1 : 백화점----- ▶béc hoa chơm ----- ▶siêu thị
2 : 가게----- ▶ca cê ----- ▶cửa hàng
3 : 잡화점----- ▶cháp hoa chơm----- ▶ cửa hàng tạp hóa
4 : 상점----- ▶xang chơm----- ▶ hiệu buôn bán
5 : 꽃가게----- ▶cốt ca cê----- ▶ cửa hàng hoa
6 : 빵가게----- ▶bang ca cê----- ▶ cửa hàng bánh
7 : 시장----- ▶xi chang----- ▶ chợ
8 : 시장에 가다----- ▶xi cang ê ca tà----- ▶ đi chợ
9 : 매점----- ▶me chơm----- ▶ căng tin
10 : 값----- ▶cáp----- ▶ giá tiền
11 : 가격----- ▶ca ciớc----- ▶ giá cả
12 : 가격을 묻다----- ▶ca ciơc ưl mút tà ----- ▶hỏi giá
13 : 가격을 올리다----- ▶ca ciớc ưl ô li tà ----- ▶tăng giá
14 : 가격을 내리다----- ▶ca ciớc ưl ne ri tà giảm giá----- ▶ hạ giá
15 : 고정가격----- ▶cô chơn ca ciớc ----- ▶giá cố định
16 : 세일----- ▶xê i----- ▶l giảm giá
17 : 물건을 싸다----- ▶mul cơn ưl xa tà ----- ▶mua hàng
18 : 물건을 교환하다----- ▶mul cơn ul ciô hoan ha tà ----- ▶đổi hàng
19 : 원단----- ▶uôn tan----- ▶ vải
20 : 옷----- ▶ốt ----- ▶áo
21 : 반판----- ▶n pal ----- ▶áo ngắn tay
22 : 잠옷----- ▶chan ốt----- ▶ áo ngủ
23 : 속옷----- ▶xốc ốt ----- ▶đồ lót , áo lót
24 : 내복----- ▶me bốc ----- ▶áo quần mặc bên trong
25 : 양복----- ▶iang bốc----- ▶ complê
26 : 비옷----- ▶bi ốt ----- ▶áo mưa
27 : 외투----- ▶uê thu ----- ▶áo khoác
28 : 작업복----- ▶chác ớp bốc ----- ▶áo quần bảo hộ lao động
29 : 우산----- ▶u san----- ▶ ô , dù
30 : 바지----- ▶ba chi----- ▶ quần
31 : 청바지----- ▶shơng ba chi----- ▶ quần bò . quần jean
32 : 반바지----- ▶ban ba chi----- ▶ quând soocs lỡ
33 : 팬티----- ▶pen thi ----- ▶quần lót
34 : 손수건----- ▶xôn xu cơn----- ▶ khăn tay
35 : 수건----- ▶xu cơn ----- ▶khăn mặt
36 : 기념품----- ▶ci miơm phum----- ▶ quà lưu niệm
37 : 선물----- ▶xơn mul ----- ▶quà
38 : 특산물----- ▶thức án mul ----- ▶đặc sản
39 : 신발----- ▶xin bal----- ▶ dép
40 : 운동화----- ▶un tông hoa ----- ▶giày thể thao
41 : 축구화----- ▶shúc cu hoa ----- ▶giày đá bóng
42 : 구두----- ▶cu tu ----- ▶giày da
43 : 양말----- ▶iang mal----- ▶ tất
44 : 스타킹----- ▶xừ tha khing ----- ▶tất da phụ nữ
53 : 안경----- ▶an ciơng kính----- ▶ đeo mắt
54 : 카메라----- ▶kha mê ra----- ▶ máy ảnh
55 : 필름----- ▶pi lưm phim ----- ▶chụp ảnh
56 : 시계---- ▶xi ciê----- ▶ đồng hồ
57 : 테이프----- ▶the i pư----- ▶ băng nhạc
58 : 전자제품----- ▶chơn cha chê pum ----- ▶đồ điện tử
59 : 공예품----- ▶công iê pum ----- ▶hàng mỹ nghệ
60 : 도자기----- ▶tô cha ci----- ▶ đồ gốm
61 : 씨디----- ▶xi di ----- ▶đĩa CD
61 : 가정용품----- ▶ ca chơng iông pum----- ▶ đồ gia dụng
62 : 전구----- ▶chơn cu----- ▶ bóng điện
63 : 냉장고----- ▶neng chang cô ----- ▶tủ lạnh
64 : 세탁기----- ▶xê thác ci----- ▶ máy giặt
65 : 음료수----- ▶ưm riô xu----- ▶ nước giả khát
66 : 술----- ▶xul ----- ▶rượu
67 : 맥주----- ▶méc chu----- ▶ bia
68 : 안주----- ▶an chu----- ▶ đồ nhắm
69 : 반지----- ▶ban chi ----- ▶nhẫn
70 : 목걸이----- ▶mốc cơ ri ----- ▶dây chuyền
71 : 쇠----- ▶xuê----- ▶ sắt
72 : 동----- ▶tông ----- ▶đồng
73 : 금----- ▶cưm----- ▶ vàng
74 : 은----- ▶ưn ----- ▶bạc
75 : 색깔----- ▶xéc cal----- ▶ màu sắc
76 : 제폼----- ▶che pum ----- ▶hàng hóa
77 : 국산품----- ▶cúc san pum----- ▶ hoàng nội
78 : 외제품----- ▶ uê che pum----- ▶ hoàng ngoại
79 : 사다----- ▶xa tà ----- ▶mua
80 : 팔다----- ▶pal tà----- ▶ bán
81 : 교환하다----- ▶ciô hoan ha tà----- ▶ đổi
82 : 질,질량----- ▶chil , chil liang ----- ▶chất lượng
83 : 수량----- ▶xu riang ----- ▶số lượng
84 : 포장----- ▶pô chang ----- ▶đóng gói
85 : 배달----- ▶be tal ----- ▶giao hàng
86 : 물건을 받다----- ▶mul cơn ưl bát tà----- ▶ nhận hàng
87 : 구경하다----- ▶cu ciơng ha tà----- ▶ xem
▶-------------------------
1 ▶: 쇼핑할 게 좀 있는데.쇼핑하기 좋은곳을 한 군데 알려 주시겠어요?
Xi ô ping hal cê chôm ít nưn ê . xiô ping ha ci chô hưn cô xư hăn cun tê a liơ chu xi cết xơ iô >
Tôi muốn mua một số thứ . hãy giới thiệu cho tôi một nơi có thể mua sắm được
2▶: 남대문시장 한번 가 보세요. 물건이 많이 있는 곳 입니다.
여기서 얼마나 멉니까?
Nam te mun xi chang hăn bơn ca bô xê iô . mul cơ ni ma ni ít nưn cốt im ni tà
Hãy đến chợ nam dea mun xem . ở đó có nhiều hàng hóa lắm
3▶: 걸어 갈 수 있는 거리에요.
Iơ ci xơ ơl ma na mơm ni ca ?
Cách xa đây không ?
4▶ : 걸어 갈 수 있는 거리에요
Cơ rơ cal xu ít nưn cơ ri ê iô
Có thể đi bộ được
5 ▶: 자세한 위치 좀 알려 주시겠어요?
Cha xê hăn uy shi chôm a liơ chu xi cết xơ iô ?
Hãy chỉ cho tôi vị trí thật cụ thể ?
6 ▶: 그러죠.이 길을 따라10분 정도 곧장 가시면 됩니다
Cư rơ chiô . i ci rưl ta ta xíp bun chơng tô cốt chang ca xi miơn tuêm ni tà
Đựợc thôi , anh cư đi thẳng theo đường này 10 phút thì tới
7▶ : 실례지만.카메라 파는 곳이 어디입니까?
Xi liê ci man . kha me ra pa nưn cô xi ơ ti im ni ca ?
Cho tôi hỏi nhờ , chỗ nào bán máy ảnh ?
8 ▶: 2층으로 올라가십시오.컴뷰터 파는 가게옆에 있습니다
I shưng ư rô la ca xíp xi ô . khơm piu thơ pa nưn ca cê iớ pê ít xưm ni tà
Anh hãy lên tầng 2 , gần chỗ cửa hàng bán máy tính
9▶: 감사합니다,정말 큰 백화점이곤요. 어디가 어딘지 혼란스럽습니다
Cam xa hăm ni tà , chơng ma khưn béc hoa chơm i cun iô ơ ti ca tin chi hôn lan xư rớp xưm ni tà
Cảm ơn anh , siêu thị này lớn quá , tôi không biết đâu ra đâu cả
10▶ : 그럴 겁니다.이 지역에서 제일 큰 백화점이니까요.
Cư rơl cơm ni tà . I chi iớc ê xơ chê il khưn béc hoa chơm im ni tà
Đúng vậy , đaya là siêu thị lớn nhất ở đây
11▶ : 아,그렇습니까?
A , cư rớt xưm ni ca ?
À , thì ra là vậy sao ?
12▶ : 도와 주셔서 고맙습니다
Tô oa chu xi ơ xơ cô máp xưm ni tà
Cảm ơn anh đã giúp tôi
13 ▶: 그런 일이라면 언제든지 도와 드리죠.
Cư rơn i ri ra mi ơn ơn chê tưn chi tô oa tư ri chi iô
Những việc như vậy thì đáng chi
14▶ : 얼마입니까?
Ơl ma im ni cá ?
Bao nhiêu ạ
15▶ : 이것 모두 얼마입니까?
I kớt mô tu ơl ma im ni cá ?
Tất cả hết bao nhiêu ?
16▶ : 너무 비쌉니다
Nơ mi bi sam ni tà
Mắc quá
17▶ : 좀싸게 할 수 없습니까?
Chôm sa kê kal xu ớp xưm ni cá ?
Có thể bán rẻ hơn không ?
18▶ : 값을 좀 깎아 주신다면 사겠습니다
Káp xưl chôm cát ka chu xin ta miơn xa kết xưm ni tà
Nếu bớt cho tôi tôi sẽ mua
19▶ : 우리는 정찰제 입니다
U ri nưn chơng shal chê im ni tà
Chúng tôi bán đúng giá
20▶ : 이것은 세금을 포함한 값입니까?
I kơ xưn xê kư mưl phô ham han káp im ni tà ?
Đây là giá bao gồm thuế rồi chứ ?
21▶ : 이것은 외국제 입니다
I kơ xưn uê kúc chê im ni tà
Đây là hàng ngoại
22▶ : 이것은 한국제 입니다
I kơ xưn han kúc chê im ni tà
Đây là hàng Hàn Quốc
23 ▶: 무슨 색을 좋아하십니까?
Mu xưn xe kưl chô a ja xim ni cá ?
Ông thích màu nào ?
24▶ : 이것이 당신 마음에 들 물건 이라고 생각합니다.
I kơ tang xin ma ư mê tưl mul kơn i ra kô xeng các ham ni tà
Tôi nghĩ đây là món hàng ông vừa lòng
25▶ : 넥타이를 보고 십습니다
Nếc tha i rưl bô kô xíp xưm ni tà
Tôi muốn xem cái cà vạt
26▶ : 무슨 사이즈 이지요?
Mu xưn xa i chư I chi yố ?
Ông muốn xem size nào ?
27▶ : 친구에게 줄 선물을 하나 사고 싶습니다
Shin ku ê kê chul xưn mu rưl ha na xa kô xíp xưm ni tà
Tôi muốn mua một món quà tặng bạn
28▶ : 좀 싼 것은 있습니까?
Chôm xan cơ xưn it xưm ni ca?
Có loại nào rẻ hơn không ?
29▶ : 있습니다.보여 드립께요
Ít xưm ni tà . bô iơ tư ril cê iô
Có , tôi sẽ cho anh xem
30▶ : 좀 싸게 해주세요
Chôm xa cê he chu xê iô
Hãy bán rẻ cho tôi
31▶ : 오전원 짜리도 있습니까?
Ô shơn uơn cha ri tô ít xưm ni ca ?
Có loại nào 5 ngàn woon không ?
32 ▶: 이천원을 까아까 드릴게요
I shơn uơ uơ nưl ca ca tư ril cê iô
Tôi sẽ giảm cho anh 2 ngàn wôn
33 ▶: 내 눈에는 이게 좋아 보이는군요
Ne nu nê nưn i cê cho ha bô i nưn cu niô
Theo tôi thì cái này trông tốt
34 ▶: 안목이 있으십니다.최고폼이죠
An mô ci í xư xim ni ta . shuê chô pum i chiô
Ông bà đúng là khéo chọn hàng , cái này là cái tốt nhất đấy
35▶ : 입어 봐도 될까요?
Í pơ boa tô tuêl ca iô ?
Mặc thử có được không ?
36▶ : 물론입니다
Mu rôn im ni tà
Được chứ , đương nhiên
37▶ : 옷 같아 입는 곳이 어디 있죠?
ốt ca ra íp nưn cô xi ơ ti ít chiô ?
chỗ thay quần áo ở đâu?
38▶: 저쪽 거울 뒤에 있습니다
Chơ chốc cơ ul tuy e ít xưm ni tà
Phía sau cái gương đằng kia
39▶ : 시계를 사고 싶은데요. 죄송하지만, 이것을 봐도 됩니까?
Xi ciê rưl xa co xi pưn tê iô . chuê xông ha chi man . I cơ xưl boa tô tuêm ni ca ?
Tôi muốn mua đồng hồ , xin lỗi , tôi có thể xem cái này được không ?
40▶ : 예,그렇게 하죠
Iê , cư rớt cê ha chiô
Vâng , mời ông xem
41▶ : 마음에 드는데요. 얼마입니까?
Ma ư mê tư nưn tê iô . ơl ma im ni ca?
Tôi rất hài lòng , bao nhiêu tiền vậy ?
42▶ : 30만원 입니다
Xưm xíp man uôn im ni tà
300 ngàn wôn
43▶ : 너무 비싸요.할인 좀 해주실래요?
Nơ mư bi xa iô , ha rin chôm he chu xil le iô ?
Đắt quá . giảm bớt giá cho một chút đi
44 ▶: 얼마나 생각하십니까?
Ơl ma na xeng các ha xim ni ca ?
Ông nghĩ khoảng bao nhiêu tiền ?
45▶ : 25만 원
I xíp ô man uôn
250 ngàn wôn
46▶ : 안됩니다.이것은 매우 유명한 모델입니다.270 만원은 어떻습니까?
An thêm ni tà . I cơ xưn me u iu miơng hăn mô tê rim ni ta , I xíp shil man uôn ơ tớt xưm ni ca?
Không được , đây là loại rất nổi tiếng , 270 ngàn wôn có được không ?
47▶ : 그것으로 하죠
Cư cơ xư rô ha chiô
Thì vậy đi
48▶ : 고맙습니다
Cô máp xưm ni tà
Cảm ơn ông ( bà )
49▶ : 무엇을 도와드릴까요?
Mu ơ xưl tô oa tư ril ca iô ?
Tôi có thể giúp gì được cho anh ?
50▶ : 이것을 바꾸고 싶은데요
I cơ xưl ba cu cô xi pưn tê iô
Tôi muốn đổi cái này
51▶ : 무슨 일입니까?
Mu xưn i rim ni cá ?
Nó bị làm sao ?
52▶ : 어제 이것을 샀는데 집에서 해 보니 작동을 하지 얺아요
Ơ chê i cơ xưn xát nưn tê chi pê xơ he bô ni chác tông ưl ha chi a na iô
Hôm qua tôi đã mua cái này , nhưng về tới nhà xem lại thì nó không chạy được
53▶ : 영수증 좀 볼까요?
Iơng xu chưng chôm bôl ca iô ?
Cho tôi xem hóa đơn
54▶: 여기 있습니다.실례지만,환불받 수있을까요?
I ơ ci í xưm ni tà . xi liê chi man . hoan bul ba tưl xu ít xưl ca iô ?
Có đấy , xin lôi tôi có thể lấy lại tiền được không ?
55▶ : 죄송합니다.환불이 안됩니다.다른 것으로ㅜ바꿔 느리겠습니다
Chuê xông hăm ni tà . hoan bu ri an tuêm ni tà , ta rưn cơ xư rô ba cuơ tư ri cết xưm ni tà
Xin lỗi , không thể trả lại tiền được , tôi sẽ đổi cho anh cái khác
56▶ : 알겠습니다, 그렇게 하겠습니다
Al cết xưm ni tà . cư rớt cê ha cết xưm ni tà
Tôi biết rồi , cho tôi cái khác vậy
57▶ : 이런 물건이 있나요?
I rơn mul cơ ni ít na iô ?
Có loại hàng này không ạ ?
58▶ : 미안합니다, 지금 재고가 없는데요
Mi an hăm nu tà , chi cưm che cô ca ợp nưn tê iô
Xin lỗi , giờ không còn hàng tồn kho
59▶ : 벌서요?곧 갖다 놓으실 거죠?
Bơl xơ iô ? , cốt cát ta nô hư xil cơ chiô
Đã hết rồi ư ? hàng sẽ về ngay chứ ?
60▶ : 그럼요. 이번 금요일까지 준비될 겁니다
Cư rơm iô . I bon cưm iô il ca chi chun bi tuêl cim ni ta
Vâng , đến thứ bày này sẽ có
61 ▶: 뭘 도와드릴까요?
Muơl tô oa tư ril ca iô ?
Tôi có thể giúp gì được cho anh ?
62▶ : 내 여자 친구에게 줄 선물을 찾고 있습니다
Ne iô cha shin cu ê cê chul xơmmu rưl shát cô ít xưm ni tà
Tôi muốn tìm quà cho bạn gái tôi
63▶: 어떤 종류를 찾으시죠?
Ơ tơn chông riu rưl sha chư xi chiô?
Anh tìm loại nào ?
64 ▶: 글쎄요, 당신이 좀 도와주세요
Cưl xê iô . tang xi ni chôm tô oa chu xê iô
Xem nào , anh giúp tôi đi
@Nguyệt Bà Lão
Cả nhà ai cần tham khảo nhé …cm nhớ ghi số hộ mình nha …cảm ơn nhiều
Go map sưm ni ta
Trả lờiXóa– Không sao đâu
괜찬아요!
Khuen ja na yo
– Tôi biết rồi
알겠어요
Al get so yo
– Tôi không biết
모르겠어요
Mo rư get so yo
– Làm ơn nói lại lần nữa
Xem thêm tại website này http://hoctienghanonline.edu.vn/