Breaking News
Loading...
Thứ Năm, 26 tháng 9, 2013

자동차 - ô tô - xe dap

08:33


자동차 - ô tô  - xe dap

1 출입문 자물쇠 ----- ▶ chulipmun jamulseoi ----- ▶ Khóa cửa
2 사이드 미러 ----- ▶ saidu mireo ----- ▶ Gương chiếu hậu
3 팔걸이 ----- ▶ palgeoli ----- ▶ Hộp nhỏ đựng đồ 
4 손잡이 ----- ▶ sonjabi ----- ▶ Tay cầm
5 차양 ----- ▶ chayang----- ▶ Màn che
6 와이퍼 ----- ▶ oaipeo ----- ▶ Cần gạt nước
7 백미러 ----- ▶ baekmireo----- ▶ Kính chiếu hậu
8 핸들 ----- ▶ haendul----- ▶ Vành tai lái
9 연료 측정기----- ▶ yeollyo chukcheongki ----- ▶ Máy đo nhiên liệu
10 속도계 ----- ▶ sokdokye----- ▶ Máy đo tốc độ
11 방향 지시기----- ▶ banghyang jisiki----- ▶ Trục lái
12 경적 ----- ▶ kyeongjeok ----- ▶ Tiếng còi xe
13 칼럼 ----- ▶ kalleom ----- ▶ Trục,
14 시동기/열쇠/키----- ▶ sidonggi/yeolsoi/ki ----- ▶ Chìa khóa xe
15 비상 브레이크----- ▶ bisang bureiku ----- ▶ Phanh khẩn cấp
16 일인용 좌석----- ▶ ilinyong jwaseok----- ▶ Ghế ngồi
17 변속 레버----- ▶ byeonsok rebeo ----- ▶ Sang số, cần gạt số
18 라디오 ----- ▶ radio----- ▶ Radio
19 계기판 ----- ▶ kyekipan----- ▶ Bảng điều khiển, bảng đo
20 사물함 ----- ▶ samulham----- ▶ Ngăn nhỏ đựng đồ
21 통풍구, 환기구----- ▶ tongpunggu, hwangigu ----- ▶ Chỗ thông gió
22 매트 ----- ▶ maeteu Miếng thảm----- ▶ (đểchân)
23 안전벨트, 안전띠----- ▶ anjeonbelteu, anjeontti ----- ▶ Dây an toàn
24 변속 레버 ----- ▶ beonsok rebeo ----- ▶ Sang số, cần gạt số
25 붙잡음----- ▶ butchabeum V----- ▶ ật để nắm tay
26 브레이크----- ▶ beureikeu----- ▶ Phanh
27 액셀러레이터, 가속장치 ----- ▶ aekselleoleiteo, kasokjangchi----- ▶ Chân ga
28 번호판 ----- ▶ beonhopan----- ▶ Biển số xe
29 정지등 ----- ▶ jeongjideung----- ▶ Đèn dừng lại(đỏ)
30 후진등 ----- ▶ hujindeung----- ▶ Đèn phía sau
31 테일라이트, 미등 ----- ▶ teillaiteu, mideung----- ▶ Đèn hậu
32 뒷자리, 뒷좌석 ----- ▶ duisjari, duisjwaseok ----- ▶ Ghế ngồi phía sau
33 아이 자리, 아이 좌석 ----- ▶ ai jari, ai jwaseok ----- ▶ Ghế cho trẻ em
34 가스탱크 ----- ▶ gaseutaengkeu T----- ▶ hùng đựng ga
35 머리 받침대 ----- ▶ meori badchimdae----- ▶ Tựa đầu
36 휠 캡 ----- ▶ huil kaeb----- ▶ Nắp tròn đựng trục bánh xe
37 (고무) 타이어 ----- ▶ (gomu) taieo----- ▶ Bánh xe
38 잭 ----- ▶ jaek----- ▶ Cái kích, cái pa lăng; tayđòn, đòn bẫy.
39 스페어타이어----- ▶ seupeeotaieo ----- ▶ Bánh xe dự phòng
40 트렁크 ----- ▶ teuleongkeu----- ▶ Thùng xe 'phía sau xehơi
41 신호탄, 조명탄 ----- ▶ sinhotan----- ▶ Ánh sáng báo hiệu
42 래어 범퍼 ----- ▶ raeeo beompeo----- ▶ cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe)
43 해치백 ----- ▶ gaechibaek----- ▶ Cửa phía sau của xe đuôi cong.
44 선루프 ----- ▶ seonlupeu ----- ▶ Mui trần, nóc xe
45 앞유리창, 바람막이 창 ----- ▶ apyurichang, barammaki chang----- ▶ Kính chắn gió xe hơi
46 안테나 ----- ▶ antena ----- ▶ Ăng ten
47 엔진 뚜껑 ----- ▶ yenjin ttukkeong----- ▶ Mui xe
48 전방등 ----- ▶ jeonbangdeung ----- ▶ Đèn pha
49 주차불 ----- ▶ juchabul----- ▶ Đèn báo hiệu dừng xe
50 방향 지시등----- ▶ banghyang jisideung ----- ▶ Đèn xi nhanh
51 앞 범퍼 ----- ▶ ap beompeo ----- ▶ Cái đỡ va chạm, hãm xung (trươc xe)
52 공기 정화 장치, 공기 여과기 ----- ▶ gonggi jeonghwa jangchi, gonggi yeogwagi ----- ▶ Thiết bị lọc , máy lọc không khí
53 팬벨트 ----- ▶ paenbelteu----- ▶ Dây quạt
54 배터리 ----- ▶ baeteori ----- ▶ Pin
55 터미널 ----- ▶ teomineol----- ▶ Cực
56 방열기 ----- ▶ bangyeolgi ----- ▶ Bộ taỏ nhiệt
57 호스 ----- ▶ hoseu----- ▶ ống, đư¬ng ống
58 계량봉----- ▶ gyelyangbong----- ▶ Cây đo dầu

▶---------------------------------------------------------------------▶

Xe dap

1 보조 바퀴 ----- ▶boju bakui ----- ▶Bánh xe đỡ
2 핸들 ----- ▶ haendeul ----- ▶Tay lái
3 여자의 프레임 ----- ▶yeojaui peureim Sư¬ờn ----- ▶(khung)xe con gái
4 바퀴 ----- ▶ bakui ----- ▶Bánh xe
5 경적 ----- ▶ gyeongjeok ----- ▶Còi xe
6 세발자전거 ----- ▶sebaljajeongeo----- ▶ Xe đạp 3 bánh
7 헬멧 ----- ▶ gelmes ----- ▶Mũ bảo hiểm
8 산악자전거 ----- ▶sanokjajeongeo----- ▶ Xe đạp leo núi
9 받침다리 ----- ▶ badchimdari----- ▶ Chân chống
10 범퍼----- ▶ beompeo----- ▶ Vật chắn (cái chắn bùn)
11 남자의 프레임----- ▶ namjaui peureim----- ▶ Sườ¬n (khung) xe con trai
12 관광핸들바----- ▶ gwagwanghaendeulba----- ▶ Tay cầm lái xe
13 자물쇠 ----- ▶jamulsoi ----- ▶Khóa
14 자전거 스탠드 ----- ▶jajeongeo seutaendeu ----- ▶Chỗ (vật)gi, xe, đứng xe, khóa xe
15 자전거 ----- ▶ jajeongeo ----- ▶ Xe đạp
16 자리 ----- ▶jari ----- ▶Yên xe
17 브레이크 ----- ▶beureikeu ----- ▶Phanh xe
18 사슬 ----- ▶ saseul----- ▶ Dây xích, dây sên
19 페달 ----- ▶pedal ----- ▶Bàn đạp
20 사슬톱니바퀴----- ▶ saseultobnabakui ----- ▶Bánh răng, đĩa xích
21 펌프 ----- ▶ peompeu ----- ▶Bơm xe
22 기어 변하는 것----- ▶ gieo byeonhaneun geos----- ▶ Sang số, cài số
23 케이블 ----- ▶ keibeul----- ▶ Dây cáp
24 핸드 브레이크----- ▶ haendeu beureikeu ----- ▶Tay phanh
25 반사경 ----- ▶bansagyeong ----- ▶Vật phát quang, phản chiếu
26 바퀴살----- ▶ bakuisal ----- ▶Nan hoa, tăm xe
27 밸브 ----- ▶ baelbeu ----- ▶Cái van
28 타이어 ----- ▶taoeo ----- ▶Bánh xe
29 모터 스쿠터----- ▶ moteo seukuteo ----- ▶Xe máy loại nhỏ, bánh nhỏ xe scutơ
30 오토바이 ----- ▶ otobai ----- ▶Xe mô tô
31 완충장치 ----- ▶wanchungjangchi----- ▶ Phụt xe
32 엔진 ----- ▶enjin ----- ▶Động cơ
33 배기구 ----- ▶baegigu----- ▶ ống bô, ống thải
 — 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer