Breaking News
Loading...
Chủ Nhật, 29 tháng 9, 2013

Từ Điển Chuyên Ngành – Quan hệ con người với người

23:25

Từ Điển Chuyên Ngành – Quan hệ con người với người

1 : 가난뱅이----- ▶người nghèo khó
2 : 가장----- ▶gia trưởng , trưởng gia đình
3 : 가정주부----- ▶người giúp việc gia đình
4 : 각시----- ▶cô dâu
5 : 각난아기----- ▶đứa bé mới sinh
6 : 개구쟁이----- ▶cậu bé hay đùa nghịch
7 : 개척자----- ▶người đi tiên phong
8 : 거인----- ▶người khổng lồ
9 : 거지----- ▶ăn mày
10 : 거짓말쟁이----- ▶kẻ nói dối
11 : 걸인----- ▶kẻ ăn xin
12 : 겁쟁이----- ▶ke nhát gan
13 : 게으름뱅이----- ▶kẻ lười biếng
14 : 겨레----- ▶dân tộc
15 : 계집----- ▶người phụ nữ , đàn bà
16 : 계집애----- ▶đứa bé gái
17 : 고아----- ▶trẻ mồ côi
18 : 곰보----- ▶người mặt rỗ
19 : 꼽추----- ▶người gù lưng
20 : 공주----- ▶công chúa
21 : 공주----- ▶kẻ sợ vợ
22 : 공처가----- ▶
23 : 과부----- ▶quả phụ
24 : 괴짜----- ▶kẻ quỷ quái
25 : 괴한----- ▶kẻ quỷ quái
26 : 구경꾼----- ▶dân tò mò , dân tham quan
27 : 구두쇠----- ▶kẻ kẹt xỉn
28 : 군----- ▶lính, quân
29 : 귀공자----- ▶quí công tử
30 : 귀머거리----- ▶người điếc tai
31 : 귀부인----- ▶qúi phu nhân ,
32 : 기형아----- ▶kẻ quái thai
33 : 깍쟁이----- ▶kẻ kẹt xỉn
34 : 꼬마----- ▶đứa bé
35 : 나그네----- ▶người du hành
36 : 난쟁이----- ▶người lùn
37 : 남----- ▶nam
38 : 남녀----- ▶nam nữ
39 : 남녀노소----- ▶nam nữ già trẻ
40 : 남성----- ▶giới tính nam . nam tính
41 : 남자----- ▶đàn ông , nam
42 : 남자친구----- ▶bạn nam
43 : 남학생----- ▶học sinh nam
44 : 녀석----- ▶thằng , gã
45 : 노약자----- ▶người gia yếu
46 : 노인----- ▶người già
47 : 노파----- ▶bà già
48 : 놈----- ▶thằng , gã
49 : 농아----- ▶bị câm điếc
50 : 느림보----- ▶người già
51 : 님----- ▶ngài , ông
52 : 날인----- ▶nhân tài
53 : 당사자----- ▶đương sự
54 : 대장부----- ▶đại trượng phu
55 : 독불장군----- ▶độc bất tướng quân , chỉ người làm theo ý mình
56 : 독신----- ▶độc thân
57 : 동갑----- ▶cùng tuổi
58 : 동급생----- ▶học sinh đồng cấp
59 : 동기----- ▶học sinh cùng khóa
60 : 동기동창----- ▶cùng khóa cùng trường
61 : 동기생----- ▶học sinh cùng kỳ
62 : 동녀배----- ▶bạn đồng niên
63 : 동료----- ▶đồng nghiệp
64 : 동무----- ▶đồng chí
65 : 동문----- ▶bạn học
67 : 동반자----- ▶người đồng hành , bạn đời
68 : 동창----- ▶bạn học
69 : 동창생----- ▶bạn cùng học
70 : 동포----- ▶đồng bào
71 : 동호인----- ▶người cùng sở thích
72 : 두목----- ▶người lãnh đạo , đầu bảng
73 : 둔재----- ▶thằng đần
74 : 또래----- ▶tuổi
75 : 뚱보----- ▶người mập béo
76 : 뜨내기----- ▶kẻ lang thang
77 : 말썽꾸러기----- ▶ke hay gây chuyện
78 : 망나니----- ▶chỉ người rất xấu tính , kẻ xấu tính
79 : 맹인----- ▶người mù
80 : 멋쟁이----- ▶người có phong độ
81 : 멍청이----- ▶kẻ ngớ ngẩn
82 : 영인----- ▶danh nhân
83 : 목격자----- ▶người mục kích , người làm chứng
84 : 못난이----- ▶kẻ ngu đần
85 : 무법자----- ▶kẻ vô pháp
86 : 미개인----- ▶người ngu muội
87 : 미남----- ▶mỹ nam , đẹp trai
88 : 미녀----- ▶mỹ nữ , đẹp gái
89 : 미망인----- ▶quả phụ
90 : 미성년자----- ▶trẻ vị thành niên
91 : 미인----- ▶mỹ nhân
92 : 민간인----- ▶thường dân
93 : 민족----- ▶dân tộc
94 : 바보----- ▶thằng ngốc
95 : 반항아----- ▶đứa trẻ hay chống đồi
96 : 배신자----- ▶kẻ phản bội
97 : 배우자----- ▶bạn đời
98 : 백만장자----- ▶người giàu có , triệu phú
99 : 백수----- ▶tay trắng
100 : 백인종----- ▶người da trắng
101 : 벗----- ▶bạn
102 : 벙어리----- ▶người câm
103 : 병신----- ▶người tàn tật, thân bệnh tật
104 : 보호자----- ▶người bảo hộ
105 : 본인----- ▶bản thân mình
106 : 본토박이----- ▶người sống ở mảnh đatá đó đời này qua đời khác
107 : 부녀자----- ▶phụ nữ , nữ
108 : 부인----- ▶phu nhân
109 : 부자----- ▶người giàu có
111 : 불청객----- ▶khách không mời mà đến
112 : 빈털터리----- ▶kẻ tay không
113 : 사나이----- ▶đàn ông
114 : 사내----- ▶đàn ông
115 : 사내아이----- ▶cậu bé
116 : 사람----- ▶con người
117 : 사모님----- ▶quí bà
118 : 사부님----- ▶sư phụ
119 : 사생아----- ▶con ngoài giá thú
120 : 사팔뜨기----- ▶người bị lác mắt
121 : 새댁----- ▶nhà mới
122 : 새색시----- ▶vợ mới cưới
123 : 색시----- ▶vợ mới cứoi hoặc gái bia ôm
124 : 선구자----- ▶người đi tiên phong
125 : 선남선녀----- ▶nam thanh nữ tú
126 : 선머슴----- ▶cậu bé rất ngịch ngợm
127 : 선배----- ▶tiền bối
128 : 선비----- ▶học giả
129 : 선생님----- ▶thầy giáo , tiên sinh
130 : 선후배----- ▶bạn học trước và sau khóa học của mình
131 : 성인----- ▶thanh niên , người nhớn
133 : 소경----- ▶người mù
134 : 소녀----- ▶thiếu nữ
135 : 소년----- ▶thiếu niên
136 : 소아----- ▶thiếu nhi , trẻ
137 : 손아랫사람----- ▶đệ tử , nhân viên
138 : 손웟사람----- ▶cấp trên
139 : 수재----- ▶sự khéo léo
140 : 숙녀----- ▶thục nữ
141 : 술고래----- ▶kẻ nghiện rượu
142 : 술주정뱅이----- ▶kẻ nghiện ngập
143 : 스승----- ▶thấy giáo
144 : 시각장애자----- ▶người khiếm khuyết nghe và nhìn
145 : 시골뜨기----- ▶thằng nhà quê
146 : 식물인간----- ▶người sống thực vật
147 : 신동----- ▶thần đồng
148 : 신랑----- ▶chú rể
149 : 신부----- ▶cô dâu
150 : 신사----- ▶thân sĩ
151 : 신생아----- ▶trẻ mới sinh
152 : 신세대----- ▶thế hệ mới
153 : 신체장애자----- ▶trẻ khuyền khuyết
154 : 신출내기----- ▶người mới vào nghề
155 : 실향민----- ▶dân tị nạn
156 : 심술쟁이----- ▶người bướng bỉnh
157 : 아가----- ▶đứa bé còn bú mẹ
158 : 아가씨----- ▶cô gái
159 : 아기----- ▶trẻ thơ , trẻ con bú mẹ
160 : 아동----- ▶trẻ em
161 : 아랫사람----- ▶người bề dưới
162 : 아씨----- ▶madam , quí bà
163 : 아이----- ▶em bé
164 : 아저씨----- ▶chú , bác
165 : 아주머니----- ▶dì , cô
166 : 아줌마----- ▶dì , cô
167 : 아편쟁이----- ▶người nghiện ma túy
168 : 악당----- ▶bọn ác đảng
169 : 악동----- ▶đứa bé hư hỏng
170 : 악질----- ▶ác độc
171 : 안주인----- ▶bà chủ nhà
172 : 않은뱅이----- ▶người tàn tật chỉ ngồi được không đứng được
173 : 알부자----- ▶người rất giảu
174 : 애늙은이----- ▶người trông gia trước tuổi
175 : 애송이----- ▶người trông trẻ trước tuổi
176 : 애인----- ▶người yêu
177 : 애주가----- ▶người thích uống rượu
178 : 애처가----- ▶người yêu vợ
079 : 야만인----- ▶người dã man
180 : 양반----- ▶quí tộc
181 : 어르신----- ▶người lớn
182 : 어른----- ▶người lớn
184 : 억린이----- ▶đừa bé
185 : 억만장자----- ▶người giảu có
186 : 여걸----- ▶nữ hào kiệt
187 : 여사----- ▶nữ sĩ
188 : 여성----- ▶nữ tính, giới tính nữ
189 : 여왕----- ▶nữ hoàng
190 : 여인----- ▶nữ nhân
191 : 여자----- ▶phụ nữ
192 : 여자친구----- ▶bạn gái
193 : 여장부----- ▶nữ tượng phu
194 : 여학생----- ▶nữ học sinh
195 : 연인----- ▶người tình
196 : 영감----- ▶ông cụ , ông già
197 : 영아----- ▶đứa bé còn bú
198 : 영재----- ▶tài năng , năng khiếu
199 : 오른손잡이----- ▶người thuận tay phải
200 : 오줌싸개----- ▶đứa bé hay tè dầm
201 : 왕----- ▶vua
202 : 왕비----- ▶vương phi
203 : 왕자----- ▶vương tử
204 : 외톨이----- ▶người không nơi nương tựa
205 : 왼손잡이----- ▶người thuận tay trái
206 : 욕심쟁이----- ▶ke tham lam
207 : 욕쟁이----- ▶người hay chửi , người hay chửi thề
208 : 울보----- ▶người hay khóc , đứa bé hay khóc nhé
209 : 웃어른----- ▶người lớn
210 : 원시인----- ▶kẻ thù
211 : 원주민----- ▶người nguyên thủy
212 : 위인----- ▶vĩ nhân
213 : 윗사람----- ▶cấp trên , người trên
214 : 유망주----- ▶người có triển vọng
215 : 유명인----- ▶người nổi tiếng
216 : 유명인사----- ▶nhana vật nổi tiếng
217 : 유목민----- ▶dân du mục
218 : 유복자----- ▶người mồ côi bố trước khi sinh
219 : 유아----- ▶đứa bé chưa đi học
220 : 의뢰인----- ▶người nhờ , người yêu cầu
221 : 이방인----- ▶người ngoại quốc
223 : 이브----- ▶êva
224 : 이웃----- ▶hàng xóm
225 : 이웃사촌----- ▶hàng xóm , bà con
226 : 이재민----- ▶dana gặp nạn
227 : 인간----- ▶con người , nhân gian
228 : 인류----- ▶nhân loại
229 : 인사----- ▶nhân sự
230 : 인재----- ▶nhân tài
231 : 인조인간----- ▶người nhân tạo
232 : 인종----- ▶nhân chủng ( theo màu da)
233 : 잠꾸러기----- ▶người ngủ nhiều
234 : 장난꾸러기----- ▶người hay đùa
235 : 장년----- ▶tuổi 30-40
236 : 장님----- ▶người mù
237 : 장애인----- ▶người tàn tật
238 : 장정----- ▶tráng đinh , người đàn ông khỏe mạnh
239 : 저능아----- ▶trẻ thiểu năng
240 : 절름발이----- ▶người thọt chân
241 : 젊은이----- ▶thanh niên
242 : 정박아----- ▶trẻ bị suy nhược về thần kinh
243 : 정부----- ▶bồ nam
245 : 정상인----- ▶người bình thường
246 : 정신박약아----- ▶trẻ thần kinh suy nhược
247 : 정신병자----- ▶người bị bệnh tâm thần
248 : 제자----- ▶người thứ 3
249 : 주동자----- ▶đệ tử
250 : 주부----- ▶người chủ động
251 : 죽마고우----- ▶bạn nối khố , bạn từ thời thơ ấu
252 : 중년----- ▶trung niên
253 : 지진아----- ▶trẻ thiểu năng
254 : 지체부자유자----- ▶người khuyết tật
255 : 직장동료----- ▶đồng nghiệp
256 : 직장상사----- ▶cấp trên
257 : 책벌레----- ▶mọt sách
258 : 처녀----- ▶thiếu nữ
259 : 천재----- ▶thiên tài
260 : 철인----- ▶thiếu gia
261 : 청각장애자----- ▶người khiếm khuyết thính giác
262 : 청년----- ▶thanh niên
263 : 정소년----- ▶thanh thiếu niên
264 : 초보자----- ▶người mới vào nghề
265 : 촌놈----- ▶thằng nhà quê
266 : 촌뜨기----- ▶thằng nhà quê
267 : 총각----- ▶trai tân
268 : 추남----- ▶người đàn ông xấu xí
269 : 추녀----- ▶người phụ nữ xấu xí
270 : 친구----- ▶bạn
271 : 키다리----- ▶người cao lều khều
272 : 태아----- ▶thai nhi
273 : 털보----- ▶người lắm lông
274 : 팔방미인----- ▶người giỏi toàn diện
275 : 폭군----- ▶bạo chúa
276 : 행운아----- ▶trẻ có vận may
277 : 허풍쟁이----- ▶trẻ hay nói khoác
278 : 현대인----- ▶người hiện đại
279 : 흘몸----- ▶một thân một mình
280 : 흘아비----- ▶người chồng mất vợ
281 : 흘쭉이----- ▶người gày đét , gầy đơ
282 : 황인종----- ▶dân da vàng
283 : 후계자----- ▶người thừa kế
284 : 후배----- ▶hậu bối
285 : 후보자----- ▶ứng cử viên
286 : 흑인종----- ▶người da đen

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer