Breaking News
Loading...
Chủ Nhật, 9 tháng 6, 2013

11: DANH TỪ + 에게서, + 한테서, + 께로부터, + 으로부터- từ , ở , của .. - Trợ Từ 조사

00:00
11: DANH TỪ + 에게서, + 한테서, + 께로부터, + 으로부터- từ , ở , của ..
Chỉ nơi xuất xứ, xuất phát của động tác, hành động, từ người nào đó, từ địa điểm nào đó. Có nghĩa: từ, ở, của. Đi nhiều với các động từ 받다, 빌리다, 등…

Cấu Trúc 

친구 = 친구에게서 (từ người bạn).

학교 = 학교로부터 (từ trường học).

고향 = 고향으로부터 (từ quê).

Ví Dụ 
- 형한테서 한국어를 배웠어요: Học tiếng Hàn từ anh trai.

- 선생님께로부터 칭찬을 받았어요: Được thầy giáo khen.

- 친구에게서 초대를 받았어요: Được bạn mời.

- 베트남으로부터 편지를 받았어요: Nhận được thư từ Việt Nam.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer