Breaking News
Loading...
Thứ Năm, 26 tháng 9, 2013

Từ Điển Chuyên Ngành - Cơ thể và tác dụng sinh lý

08:23


Từ Điển Chuyên Ngành - Cơ thể và tác dụng sinh lý 

1 : 겨드랑이----- ▶Nách
2 : 가래----- ▶đờm
3 : 가슴----- ▶ngực
4 : 각선미----- ▶vẻ đẹp đường cong
5 : 간----- ▶gan
6 : 간니----- ▶răng sữa
7 : 갈비뼈----- ▶xương sườn
8 : 감각기관----- ▶cơ quan cảm giác
9 : 건강하다----- ▶khỏe mạnh
10 : 검버섯----- ▶vết đen trên da
11 : 검지----- ▶ngón trỏ
12 : 겨드랑이----- ▶háng
13 : 고개----- ▶cổ
14 : 골----- ▶xương
15 : 골격----- ▶hình thể
16 : 곱슬머리----- ▶tóc xoăn
17 : 관상----- ▶tướng mạo
18 : 관자놀이----- ▶thái dương
19 : 관절----- ▶khớp xương
20 : 광대뼈----- ▶xương lưỡng quyền
21 : 구레나룻----- ▶râu quai nón
22 : 구슬땀----- ▶mồ hôi hột
23 : 군살----- ▶thịt thừa
24 : 굴은살----- ▶vết chai ( tay . da)
25 : 궁둥이----- ▶cái mông
26 : 귀----- ▶tai
27 : 귀지----- ▶táy tai
28 : 귓가----- ▶vành tai
29 : 궛구멍----- ▶lỗ tai
30 : 귓등----- ▶sống tai
31 : 귓바퀴----- ▶vành tai
32 : 궛밥----- ▶dái tai
34 : 금발----- ▶tóc vàng
35 : 급소----- ▶huyệt
36 : 기지개----- ▶vuơn vai
37 : 기침----- ▶cơm ho
38 : 기몽----- ▶mộng lành
39 : 꿈----- ▶giấc mơ
40 : 나체----- ▶lõa thể
41 : 난청----- ▶lãng tai
42 : 날숨----- ▶thở ra
43 : 납작로----- ▶mũi tẹt
44 : 낮잠----- ▶giấc ngủ ngày
45 : 낯----- ▶khuôn mặt
46 : 내장----- ▶nội tạng
47 : 넓적다리----- ▶cai chân ( bè )
48 : 노폐물----- ▶chất thải
49 : 뇌----- ▶não
50 : 눈----- ▶mắt
51 : 눈가----- ▶vành mắt
52 : 눈곱----- ▶ghèn mắt
53 : 눈꺼풀----- ▶mí mắt
54 : 눈꼬리----- ▶đuôi mắt
55 : 눈동자----- ▶tròng mắt , con ngươi
56 : 눈두덩----- ▶phần sưới mí mắt
57 : 눈망울----- ▶tròng mắt
58 : 눈매----- ▶ánh mắt
59 : 눈물----- ▶nước mắt
60 : 눈물샘----- ▶túi nước mắt
61 : 눈살----- ▶vết nhăn mí mắt
62 : 눈썹----- ▶lông mi
63 : 눈알----- ▶con ngươi
64 : 눈총----- ▶tia mắt sắc
65 : 늦잠----- ▶giấc ngủ muộn
66 : 다리----- ▶chân
67 : 단발머리----- ▶tóc ngắn , tóc lửng
68 : 담즙----- ▶mật
69 : 대변----- ▶đại tiện
70 : 대장----- ▶đại tràng
71 : 덧니----- ▶rănh khểnh
72 : 동맥----- ▶động mạch
73 : 돼지코----- ▶mũi heo
74 : 두뇌----- ▶đầu não
75 : 뒤롱수----- ▶ót , gáy
76 : 들숨----- ▶hơi thở vào
77 : 들창코----- ▶múi hếch
78 : 등----- ▶lưng , eo
79 : 따귀----- ▶thái dương
80 : 딸기코----- ▶mũi cà chua
81 : 딸꾹질----- ▶nấc cụt
82 : 땀----- ▶mồ hôi
83 : 땀구멍----- ▶lỗ chân lông
84 : 때----- ▶gét , đất
85 : 똥----- ▶phân
87 : 똥배----- ▶bụng phân

▶---------------------------------------------------------------------▶

88 : 마려다----- ▶bí , buồn . ( đại tiểu tiện )
89 : 매부리코----- ▶mũi diều hâu
90 : 맥----- ▶mạch
91 : 맥박----- ▶nhịp đập
92 : 맹장----- ▶ruột thừa
93 : 머리----- ▶đầu , tóc
94 : 머리카락----- ▶sợi tóc , tóc
95 : 명치----- ▶ức
96 : 모공----- ▶lỗ chân lông
97 : 목----- ▶cổ
98 : 목젖----- ▶thanh quản
99 : 몸----- ▶cơ thể
100 : 몸매----- ▶hình dáng cơ thể
101 : 몸무게----- ▶trọng lượng cơ thể
102 : 몸집----- ▶độ lớn cơ thể
103 : 몸통----- ▶hình dáng cơ thể
104 : 무릎----- ▶đầu gối
105 : 물렁뼈----- ▶xương mềm
106 : 반점----- ▶vết thâm . nối ruồi
107 : 발----- ▶chân
108 : 발가락----- ▶ngõn chân
109 : 발꿈치----- ▶gót chân
110 : 발등----- ▶sống chân
111 : 발목----- ▶cổ chân
112 : 발바닥----- ▶bàn chân
113 : 발톱----- ▶móng chân
114 : 밥통----- ▶dạ dày
115 : 방귀----- ▶đánh rắm
116 : 배----- ▶bụng
117 : 배꼽----- ▶rốn
118 : 배설----- ▶bài tiết
119 : 배설기관----- ▶cơ quan bài tiết
120 : 백발----- ▶toc trắng
121 : 백혈구----- ▶bặch huyết cầu
122 : 변----- ▶đại tiểu tiện
123 : 보조개----- ▶lúm đồng tiền
124 : 보지----- ▶âm hộ
125 : 볼----- ▶má
126 : 볼기----- ▶Mông
127 : 볼우물----- ▶má lúm đồng tiền
128 : 분비물----- ▶chất bài tiết
130 : 비뇨기----- ▶cơ quan tiết liệu
131 : 비듬----- ▶gàu trên đầu
132 : 비지땀----- ▶mồ hôi hột
133 : 뺨----- ▶má
134 : 뻐드렁니----- ▶răng khểnh
135 : 뼈----- ▶xương
136 : 뼈대----- ▶khung xương
137 : 뼈마디----- ▶đốt , khúc xương
138 : 뽕----- ▶bùng , thùm . ( đánh , rắm)

▶---------------------------------------------------------------------▶

139 : 사랑니----- ▶răng khôn
140 : 삭발----- ▶cạo đầu
141 : 살----- ▶da , thịt
142 : 살갗----- ▶nước da
143 : 살결----- ▶nước da
144 : 상투----- ▶tóc búi . túi tóc
145 : 새끼손가락----- ▶ngón út
146 : 생리----- ▶sinh lý
147 : 생식기----- ▶thời kỳ sinh sản
148 : 선잠----- ▶giấc ngủ trằn trọc
149 : 성기----- ▶cơ quan sinh dục
150 : 소름----- ▶gai ốc , nổi da gà
151 : 소변----- ▶tiểu tiện
152 : 소장----- ▶ruột non
153 : 소화기----- ▶cơ quan tiêu hóa
154 : 속눈썹----- ▶lông mi
155 : 손----- ▶tay
156 : 손가락----- ▶ngón tay
157 : 손금----- ▶đường chỉ tay
158 : 손등----- ▶sống tay
159 : 손목----- ▶cổ tay
160 : 손바닥----- ▶bàn tay
161 : 손톱----- ▶móng tay
162 : 솜털----- ▶lông tay
163 : 송곳니----- ▶răng nanh
164 : 수면----- ▶ngủ
165 : 수염----- ▶râu , ria
166 : 숙면----- ▶giấc ngủ
167 : 숙변----- ▶táo bón
168 : 순환계----- ▶hệ tuần hoàn
169 : 숨----- ▶hơi thở
170 : 숨구멍----- ▶cổ họng
171 : 술----- ▶búi tóc buộc một đầu
172 : 기력----- ▶thị lực
173 : 시신경----- ▶thần kinh thị giác
174 : 식도----- ▶thực quản
175 : 식은땀----- ▶mồ hôi lạnh
176 : 신경----- ▶thần kinh
177 : 신경계----- ▶hệ thần kinh
178 : 신장----- ▶thận
179 : 신진대사----- ▶sự trao đổi chất
180 : 신체----- ▶thân thể , cơ thể
181 : 심장----- ▶trái tim
182 : 심전도----- ▶điện tâm đồ
183 : 쌍꺼풀----- ▶mắt hai mí
184 : 쓸개----- ▶mật động vật

▶---------------------------------------------------------------------▶

185 : 아랫배----- ▶bụng dưới
186 : 아랫입술----- ▶môi dưới
187 : 악몽----- ▶ác mộng
188 : 안구----- ▶nhãn cầu
189 : 앞니----- ▶răng trước
190 : 애꾸눈----- ▶chột mắt
191 : 약지----- ▶ngón tay đeo nhẫn
192 : 약체----- ▶cơ thể yếu đuối
193 : 약하다----- ▶yếu ( cơ thể )
194 : 어깨----- ▶vai
195 : 얼굴----- ▶khuôn mặt
196 : 엄지----- ▶ngón tay cái
197 : 엄지발가락----- ▶ngón chân cái
198 : 엉덩이----- ▶cái mông
199 : 여드름----- ▶mụn
200 : 염통----- ▶trái tim
201 : 옆구리----- ▶hông , sườn
202 : 오금----- ▶phía sau gối
203 : 오줌----- ▶tiểu tiện
204 : 요도----- ▶niệu đạo
205 : 월경----- ▶kinh nguyệt
206 : 위----- ▶dạ dày
207 : 위산----- ▶axít dạ dày
208 : 위장----- ▶ruột và dạ dày
209 : 윗배----- ▶bụng trên
210 : 윗입술----- ▶môi trên
211 : 유방----- ▶vú
212 : 유전자----- ▶gien di truyền
213 : 유치----- ▶trẻ em
214 : 육체----- ▶cơ thể
215 : 은발----- ▶tóc bạc
216 : 음경----- ▶dương vật
217 : 이----- ▶răng
218 : 이마----- ▶trán
219 : 이빨----- ▶răng
220 : 인공호흡----- ▶hô hấp nhân tạo
221 : 인대----- ▶gân
222 : 인중----- ▶nhân trung
223 : 입----- ▶miệng
224 : 입술----- ▶môi
225 : 입천장----- ▶vồm họng
226 : 잇몸----- ▶lợi
▶---------------------------------------------------------------------▶

227 : 자궁----- ▶tử cung
228 : 잠----- ▶giấc ngủ
229 : 장기----- ▶các cơ quan nội tạng
230 : 재채기----- ▶hắt xí hơi
231 : 적혈구----- ▶huyết cầu đỏ , hồng cầu
232 : 점----- ▶nốt ruồi
233 : 정강이----- ▶ống chân
234 : 정맥----- ▶tĩnh mạch
235 : 정수리----- ▶đỉnh đầu , thóp đầu
236 : 젖----- ▶sữa
237 : 젖가슴----- ▶vú
238 : 종아리----- ▶bắp chân
239 : 주름살----- ▶nếp nhăn
240 : 주먹----- ▶quả đấm
241 : 주먹코----- ▶múi quả đấm
242 : 지리다----- ▶són ra ( nước tiểu ….)
243 : 지문----- ▶dấu vân tay
245 : 진땀----- ▶mồ hôi hội
246 : 집게손가락----- ▶ngón tay trỏ
247 : 창자----- ▶ruột già và ruột non
248 : 청력----- ▶khả năng nghe
249 : 체온----- ▶nhiệt độ cơ thể
250 : 체중----- ▶thể trọng
251 : 체취----- ▶mùi mồ hôi
252 : 체형----- ▶thể hình
253 : 치아----- ▶răng
254 : 침----- ▶nước bọt
255 : 침샘----- ▶tuyến nước bọt
256 : 코----- ▶mũi
257 : 코털----- ▶lông mũi
258 : 콧구멍----- ▶lỗ mũi
259 : 콧날----- ▶cách mũi
260 : 콧등----- ▶sống mũi
261 : 콧물----- ▶nưỡ mũi
262 : 콧수염----- ▶ria mép
263 : 키----- ▶chiều cao cơ thể
264 : 태몽----- ▶giấc mộng có thai
265 : 턱----- ▶cằm
266 : 턱수염----- ▶râu cằm
267 : 털----- ▶lông
268 : 트림----- ▶ợ ra
269 : 튼튼하다----- ▶rắn chắc
270 : 팔----- ▶cánh tay
271 : 팔꿀치----- ▶cùi tay
272 : 팔뚝----- ▶bắp tay
273 : 팔목----- ▶cổ tay
274 : 폐----- ▶phổi
275 : 피----- ▶máu
276 : 피부----- ▶da
277 : 핏줄----- ▶huyết mạch
278 : 하풀----- ▶gháp
280 : 해골----- ▶xương sống
281 : 허리----- ▶lưng , eo
282 : 허벅지----- ▶bắp , đùi
283 : 허파----- ▶phổi
284 : 혀----- ▶lưỡi
285 : 혈관----- ▶huyết quản
286 : 혈액----- ▶huyết thanh , máu
287 : 혈액수환----- ▶tuần hoàn máu
289 : 혈액형----- ▶nhóm máu
290 : 호흡----- ▶hô hấp
291 : 호흡기관----- ▶cơ quan hô hấp
292 : 혹----- ▶u , khối u
293 : 흉터----- ▶vết sẹo
294 : 희머리----- ▶tóc bạc
295 : 힘줄----- ▶gân
296 : 혈압----- ▶ huyết áp

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer