Từ vựng tiêng Hàn Quốc- chủ đề - văn phòng phẩm
Từ vựng tiêng Hàn Quốc- chủ đề - văn phòng phẩm
1 : 책방----- ▶ch’ek bang ----- ▶tiệm sách
2 : 책----- ▶ch'ek----- ▶ sách
3 : 안내서----- ▶an ne sơ sách ----- ▶hướng dẫn
4 : 서적상인----- ▶so chơk sang in ----- ▶người bán sách
5 : 공책,노트----- ▶kông ch’ek , nô thư----- ▶ sổ tay
6 : 소설----- ▶sô sơl----- ▶ tiểu thuyết
7 : 단편소설----- ▶tan phyơn sô sơi ----- ▶truyện ngắn
8 : 주간 시문----- ▶chu kan si min ----- ▶nhật báo
9 : 최신식----- ▶ch’oê sin sik----- ▶ tin nhanh
10 : 주간 잡지----- ▶chu can chi----- ▶ Tuần san
11 : 잡지----- ▶chab chi ----- ▶tạp chí
12 : 문방구----- ▶mu bang ku ----- ▶văn phòng phẩm
13 : 종이----- ▶chông i----- ▶ giấy
14 : 필기용지----- ▶phil ki yông chi ----- ▶giấy viết
15 : 압지----- ▶ab chi ----- ▶giấy thấm
16 : 카분지----- ▶kha bôn chi ----- ▶giấy than
17 : 편지지----- ▶phyơng chi chi ----- ▶giấy viết thư
18 : 포장지----- ▶phô chang chi ----- ▶giấy gói quà
19 : 압핀,압정----- ▶ab phin . ab chơng ----- ▶đinh bấm giấy
20 : 스테이플러----- ▶sư thêi phư lơ ----- ▶cái bấm giấy
21 : 종이 자르는 칼 ----- ▶chông i cha rư nưn khal ----- ▶dao rọc giấy
22 : 매직펜----- ▶me chik phên c----- ▶ây bút lông
23 : 종이 집개 클립----- ▶chông i chib ke , khư lib ----- ▶cái kẹp giấy
24 : 펀치----- ▶phơn ch’i----- ▶ cái đục lỗ giấy
25 : 서진,문진----- ▶sơ chin . mun chin ----- ▶đồ chặn giấy
26 : 습자책----- ▶sưb ch ch’ek ----- ▶vở chép bài
27 : 봉투----- ▶bông thu ----- ▶bao thư
28 : 풀질이 되어 있는 봉투----- ▶phul chi ri toê ơ ít nưn bông thu----- ▶ bao thư có keo
26 : 지도----- ▶chi tô ,----- ▶ bản đồ
30 : 계산기----- ▶ke san ki ----- ▶máy tính
31 : (휴대용)계산기----- ▶ huy te yong kê san ki ----- ▶máy tính bỏ túi
32 : 탁상 다이어리----- ▶thak sang tai ơ ri----- ▶ lịch để bàn
33 : 만년필----- ▶man nyơn pil ----- ▶bút máy
34 : 펜,붓----- ▶phen , but ----- ▶viết
35 : 연필----- ▶yơn phil ----- ▶viết chì
36 : 잉크,잉크병----- ▶ing thư , ing khư byơng ----- ▶mực , lọ mực
37 : 잉크먹----- ▶ing khư mơk ----- ▶mực tầu
38 : 풀----- ▶phul ----- ▶keo dán
39 : 고무 지우개----- ▶kô mu chi u ke ----- ▶cực tẩy
40 : 연필 깎이----- ▶yơn phil kak o ----- ▶cái gọt bút chì
41 : 자----- ▶cha ----- ▶cây thứớc
42 : 가위----- ▶ka uy ----- ▶cái kéo
43 : 소포트라이트----- ▶sô phô thư rai thư----- ▶ đèn để bàn
44 : 엽서 ----- ▶yơb sơ ----- ▶bưu thiếp
0 nhận xét:
Đăng nhận xét