Breaking News
Loading...
Thứ Năm, 26 tháng 9, 2013

Từ vựng tiếng Hàn Quốc – chủ đề -Từ Loại trong tiếng Hàn

08:31


Từ vựng tiếng Hàn Quốc – chủ đề -Từ Loại trong tiếng Hàn 

Đại Danh từ - 대명사 – te miơng xa

1 : 나----- ▶ na----- ▶ tôi 
2 : 저----- ▶ chơ ----- ▶ tôi ( khiêm tốn )
3 : 선생 ( 님 )----- ▶ xơn xeng nim----- ▶ ông , ngài
4 : 당신----- ▶ tang xin ----- ▶ cậu , anh , mày
5 : 사모님----- ▶ xa mô nim----- ▶ quí bà , phu nhân
6 : 아가씨----- ▶ a ca xi----- ▶ cô , cô gái
7 : 아줌마----- ▶ a chum ma ----- ▶ dì , bà
8 : 아저씨----- ▶ a chơ xi----- ▶ ông , bác , chú
9 : 그----- ▶ cư ----- ▶ nó , cậu ấy , bà ấy , ông ấy
10 : 그들----- ▶ cư tưl ----- ▶ chúng nó , bọn nó , họ
11 : 그사람----- ▶ cư xa ram----- ▶ người ấy
12 : 우리----- ▶ u ri ----- ▶ chúng tôi
13 : 저희----- ▶ chơ hưi ----- ▶ chúng tôi ( khiêm tốn )
14 : 여리분----- ▶iơ rơ bun ----- ▶ các ông , các ngài
15 : 너,니----- ▶ nơ , ni----- ▶ mày , cậu

▶---------------------------------------------------------------------▶


Danh từ- 명사- miơng xa

16 : 회사----- ▶ huê xa----- ▶ công ty
17 : 집----- ▶ chíp ----- ▶ nhà
18 : 도로----- ▶ tô rô----- ▶ đường phố
19 : 전철역----- ▶ chơn shơ liớc----- ▶ ga xe điện
20 : 자동차----- ▶ cha tông sha xe----- ▶ ô tô
21 : 비행기----- ▶ bi heng ci ----- ▶ máy bay
22 : 학교----- ▶ hắc ciô ----- ▶ nhà trường
23 : 학생----- ▶ hắc xeng ----- ▶ học sinh
24 : 대학생----- ▶ te hắc xeng ----- ▶ sinh viên
25 : 선생님----- ▶ xơn xeng nim----- ▶ thầy giáo / cô giáo
26 : 시장----- ▶ xi chang ----- ▶ chợ
27 : 과일----- ▶ coa il ----- ▶ hoa quả
28 : 소주----- ▶ xô chu ----- ▶ rượu
29 : 맥주----- ▶ méc chu----- ▶ bia
30 : 식당----- ▶ xíc tang ----- ▶ nhà ăn
31 : 냉장고----- ▶neng chang cô ----- ▶ tủ lạnh
32 : 텔레비전----- ▶ thê lê bi chơn----- ▶ tivi
33 : 컴퓨터----- ▶ khơm piu thơ----- ▶ máy tính
34 : 상----- ▶ xang ----- ▶ cái bàn
35 : 의자----- ▶ ưi cha ----- ▶ nghế
36 : 선풍기----- ▶ xơn phung ci ----- ▶ quạt
37 : 시게----- ▶ xi ciê ----- ▶ đồng hồ
38 : 강----- ▶ cang----- ▶ dòng sông
39 : 산----- ▶ xan ----- ▶ núi
40 : 땅----- ▶ tang ----- ▶ đất
41 : 하늘----- ▶ ha nưl----- ▶ bầu trời
42 : 바다----- ▶ ba tà----- ▶ biển
43 : 태양----- ▶ the iang ----- ▶ mặt trời
44 : 달----- ▶ tal ----- ▶ trăng
45 : 바람----- ▶ ba ram ----- ▶ gió
46 : 비----- ▶ bi----- ▶ mưa
47 : 극장----- ▶ cức chang----- ▶ rạp hát
48 : 영화----- ▶ iơng hoa----- ▶ phim
49 : 표----- ▶ phô----- ▶ vé
50 : 공원----- ▶ công uôn----- ▶ công viên
51 : 동물원----- ▶ tông mu ruôn----- ▶ vườn thú
52 : 축구----- ▶ shúc cu----- ▶ bóng đá
53 : 운동장----- ▶ un tông chang ----- ▶ sân vận động
54 : 공항----- ▶ công hang ----- ▶ sân bay
55 : 물건----- ▶ mul cơn ----- ▶ đồ vật
▶---------------------------------------------------------------------▶

Động từ -동사 – tông xa

56 : 마시다----- ▶ ma xi tà----- ▶ uống
57 : 입다----- ▶ íp tà----- ▶ mặc
58 : 말하다----- ▶ mal ha tà----- ▶ nói
59 : 때리다----- ▶ te ri tà----- ▶ đánh , đập
60 : 서다----- ▶ xơ tà----- ▶ đứng
61 : 보다----- ▶ bô tà----- ▶ xem
62 : 죽다----- ▶ chúc tà c----- ▶ hết
63 : 살다----- ▶ xal tà ----- ▶ sống
64 : 죽이다----- ▶ chu ci tà----- ▶ giết
65 : 취하다----- ▶ shuy ha tà ----- ▶ say
66 : 욕하다----- ▶ iốc ha tà ----- ▶ chửi mắng
67 : 공부하다----- ▶ công bu ha tà----- ▶ học
68 : 않다----- ▶ an tà ----- ▶ ngồi
69 : 듣다----- ▶ tứt tà ----- ▶ nghe
70 : 오다----- ▶ ô tà ----- ▶ đến
71 : 가다----- ▶ ca tà ----- ▶ đi
72 : 하다----- ▶ ha tà ----- ▶ làm
73 : 쉬다----- ▶ xuy tà ----- ▶ nghỉ
74 : 씻다----- ▶ xít tà ----- ▶ rửa
75 : 빨다----- ▶ bal tà----- ▶ giặt
76 : 요리하다----- ▶ iô ri ha tà----- ▶ nấu
77 : 식사하다----- ▶ xíc xa ha tà ----- ▶ ăn cơm
78 : 청소하다----- ▶ shơng xô ha tà----- ▶ dọn vệ sinh
79 : 초청하다----- ▶ shô shơng ha tà ----- ▶ mời
80 : 드리다----- ▶ tư ri tà ----- ▶ biếu , tặng
81 : 사랑하다----- ▶ xa rang ha tà ----- ▶ yêu
82 : 팔다----- ▶ pal tà ----- ▶ bán
83 : 사다----- ▶ xa tà ----- ▶ mua
84 : 놓다----- ▶ nốt tà ----- ▶ đặt , để
85 : 쓰다----- ▶ xư tà ,----- ▶ viết
86 : 기다리다----- ▶ ci ta ri tà ----- ▶ đợi , chờ
87 : 머무르다----- ▶ mơ mu ri tà----- ▶ trú , ngụ
88 : 바꾸다----- ▶ ba cu tà ,----- ▶ đổi , thay , chuyển
89 : 날다----- ▶ nal tà----- ▶ bay
90 : 훔치다----- ▶ hum shi tà----- ▶ ăn cắp
91 : 속이다----- ▶ xô ci tà lừa----- ▶ gạt
92 : 내려가다----- ▶ ne riơ ô tà----- ▶ xuống
93 : 올라가다----- ▶ ô la ca tà----- ▶ lên
94 : 주다----- ▶ chu tà----- ▶ cho
95 : 가져오다----- ▶ ca chiơ ô tà ----- ▶ mang đến
96 : 가져가다----- ▶ ca chiơ ca tà ----- ▶ mang đi
97 : 부르다----- ▶ bu rư tà----- ▶ gọi
98 : 좋아하다----- ▶ cho ha ha tà ----- ▶ thích
99 : 싫다----- ▶ xul tha----- ▶ ghét
100 : 보내다----- ▶ bô ne tà----- ▶ gửi
101 : 빌다----- ▶ bil tà ----- ▶ mongmuốn
102 : 하고싶다----- ▶ ha cô xíp tà ----- ▶ muốn làm
103 : 뛰다----- ▶tuy tà ----- ▶ chạy
104 : 당기다----- ▶ tang ci tà ----- ▶ kéo
105 : 밀다----- ▶ mil tà ----- ▶ đẩy
106 : 타다----- ▶ tha tà----- ▶ cháy
107 : 책망하다----- ▶ shéc mang ha tà ----- ▶ trách móc
108 : 알다----- ▶ al tà----- ▶ biết
109 : 모르다----- ▶ mô rư tà ----- ▶ không biết
110 : 이해하다----- ▶ i he ha tà----- ▶ hiểu
111 : 잊다----- ▶ ít tà ----- ▶ quên
112 : 보고싶다----- ▶ bô cô xíp tà----- ▶ nhớ
113 : 자다----- ▶ cha tà ----- ▶ ngủ
114 : 일어나다----- ▶ i rơ na tà----- ▶ thức dậy
115 : 계산하다----- ▶ ciê xan ha tà----- ▶ đếm
116 : 준비하다----- ▶ chun bi ha tà ----- ▶ chuẩn bị
117 : 시작하다----- ▶ xi chác ha tà----- ▶ bắt đầu
118 : 만나다----- ▶ man na tà----- ▶ gặp
119 : 회의하다----- ▶ huê i ha tà----- ▶ họp
120 : 비평하다----- ▶ bi piơng ha tà ----- ▶ phê bình
121 : 잡담하다----- ▶ cháp tam ha tà ----- ▶ tán dóc
122 : 이야기하다----- ▶ i ia ci ha tà----- ▶ nói chuyện
123 : 싸우다----- ▶ xa u tà ----- ▶ cãi nhau
124 : 웃다----- ▶ út tà ----- ▶ cười
125 : 울다----- ▶ ul tà ----- ▶ khóc
126 : 희망하다----- ▶ huiư mang ha tà----- ▶ hy vọng
127 : 돌아오다----- ▶ to la ô tà ----- ▶ trở về
128 : 돌아가다----- ▶ tô la ca tà----- ▶ đi về
129 : 닫다----- ▶ tát tà ----- ▶ đóng
130 : 열다----- ▶ iơl tà----- ▶ mở
131 : 풀다----- ▶ pul tà----- ▶ tháo
132 : 인사하다----- ▶ in xa ha tà----- ▶ chào
133 : 묻다----- ▶ mút tà ----- ▶ hỏi
134 : 대답하다----- ▶ te táp ha tà ----- ▶ trả lời
135 : 부탁하다----- ▶ bu thác ha tà----- ▶ nhờ , phó thác
136 : 전하다----- ▶ chơn ha tà----- ▶ chuyển
137 : 포기하다----- ▶ pô ci ha tà ----- ▶ bỏ , từ bỏ

▶---------------------------------------------------------------------▶

Tính từ -형용사 – hiơng iông xa
138 : 기ㅃ다----- ▶ ci bu tà ----- ▶ vui mừng
139 : 행복하다----- ▶ heng bốc ha tà ----- ▶ hạnh phúc
140 : 슬프다----- ▶ xưl pư tà----- ▶ buồn
141 : 기분이 좋다----- ▶ ci bu na chốt tà----- ▶ vui vẻ
142 : 기분이 안좋다----- ▶ ci bun ni an chốt tà----- ▶ không vui
143 : 예쁘다----- ▶ iê bư tà ----- ▶ đẹp ( nữ )
144 : 잘생기다----- ▶ chal xeng ci tà----- ▶ đẹp ( nam)
145 : 못생기다----- ▶ mốt xeng ci tà ----- ▶ xấu ( hình thức )
146 : 나쁘다----- ▶ na bư tà ----- ▶ xấu ( nội dung )
148 : 젊다----- ▶ chơm tà ----- ▶ trẻ
149 : 늙다----- ▶ nức tà ----- ▶ già
150 : 크다----- ▶ khư tà ----- ▶ lớn
151 : 작다----- ▶ chác tà----- ▶ nhỏ
152 : 많다----- ▶ man tà ----- ▶ nhiều
153 : 적다----- ▶ chớc tà----- ▶ ít
154 : 좋다----- ▶ chốt tà----- ▶ tốt
155 : 안좋다----- ▶ an chốt tà ----- ▶ không tốt
156 : 재미 있다----- ▶ che me ít tà----- ▶ hay , thú vị
157 : 재미 없다----- ▶ che mi ợp tà ----- ▶ dở , không hay
158 : 뚱뚱하다----- ▶ tung tung ha tà----- ▶ béo
159 : 날씬하다----- ▶ nal xin ha tà ----- ▶ thon thả
160 : 냄새 나다----- ▶ nem xe na tà ----- ▶ có mùi ( hôi , thơm )
161 : 냄새 좋다----- ▶ nem xe chốt tà ----- ▶ thơm
162 : 익다----- ▶ íc tà ----- ▶ chín
163 : 설익다----- ▶ xơ ríc tà sống ----- ▶ chưa chín
164 : 약하다----- ▶ iác ha tà----- ▶ yếu
165 : 건강하다----- ▶ cơn cang ha tà----- ▶ khỏe
166 : 길다----- ▶ cil tà----- ▶ dài
167 : 짧다----- ▶ cháp tà ----- ▶ ngắn
168 : 높다----- ▶ nớp tà----- ▶ cao
169 : 낮다----- ▶ nát tà ----- ▶ thấp
170 : 넓다----- ▶ nớp tà----- ▶ rộng
171 : 좁다----- ▶ chốp tà ----- ▶ chật
172 : 두껍다----- ▶ tu cớp tà----- ▶ dày
173 : 얇다----- ▶ iáp tà ----- ▶ mỏng
174 : 깊다----- ▶ cíp tà ----- ▶ sau
175 : 덥다----- ▶ tớp tà----- ▶ nóng
176 : 춥다----- ▶ shúp tà----- ▶ lạnh
177 : 가깝다----- ▶ ca cáp tà ----- ▶ gần
177 : 멀다----- ▶ mơl tà----- ▶ xa
178 : 빠르다----- ▶ ba rư tà ----- ▶ nhanh
179 : 느리다----- ▶ nư ri tà ----- ▶ chậm
180 : 비싸다----- ▶ bi xa tà----- ▶ đắt
181 : 싸다----- ▶ xa tà----- ▶ rẻ
183 : 불쌍하다----- ▶ bul xang ha tà ----- ▶ tội nghiệp
184 : 깨끗하다----- ▶ ce cứt ha tà ----- ▶ sạch sẽ
185 : 더럽다----- ▶ tơ rớp tà----- ▶ bẩn thỉu
186 : 푸르다----- ▶ pu rư tà----- ▶ xanh
187 : 빨갛다----- ▶ bal cát tà----- ▶ đỏ
188 : 하얗다----- ▶ ha iát tà----- ▶ trắng
189 : 검다----- ▶ cơm tà----- ▶ đen
189 : 노랗다 ----- ▶no rát tà----- ▶ vàng
▶---------------------------------------------------------------------▶
Phó từ . giới từ , liên từ . 부사,관형사,접속사 – bu xa , coan hiơng xa , chớp xốc xa
190 : 아주----- ▶ a chu----- ▶ rất
191 : 완전히----- ▶ oan chơn h----- ▶ i hoàn thành
192 : 너무----- ▶ nơ mu----- ▶ quá
193 : 아까----- ▶ a ca ----- ▶ vừa mới
194 : 또----- ▶ tô ----- ▶ cũng
195 : 더----- ▶ tơ ----- ▶ nữa
196 : 아마----- ▶ a ma----- ▶ có lẽ
197 : 반드시----- ▶ ban tư xi ----- ▶ nhất định
198 : 꼭----- ▶ cốc ----- ▶ chắc chắn
199 : 즉시----- ▶ chức xi ----- ▶ ngay tức thì
200 : ..에서----- ▶ ê xơ----- ▶ ở
201 : ..부터----- ▶ bu thơ----- ▶ từ
202 : 까지----- ▶ ca chi----- ▶ đến
203 : 같이----- ▶ ca shi ----- ▶ cùng với
204 : 만약----- ▶ ma iác ----- ▶ nếu , lỡ ra
205 : 그래서----- ▶ cư re xơ ----- ▶ cho nên
206 : 그렇지만----- ▶ cư rớt chi man----- ▶ tuy vậy nhưng
207 : 그런데----- ▶ cư rơn tê----- ▶ nhưng mà
208 : 와----- ▶ oa ----- ▶ với , cùng với
209 : 과----- ▶ coa ,----- ▶ với cùng với
210 : 안그러면----- ▶ an cư rơ miơn ----- ▶ nếu không thì
▶---------------------------------------------------------------------▶
Sở hữu cách –소유격 – xô iu ciớc
211 : 의----- ▶ ưi ----- ▶ của
212 : 나의(내)----- ▶ ma ưi ( ne )----- ▶ của tôi
213 : 저의(제)----- ▶ cho ưi ( chê )----- ▶ của tôi
214 : 남동생의----- ▶ nam tong xeng ưi ----- ▶ của em trai
215 : 너의----- ▶ nơ uiư----- ▶ của anh , của cậu
216 : 당신의----- ▶ tang xin ưi ----- ▶ của mày
217 : 선생님의----- ▶ xơn xeng nim ưi ----- ▶ của ngài
218 : 부인의----- ▶ bu in ưi ----- ▶ của quí bà
219 : 아주머니의----- ▶ a chu mơ ni ưi ----- ▶ của bà
220 : 우리들의/저희의----- ▶ u ri tưi / chơ hưi ưi ----- ▶ của chúng tôi
221 : 여러분의----- ▶ iơ bun ưi ----- ▶ của các vị
222 : 내동생----- ▶ ne tông xeng ----- ▶ em tôi
223 : 제가족----- ▶ che ca chốc----- ▶ cia đình tôi
224 : 제고향----- ▶ chê cô hiang----- ▶ quê hương chúng tôi
225 : 선생님의 회사----- ▶ xơn xeng nim e huê xa----- ▶ công ty của ngài
226 : 그 사람의 집----- ▶ cư xa ram e chíp ----- ▶ nhà của người ấy
227 : 누나의 남자 친구----- ▶ nu na e man cha shin cu ----- ▶ bạn trai của chị gái
228 : 너의 애인----- ▶ nơ ê e in ----- ▶ người yêu anh
229 : 누구의 집----- ▶ nu cu e chíp----- ▶ nhà của ai
230 : 아버지의 차----- ▶ a bơ chi ê sha----- ▶ xe của bố 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer