suy nghĩ, thay đổi quyết định
*.마음을 비우다 ; vứt bỏ lòng tham, sự riêng tư, gạt chuyện riêng qua một bên
*.마음을 사다 : lấy lòng ai, làm vừa lòng ai đó
▶-------------------------
104 : 애정 ----------▶cảm tình (thiện cảm)
105 : 분노 ----------▶cơn giận dữ
106 : 지루함 ----------▶nỗi buồn chán
107 : 자신감 ----------▶sự tin cẩn (tín nhiệm, tự tin)
108 : 창의성 ----------▶sự sáng tạo (tính sáng tạo)
109 : 위기 ----------▶cuộc khủng hoảng
110호기심 ----------▶tính hiếu kỳ (tò mò)
111 : 패배 ----------▶sự thất bại
112 : 우울증 ----------▶trầm cảm (suy thoái)
113 : 절망 ----------▶nỗi tuyệt vọng
114 : 실망 ----------▶sự thất vọng (chán ngán)
115불신 ----------▶sự nghi kỵ (ngờ vực)
116 : 의심 ----------▶sự hoài nghi
117 : 꿈 ----------▶giấc mơ
118 : 피로 ----------▶ss mệt mỏi
119 : 공포 ----------▶nỗi sợ
120 : 싸움 ----------▶cuộc câi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
121 : 우정 ----------▶tình hữu nghị (tình bạn)
122 : 재미 ----------▶niềm vui thú
123 : 슬픔 ----------▶nỗi đau buồn
124 : 찡그린 표정 ----------▶Vẻ nhăn nhó
125 : 행복 ----------▶niềm hạnh phúc
126희망 ----------▶niềm hy vọng
127 : 배고픔 ----------▶cơn đói (niềm khao khát)
128 : 관심 ----------▶mối quan tâm (lợi ích)
129 : 기쁨 ----------▶niềm vui
130 : 키스 ----------▶nụ hôn
131 : 외로움 ----------▶sự cô đơn
133 : 사랑 ----------▶tình yêu
134 : 우울 ----------▶nỗi u sầu
135 : 분위기 ----------▶tâm trạng
136 : 낙관론 ----------▶sự lạc quan
137 : 공포 ----------▶sự hoảng loạn
138 : 당혹감 ----------▶sự lúng túng
139 : 분노 ----------▶cơn thịnh nộ
140 : 거부 ----------▶sự chối từ (cự tuyệt. bác bỏ)
141 : 관계 ----------▶mối quan hệ
142 : 요청 ----------▶yêu cầu
143 : 비명 ----------▶tiếng la hét (gào thét)
144 : 안도감 ----------▶an ninh
145 : 충격 ----------▶cú sốc
146 : 미소 ----------▶nụ cười
147 : 다정 ----------▶sự dịu dàng
148 : 생각 ----------▶ý nghĩ
149 : 사려 깊음 ----------▶sự trầm tư (suy nghĩ thấu đáo)
* DOWLOAD , hỗ trợ đọc
--▶ Word :http://www.mediafire.com/
--▶Pdf : http://www.mediafire.com/
0 nhận xét:
Đăng nhận xét