Từ điển chuyên Ngành - Doanh nghiệp
Từ điển chuyên Ngành - Doanh nghiệp
1 : 2인이상으로 구성된 유한 책 임회사----- ▶công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên
2 : 감사위원회 위원장----- ▶trưởng ban kiểm sóat
3 : 건의를 받다----- ▶chấp nhận kiến nghị
4 : 경리장----- ▶kế toán trưởng
5 : 회계 책임자----- ▶kế toán trưởng
6 : 경영----- ▶kinh doanh
7 : 경영분야----- ▶lĩnh vực kinh doanh
8 : 고소----- ▶khiếu nại , tố cáo
9 : 고용하다----- ▶ thuê
10 : 공시하다----- ▶công bố
11 : 공포하다----- ▶ban hành , công bố
12 : 구조 개편----- ▶tố chức lại , tái cơ cấu
13 : 국가 소유 출자 지분----- ▶phần vốn góp sở hữu nhà nước
14 : 국가 소유주식 자본----- ▶phần vốn góp sở hữu nhà nước
15 : 국가 예산 자본----- ▶vốn ngân sách nhà nước
16 : 권리와 이익을 보장하다----- ▶bảo đảm quyền lợi và lợi ích
17 : 규정 양식에 따라----- ▶theo mẫu quy định
18 : 근무일수----- ▶số ngày làm việc
19 : 2일전짜지----- ▶chậm nhất hai ngày làm việc
20 : 금지 행위----- ▶hành vi bị cấm
21 : 급여 지급 받다----- ▶được hưởng lương
22 : 기간 만기 채무----- ▶khoản nợ đến hạn,nợ đáo hạn
23 : 기업 관리자----- ▶người quản lý doanh nghiệp
24 : 기업 조직 개편----- ▶tổ chức lại doanh nghiệp
25 : 기업----- ▶xí nghiệp , doanh nghiệp
26 : 기업의 정치 ,사회 조직----- ▶tổ chức chính trị , xã hội trong doanh nghiệp
27 : 기업의 정치조직----- ▶tổ chức chính trị , xã hội trong doanh nghiệp
28 : 다음중 하나의 방식ㅇ로----- ▶bằng một trong những cách dau đây
29 : 대출하다----- ▶cho vay
30 : 들록하다----- ▶đăng ký
31 : 매각하다----- ▶bán
32 : 면직하다----- ▶bãi miễm
33 : 모집하다----- ▶thu , gom , triệu tập
34 : 모회사----- ▶công ty mẹ
35 : 몰수하다----- ▶tịch thu
36 : 무한책임 사원----- ▶thành viên trách nhiệm vô hạn
37 : 문서 보관 제도----- ▶chế độ lưu giữ tài liệu
38 : 미출자금----- ▶số vốn chưa góp
39 : 박탈하다----- ▶truất quyền
40 : 반대 표결을 행사하다----- ▶bỏ phiếu không tán thành
41 : 발급을 거절하는 행위----- ▶hành vi từ chối cấp
42 : 발췌하다----- ▶trích lục
43 : 방식----- ▶thể thức
44 : 배당금----- ▶cổ tức
45 : 배치하다----- ▶định đoạt , bố trí , sắp sếp
46 : 법류상 평등----- ▶bình đẳng trước pháp luật
47 : 법적 대표자----- ▶người đại diện theo pháp luật
48 : 법정자본금----- ▶vốn pháp định
49 : 변경하다----- ▶thay đổi
50 : 보완하다----- ▶bổ xung
51 : 보장하다----- ▶bảo đảm
52 : 보통주----- ▶cổ phần phổ thông
53 : 부급 부처----- ▶cơ quan ngang bộ
54 : 분리----- ▶phân chia
55 : 분실되다----- ▶bị mất
56 : 불편을 끼치다----- ▶gây phiền hà
57 : 사업자등록증----- ▶giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
58 : 사원 등록 명부----- ▶sổ đăng ký thành viên
59 : 사원의 수----- ▶số lượng thành viên
60 : 사원총회----- ▶hội đồng thành viên
61 : 사원총회의장----- ▶chủ tịch hội đồng thành viênbảo hiểm xã hội
62 : 사회 보험----- ▶bảo hiểm xã hội
63 : 의료 보험----- ▶bảo hiểm y tế
64 : 삭제 건의하다----- ▶kiến nghị bãi bỏ
65 : 삭제하다----- ▶bãi bỏ , xóa
66 : 상속권----- ▶quyền thừa kế
67 : 서면 의견 수렴----- ▶lấy ý kiến bằng văn bản
68 : 선발하다----- ▶tuyển chọn , bầu ra
69 : 선임권----- ▶quyền bổ nhiệm
70 : 선출하다----- ▶bầu
71 : 세금 납부----- ▶nạp thuế
72 : 세금 코드----- ▶mã số thuế
73 : 세금을 신고하다----- ▶kê khai thuế
74 : 세무서----- ▶cơ quan thuế
75 : 소송하다----- ▶tố tụng
76 : 소수 지분 사원----- ▶thành viên thiểu số
77 : 수임대표자----- ▶người đại diện theo ủy quyền
78 : 보완하다----- ▶sửa đổi , bổ xung
79 : 수정하다----- ▶sửa đổi
80 : 수증자----- ▶người được tặng
81 : 시장가----- ▶giá thị trường
82 : 시장을 발굴하다----- ▶tìm kiếm thị trường
83 : 신문에 거재하다----- ▶đăng tải trên báo
84 : 악영향을 미치다----- ▶gây ảnh hưởng xấu
85 : 업종----- ▶loại nghề nghiệp , ngành nghề
86 : 역사 문화 유적 보존----- ▶bảo vệ di tích lịch sử văn hóa
87 : 연간 재무제표----- ▶báo cáo tài chính hàng năm
88 : 열람----- ▶bảng trích lục tóm tắt
89 : 요금 지불----- ▶trả phí
90 : 요금 지불하다----- ▶trả phí
91 : 요약발췌본----- ▶bảng trích lục tóm tắt
92 : 위기가 감지 되는 상황----- ▶nguy cơ có thể sảy ra
93 : 을/를 담다----- ▶chứa đựng , có nội dung
94 : 의결권 자본----- ▶vốn có quyền biểu quyết
95 : 의결권----- ▶phiếu biểu quyết
96 : 이사회----- ▶hội đồng quản trị
97 : 자본 동원----- ▶huy động vốn
98 : 자원----- ▶nguồn lực
99 : 자율권----- ▶quyền tự chủ
100 : 자회사----- ▶công ty con
101 : 장애 요소를 유발시키다----- ▶gây cản trở
102 : 제도를 시행하다----- ▶thực hiện chế độ
103 : 재무상의 의무----- ▶nghĩa vụ về tài chính
104 : 재무보고----- ▶báo cáo tài chính
105 : 재정보고----- ▶báo cáo tài chính
106 : 재산의 종류----- ▶loại tài sản
107 : 재심의하다----- ▶đánh giá lại , thẩm tra lại
108 : 재평가하다----- ▶rà soát , đánh giá lại
109 : 적시에----- ▶kịp thời
110 : 정관 자본금----- ▶vốn điều lệ
111 : 제출하다----- ▶trình , đề suất
112 : 조건이 충분한 자----- ▶người đue điều kiện
113 : 주식지분----- ▶cồ phần
114 : 주주 명부----- ▶danh sách cổ đông
115 : 주주----- ▶cổ đông
116 : 증여자----- ▶người tặng
117 : 기부자----- ▶người tặng
118 : 지배 지분----- ▶cổ phần chi phối
119 : 지분을 처분하다----- ▶xử lý phần góp vốn
120 : 진행 절차----- ▶thủ tục tiến hành
121 : 찢어지다----- ▶bị rách
122 : 창립메버----- ▶thành viên thành lập
123 : 창립 주주----- ▶cổ đông sáng lập
124 : 채무----- ▶nợ
125 : 채무를 변제하다----- ▶thanh toán các khoản nợ
126 : 채무변제로 사용하다----- ▶sử dụng để trả nợ
127 : 초안준비----- ▶chuẩn bị bản thảo
128 : 초안----- ▶bản thảo
129 : 추가 출자----- ▶góp thêm vốn
130 : 출자 지분 가치----- ▶giá trị phần góp vốn
131 : 출자 지분 양도----- ▶chuyển nhượng phần góp vốn
132 : 출자 지분 확인서----- ▶giấy chứng minh phần góp vốn
133 : 출자 지분 환매----- ▶yêu cầu mua lại phần góp vốn
134 : 출자 지분----- ▶phần góp vốn
135 : 출자지분 처리----- ▶sử lý phần góp vốn
136 : 통계법의 규정을 준수하다----- ▶tuân thủ quy định của luật thống kê
137 : 상장하다----- ▶lên sàn
138 : 통과하다----- ▶thông qua
139 : 투자 자본금 회수----- ▶thu hồi vốn đầu tư
140 : 투자 자본을 허위----- ▶kê khai khống
141 : 신고하다----- ▶vốn đăng ký
142 : 표결하다----- ▶biểu quyết
143 : 합법서류----- ▶hồ sơ hợp lệ
144 : 합병----- ▶sáp nhập
145 : 합의----- ▶thỏa thuận
146 : 해당 국가기관----- ▶cơ quan có thẩm quyền
147 : 해당 동급 기관----- ▶cơ quan cùng cấp
148 : 행사하다----- ▶thực hiện ( việc gì)
149 : 행정조치로----- ▶bằng biện pháp hành chính
150 : 회계업무----- ▶nghiệp vụ kế toán
151 : 회사 내부 관리 규제서----- ▶quy chế quản lý nội bộ công ty
152 : 국내소매----- ▶tiêu thụ trong nước
153 : 회사의 명의를 사용하다----- ▶nhân danh công ty
154 : 회의 의사록----- ▶biên bản hội nghị biên bản họp
155 : 후견자----- ▶người giám hộ
156 : 훈견인----- ▶người giám hộ
157 : 훼손되다----- ▶bị hư hỏng
158 : 흡수----- ▶hợp nhất
159 : 노조----- ▶công đoàn
160 : 인사----- ▶nhân sự
161 : 회계과----- ▶phòng tài chính
162 : 경리장----- ▶kế toán trưởng
163 : 노동허가----- ▶giấy phép lao động
164 : 가불----- ▶ứng lương
165 : 파업----- ▶đình công
166 : 복리----- ▶phúc lợi
167 : 수출시장----- ▶thị trường xuất khẩu
168 : 주시장----- ▶thị trường chủ yếu
0 nhận xét:
Đăng nhận xét