Breaking News
Loading...
Thứ Năm, 5 tháng 9, 2013

Từ vựng tiếng Hàn Quốc – giao tiếp theo tình huống – Mua sắm - 쇼핑

20:59
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – giao tiếp theo tình huống – Mua sắm - 쇼핑


1 : 백화점----- ▶béc hoa chơm ----- ▶siêu thị 
2 : 가게----- ▶ca cê ----- ▶cửa hàng 
3 : 잡화점----- ▶cháp hoa chơm----- ▶ cửa hàng tạp hóa 
4 : 상점----- ▶xang chơm----- ▶ hiệu buôn bán
5 : 꽃가게----- ▶cốt ca cê----- ▶ cửa hàng hoa
6 : 빵가게----- ▶bang ca cê----- ▶ cửa hàng bánh
7 : 시장----- ▶xi chang----- ▶ chợ
8 : 시장에 가다----- ▶xi cang ê ca tà----- ▶ đi chợ
9 : 매점----- ▶me chơm----- ▶ căng tin
10 : 값----- ▶cáp----- ▶ giá tiền
11 : 가격----- ▶ca ciớc----- ▶ giá cả
12 : 가격을 묻다----- ▶ca ciơc ưl mút tà ----- ▶hỏi giá
13 : 가격을 올리다----- ▶ca ciớc ưl ô li tà ----- ▶tăng giá
14 : 가격을 내리다----- ▶ca ciớc ưl ne ri tà giảm giá----- ▶ hạ giá
15 : 고정가격----- ▶cô chơn ca ciớc ----- ▶giá cố định
16 : 세일----- ▶xê i----- ▶l giảm giá
17 : 물건을 싸다----- ▶mul cơn ưl xa tà ----- ▶mua hàng
18 : 물건을 교환하다----- ▶mul cơn ul ciô hoan ha tà ----- ▶đổi hàng
19 : 원단----- ▶uôn tan----- ▶ vải
20 : 옷----- ▶ốt ----- ▶áo
21 : 반판----- ▶n pal ----- ▶áo ngắn tay
22 : 잠옷----- ▶chan ốt----- ▶ áo ngủ
23 : 속옷----- ▶xốc ốt ----- ▶đồ lót , áo lót
24 : 내복----- ▶me bốc ----- ▶áo quần mặc bên trong
25 : 양복----- ▶iang bốc----- ▶ complê
26 : 비옷----- ▶bi ốt ----- ▶áo mưa
27 : 외투----- ▶uê thu ----- ▶áo khoác
28 : 작업복----- ▶chác ớp bốc ----- ▶áo quần bảo hộ lao động
29 : 우산----- ▶u san----- ▶ ô , dù
30 : 바지----- ▶ba chi----- ▶ quần
31 : 청바지----- ▶shơng ba chi----- ▶ quần bò . quần jean
32 : 반바지----- ▶ban ba chi----- ▶ quând soocs lỡ
33 : 팬티----- ▶pen thi ----- ▶quần lót
34 : 손수건----- ▶xôn xu cơn----- ▶ khăn tay
35 : 수건----- ▶xu cơn ----- ▶khăn mặt
36 : 기념품----- ▶ci miơm phum----- ▶ quà lưu niệm
37 : 선물----- ▶xơn mul ----- ▶quà
38 : 특산물----- ▶thức án mul ----- ▶đặc sản
39 : 신발----- ▶xin bal----- ▶ dép
40 : 운동화----- ▶un tông hoa ----- ▶giày thể thao
41 : 축구화----- ▶shúc cu hoa ----- ▶giày đá bóng
42 : 구두----- ▶cu tu ----- ▶giày da
43 : 양말----- ▶iang mal----- ▶ tất
44 : 스타킹----- ▶xừ tha khing ----- ▶tất da phụ nữ
53 : 안경----- ▶an ciơng kính----- ▶ đeo mắt
54 : 카메라----- ▶kha mê ra----- ▶ máy ảnh
55 : 필름----- ▶pi lưm phim ----- ▶chụp ảnh
56 : 시계---- ▶xi ciê----- ▶ đồng hồ
57 : 테이프----- ▶the i pư----- ▶ băng nhạc
58 : 전자제품----- ▶chơn cha chê pum ----- ▶đồ điện tử
59 : 공예품----- ▶công iê pum ----- ▶hàng mỹ nghệ
60 : 도자기----- ▶tô cha ci----- ▶ đồ gốm
61 : 씨디----- ▶xi di ----- ▶đĩa CD
61 : 가정용품----- ▶ ca chơng iông pum----- ▶ đồ gia dụng
62 : 전구----- ▶chơn cu----- ▶ bóng điện
63 : 냉장고----- ▶neng chang cô ----- ▶tủ lạnh
64 : 세탁기----- ▶xê thác ci----- ▶ máy giặt
65 : 음료수----- ▶ưm riô xu----- ▶ nước giả khát
66 : 술----- ▶xul ----- ▶rượu
67 : 맥주----- ▶méc chu----- ▶ bia
68 : 안주----- ▶an chu----- ▶ đồ nhắm
69 : 반지----- ▶ban chi ----- ▶nhẫn
70 : 목걸이----- ▶mốc cơ ri ----- ▶dây chuyền
71 : 쇠----- ▶xuê----- ▶ sắt
72 : 동----- ▶tông ----- ▶đồng
73 : 금----- ▶cưm----- ▶ vàng
74 : 은----- ▶ưn ----- ▶bạc
75 : 색깔----- ▶xéc cal----- ▶ màu sắc
76 : 제폼----- ▶che pum ----- ▶hàng hóa
77 : 국산품----- ▶cúc san pum----- ▶ hoàng nội
78 : 외제품----- ▶ uê che pum----- ▶ hoàng ngoại
79 : 사다----- ▶xa tà ----- ▶mua
80 : 팔다----- ▶pal tà----- ▶ bán
81 : 교환하다----- ▶ciô hoan ha tà----- ▶ đổi
82 : 질,질량----- ▶chil , chil liang ----- ▶chất lượng
83 : 수량----- ▶xu riang ----- ▶số lượng
84 : 포장----- ▶pô chang ----- ▶đóng gói
85 : 배달----- ▶be tal ----- ▶giao hàng
86 : 물건을 받다----- ▶mul cơn ưl bát tà----- ▶ nhận hàng
87 : 구경하다----- ▶cu ciơng ha tà----- ▶ xem

▶---------------------------------------------------------------------▶

1 ▶: 쇼핑할 게 좀 있는데.쇼핑하기 좋은곳을 한 군데 알려 주시겠어요?
Xi ô ping hal cê chôm ít nưn ê . xiô ping ha ci chô hưn cô xư hăn cun tê a liơ chu xi cết xơ iô >
Tôi muốn mua một số thứ . hãy giới thiệu cho tôi một nơi có thể mua sắm được

2▶: 남대문시장 한번 가 보세요. 물건이 많이 있는 곳 입니다.
여기서 얼마나 멉니까?
Nam te mun xi chang hăn bơn ca bô xê iô . mul cơ ni ma ni ít nưn cốt im ni tà
Hãy đến chợ nam dea mun xem . ở đó có nhiều hàng hóa lắm

3▶: 걸어 갈 수 있는 거리에요.
Iơ ci xơ ơl ma na mơm ni ca ?
Cách xa đây không ?

4▶ : 걸어 갈 수 있는 거리에요
Cơ rơ cal xu ít nưn cơ ri ê iô
Có thể đi bộ được

5 ▶: 자세한 위치 좀 알려 주시겠어요?
Cha xê hăn uy shi chôm a liơ chu xi cết xơ iô ?
Hãy chỉ cho tôi vị trí thật cụ thể ?


6 ▶: 그러죠.이 길을 따라10분 정도 곧장 가시면 됩니다
Cư rơ chiô . i ci rưl ta ta xíp bun chơng tô cốt chang ca xi miơn tuêm ni tà
Đựợc thôi , anh cư đi thẳng theo đường này 10 phút thì tới

7▶ : 실례지만.카메라 파는 곳이 어디입니까?
Xi liê ci man . kha me ra pa nưn cô xi ơ ti im ni ca ?
Cho tôi hỏi nhờ , chỗ nào bán máy ảnh ?

8 ▶: 2층으로 올라가십시오.컴뷰터 파는 가게옆에 있습니다
I shưng ư rô la ca xíp xi ô . khơm piu thơ pa nưn ca cê iớ pê ít xưm ni tà
Anh hãy lên tầng 2 , gần chỗ cửa hàng bán máy tính

9▶: 감사합니다,정말 큰 백화점이곤요. 어디가 어딘지 혼란스럽습니다
Cam xa hăm ni tà , chơng ma khưn béc hoa chơm i cun iô ơ ti ca tin chi hôn lan xư rớp xưm ni tà
Cảm ơn anh , siêu thị này lớn quá , tôi không biết đâu ra đâu cả

10▶ : 그럴 겁니다.이 지역에서 제일 큰 백화점이니까요.
Cư rơl cơm ni tà . I chi iớc ê xơ chê il khưn béc hoa chơm im ni tà
Đúng vậy , đaya là siêu thị lớn nhất ở đây

11▶ : 아,그렇습니까?
A , cư rớt xưm ni ca ?
À , thì ra là vậy sao ?

12▶ : 도와 주셔서 고맙습니다
Tô oa chu xi ơ xơ cô máp xưm ni tà
Cảm ơn anh đã giúp tôi

13 ▶: 그런 일이라면 언제든지 도와 드리죠.
Cư rơn i ri ra mi ơn ơn chê tưn chi tô oa tư ri chi iô
Những việc như vậy thì đáng chi

14▶ : 얼마입니까?
Ơl ma im ni cá ?
Bao nhiêu ạ

15▶ : 이것 모두 얼마입니까?
I kớt mô tu ơl ma im ni cá ?
Tất cả hết bao nhiêu ?

16▶ : 너무 비쌉니다
Nơ mi bi sam ni tà
Mắc quá

17▶ : 좀싸게 할 수 없습니까?
Chôm sa kê kal xu ớp xưm ni cá ?
Có thể bán rẻ hơn không ?

18▶ : 값을 좀 깎아 주신다면 사겠습니다
Káp xưl chôm cát ka chu xin ta miơn xa kết xưm ni tà
Nếu bớt cho tôi tôi sẽ mua

19▶ : 우리는 정찰제 입니다
U ri nưn chơng shal chê im ni tà
Chúng tôi bán đúng giá

20▶ : 이것은 세금을 포함한 값입니까?
I kơ xưn xê kư mưl phô ham han káp im ni tà ?
Đây là giá bao gồm thuế rồi chứ ?

21▶ : 이것은 외국제 입니다
I kơ xưn uê kúc chê im ni tà
Đây là hàng ngoại

22▶ : 이것은 한국제 입니다
I kơ xưn han kúc chê im ni tà
Đây là hàng Hàn Quốc

23 ▶: 무슨 색을 좋아하십니까?
Mu xưn xe kưl chô a ja xim ni cá ?
Ông thích màu nào ?

24▶ : 이것이 당신 마음에 들 물건 이라고 생각합니다.
I kơ tang xin ma ư mê tưl mul kơn i ra kô xeng các ham ni tà
Tôi nghĩ đây là món hàng ông vừa lòng

25▶ : 넥타이를 보고 십습니다
Nếc tha i rưl bô kô xíp xưm ni tà
Tôi muốn xem cái cà vạt

26▶ : 무슨 사이즈 이지요?
Mu xưn xa i chư I chi yố ?
Ông muốn xem size nào ?

27▶ : 친구에게 줄 선물을 하나 사고 싶습니다
Shin ku ê kê chul xưn mu rưl ha na xa kô xíp xưm ni tà
Tôi muốn mua một món quà tặng bạn

28▶ : 좀 싼 것은 있습니까?
Chôm xan cơ xưn it xưm ni ca?
Có loại nào rẻ hơn không ?

29▶ : 있습니다.보여 드립께요
Ít xưm ni tà . bô iơ tư ril cê iô
Có , tôi sẽ cho anh xem

30▶ : 좀 싸게 해주세요
Chôm xa cê he chu xê iô
Hãy bán rẻ cho tôi

31▶ : 오전원 짜리도 있습니까?
Ô shơn uơn cha ri tô ít xưm ni ca ?
Có loại nào 5 ngàn woon không ?

32 ▶: 이천원을 까아까 드릴게요
I shơn uơ uơ nưl ca ca tư ril cê iô
Tôi sẽ giảm cho anh 2 ngàn wôn

33 ▶: 내 눈에는 이게 좋아 보이는군요
Ne nu nê nưn i cê cho ha bô i nưn cu niô
Theo tôi thì cái này trông tốt

34 ▶: 안목이 있으십니다.최고폼이죠
An mô ci í xư xim ni ta . shuê chô pum i chiô
Ông bà đúng là khéo chọn hàng , cái này là cái tốt nhất đấy

35▶ : 입어 봐도 될까요?
Í pơ boa tô tuêl ca iô ?
Mặc thử có được không ?

36▶ : 물론입니다
Mu rôn im ni tà
Được chứ , đương nhiên

37▶ : 옷 같아 입는 곳이 어디 있죠?
ốt ca ra íp nưn cô xi ơ ti ít chiô ?
chỗ thay quần áo ở đâu?

38▶: 저쪽 거울 뒤에 있습니다
Chơ chốc cơ ul tuy e ít xưm ni tà
Phía sau cái gương đằng kia

39▶ : 시계를 사고 싶은데요. 죄송하지만, 이것을 봐도 됩니까?
Xi ciê rưl xa co xi pưn tê iô . chuê xông ha chi man . I cơ xưl boa tô tuêm ni ca ?
Tôi muốn mua đồng hồ , xin lỗi , tôi có thể xem cái này được không ?

40▶ : 예,그렇게 하죠
Iê , cư rớt cê ha chiô
Vâng , mời ông xem

41▶ : 마음에 드는데요. 얼마입니까?
Ma ư mê tư nưn tê iô . ơl ma im ni ca?
Tôi rất hài lòng , bao nhiêu tiền vậy ?

42▶ : 30만원 입니다
Xưm xíp man uôn im ni tà
300 ngàn wôn

43▶ : 너무 비싸요.할인 좀 해주실래요?
Nơ mư bi xa iô , ha rin chôm he chu xil le iô ?
Đắt quá . giảm bớt giá cho một chút đi

44 ▶: 얼마나 생각하십니까?
Ơl ma na xeng các ha xim ni ca ?
Ông nghĩ khoảng bao nhiêu tiền ?

45▶ : 25만 원
I xíp ô man uôn
250 ngàn wôn

46▶ : 안됩니다.이것은 매우 유명한 모델입니다.270 만원은 어떻습니까?
An thêm ni tà . I cơ xưn me u iu miơng hăn mô tê rim ni ta , I xíp shil man uôn ơ tớt xưm ni ca?
Không được , đây là loại rất nổi tiếng , 270 ngàn wôn có được không ?

47▶ : 그것으로 하죠
Cư cơ xư rô ha chiô
Thì vậy đi

48▶ : 고맙습니다
Cô máp xưm ni tà
Cảm ơn ông ( bà )

49▶ : 무엇을 도와드릴까요?
Mu ơ xưl tô oa tư ril ca iô ?
Tôi có thể giúp gì được cho anh ?

50▶ : 이것을 바꾸고 싶은데요
I cơ xưl ba cu cô xi pưn tê iô
Tôi muốn đổi cái này

51▶ : 무슨 일입니까?
Mu xưn i rim ni cá ?
Nó bị làm sao ?

52▶ : 어제 이것을 샀는데 집에서 해 보니 작동을 하지 얺아요
Ơ chê i cơ xưn xát nưn tê chi pê xơ he bô ni chác tông ưl ha chi a na iô
Hôm qua tôi đã mua cái này , nhưng về tới nhà xem lại thì nó không chạy được

53▶ : 영수증 좀 볼까요?
Iơng xu chưng chôm bôl ca iô ?
Cho tôi xem hóa đơn

54▶: 여기 있습니다.실례지만,환불받 수있을까요?
I ơ ci í xưm ni tà . xi liê chi man . hoan bul ba tưl xu ít xưl ca iô ?
Có đấy , xin lôi tôi có thể lấy lại tiền được không ?

55▶ : 죄송합니다.환불이 안됩니다.다른 것으로ㅜ바꿔 느리겠습니다
Chuê xông hăm ni tà . hoan bu ri an tuêm ni tà , ta rưn cơ xư rô ba cuơ tư ri cết xưm ni tà
Xin lỗi , không thể trả lại tiền được , tôi sẽ đổi cho anh cái khác

56▶ : 알겠습니다, 그렇게 하겠습니다
Al cết xưm ni tà . cư rớt cê ha cết xưm ni tà
Tôi biết rồi , cho tôi cái khác vậy

57▶ : 이런 물건이 있나요?
I rơn mul cơ ni ít na iô ?
Có loại hàng này không ạ ?

58▶ : 미안합니다, 지금 재고가 없는데요
Mi an hăm nu tà , chi cưm che cô ca ợp nưn tê iô
Xin lỗi , giờ không còn hàng tồn kho

59▶ : 벌서요?곧 갖다 놓으실 거죠?
Bơl xơ iô ? , cốt cát ta nô hư xil cơ chiô
Đã hết rồi ư ? hàng sẽ về ngay chứ ?

60▶ : 그럼요. 이번 금요일까지 준비될 겁니다
Cư rơm iô . I bon cưm iô il ca chi chun bi tuêl cim ni ta
Vâng , đến thứ bày này sẽ có

61 ▶: 뭘 도와드릴까요?
Muơl tô oa tư ril ca iô ?
Tôi có thể giúp gì được cho anh ?

62▶ : 내 여자 친구에게 줄 선물을 찾고 있습니다
Ne iô cha shin cu ê cê chul xơmmu rưl shát cô ít xưm ni tà
Tôi muốn tìm quà cho bạn gái tôi

63▶: 어떤 종류를 찾으시죠?
Ơ tơn chông riu rưl sha chư xi chiô?
Anh tìm loại nào ?

64 ▶: 글쎄요, 당신이 좀 도와주세요
Cưl xê iô . tang xi ni chôm tô oa chu xê iô
Xem nào , anh giúp tôi đi


@Nguyệt Bà Lão
Cả nhà ai cần tham khảo nhé …cm nhớ ghi số hộ mình nha …cảm ơn nhiều

1 nhận xét:

  1. Go map sưm ni ta

    – Không sao đâu

    괜찬아요!

    Khuen ja na yo

    – Tôi biết rồi

    알겠어요

    Al get so yo

    – Tôi không biết

    모르겠어요

    Mo rư get so yo

    – Làm ơn nói lại lần nữa

    Xem thêm tại website này http://hoctienghanonline.edu.vn/

    Trả lờiXóa

 
Toggle Footer