Là trợ từ đặt đằng sau danh từ, khi danh từ đó làm tân ngữ chỉ mục đích, trả lời cho câu hỏi: "gì, cái gì".
을 를
Dùng khi danh từ kết thúc bằng các phụ âm. Dùng khi danh từ kết thúc bằng các nguyên âm.
Cấu Trúc
책: 책 + 을 = 책을
사과: 사과 + 를 = 사과를
Ví Dụ
- 한국어를 공부합니다: Học tiếng Hàn.
- 매일 신문을 봅니다: Ngày nào cũng xem báo.
- 저는 운동을 좋아합니다: Tôi thích thể thao.
- 어머님이 과일을 삽니다: Mẹ mua trái cây.
Lưu ý
1. Trong khẩu ngữ hoặc trong một số trường hợp, danh từ kết thúc bằng phụ âm thì "을" được đọc hoặc viết gắn liền cùng với danh từ đó.
- 영활 보고 커필 마셨어요: Xem phim và uống cà phê.
- 뭘 해요?: Làm cái gì đó?
2. Trong khẩu ngữ và văn viết thì "을" có khi bị lược bỏ, không dùng tới.
- 영어(를) 잘 해요?:
Anh có giỏi tiếng Anh không?
- 밥(을) 먹었어요?:
Ăn cơm chưa?
0 nhận xét:
Đăng nhận xét