Breaking News
Loading...
Chủ Nhật, 30 tháng 6, 2013

Từ vựng tiếng hàn chủ đề - Trang sức - mỹ phẩm

20:38

Từ vựng tiếng hàn chủ đề - Trang sức - mỹ phẩm

1  : 귀걸이 ----- ▶Khuyên tai, hoa tai
2  : 클립식 귀걸이----- ▶Khuyên tai b ấm 
3  : 뚫린 귀걸이----- ▶ Hoa tai, khuyên tai xỏ
4  : 걸쇠, 고리----- ▶Cái móc, cái gài 
5  : [귀걸이] 바디부분 ----- ▶Ph ần thân hoa tai
6  : [귀걸이] 클러치(=됫장식=잠금장식) ----- ▶Nút càihoa tai 
7  : 면도칼----- ▶   Dao cạo
8  : 애프터 셰이브 로션 ----- ▶Nư ớc thơm sau khi c ạo râu
9  : 면도용 크림----- ▶ Kem cạ o râu, b ọt cạ o râu
10  : 면도날  ----- ▶ Lưỡi dao cạ o
11  : 손톱 다듬는 줄 ----- ▶Giũa móng tay
12  : 매니큐어----- ▶ L ọbôi/ đánmóng tay
13  : 눈썹연필 ----- ▶Chì chi lông mày
14  : 향수  ----- ▶Nướ c hoa
15  : 마스카라 ----- ▶ Chải, vu ốt mi mắ t, mát-ca-ra
16  : 립스틱  ----- ▶ Son môi
17  : 아이섀도  ----- ▶Đánh mắt
18  : 손톱깎이 ----- ▶Cái c ắt móng tay
19  : 얼굴을 붉히다----- ▶Đánh ph ấn má
20  : 아이 라이너 ----- ▶ m ắt
21  : 반지----- ▶  Nhẫn
22  : 약혼반지 ----- ▶  Nhẫn đính hôn
23  : 결혼반지 ----- ▶  Nhẫn cướ i
24  : 목걸이 ----- ▶Dây chuyề n, vòng cổ
25  : 목걸이----- ▶ Vòng cổ, chuỗi hạt (vàng, ngọ c)
26  : 염주, 묵주 ----- ▶Chuôzi hạ t ngọ c trai
27  : 핀 ----- ▶Đinh, gim, cài trang điể m
28  : 팔찌 ----- ▶Vòng đeo tay
29  : 손목시계 ----- ▶Đ ồng hồ đeo tay
30  : 손목시계 밴트----- ▶ Dây đeo đ ồng h ồ tay
31  : 타이 핀 ----- ▶ Ghim cà vạ t
33  : 넥타이핀  ----- ▶ K ẹp cà v ạt
34  : 마스크 : ----- ▶mặt nạ( dưỡng da)
35  : 수면팩 : ----- ▶mặt nạ ban dêm
36  : 필링젤 :----- ▶ sản phẩm tẩy tế bào chết
37  : 클렌징 크림 :----- ▶kem tẩy trang
38  : 클렌징품 :----- ▶ sữa rửa mặt
39  : 클렌징 오일 : ----- ▶dầu tẩy trang
40  : 클런징 티슈 :----- ▶ giấy ướt tẩy trang
41  : 선크림 :----- ▶kem chống nắng
42  : 선밤 : ----- ▶phấn chống nắng
43  : 메이크업= 화장하다 :  ----- ▶trang điểm 스킨 = 토너 : ------ ▶>nước lót da
44  : 로션 = 에멀전 : ----- ▶>kem dưỡng da dạng lỏng
45  : 에센스 : ----- ▶ Essence
46  : 크림 : ----- ▶kem dạng đặc hơn
47  : 미백크림 :  ----- ▶kem trắng da
48  : 주름 개션 크림:  ----- ▶>kem cải thiện nếp nhăn
49  : 수분크림:----- ▶ kem giữ ẩm.duy trì độ ẩm cho da trong thời gian dai
50  : 아이크림 ----- ▶>kem dưỡng vùng xung quanh mắt
51  : 메이크업페이스 :----- ▶ kem lót khi trang điểm ( khác với kem lót dưỡng da nhé)
52  : 비비크림 :----- ▶ BB cream
53  : 파운데이션 :----- ▶ kem nền
54  : 컨실러 :  ----- ▶sản phẩm che khuyết điểm
55  : 파우더 : ----- ▶ phấn
56  : 팩트 파우더: ----- ▶phấn dạng bánh
57  : 가루 파우더 :----- ▶phấn dạng bột
58  : 하이라이터: ----- ▶phấn làm sáng phần sống mũi hoặc dười mắt, phần chữ T
59  : 마스카라 : ----- ▶chuốt mi
60  : 아이섀도 : ----- ▶ phấn mắt
61  : 아이섀도 팔렛트 : ----- ▶ hộp phấn mắt nh mầu
62  : 립스틱 : ----- ▶son môi
63  : 립 글로즈 :  ----- ▶son bóng
64  : 립틴트 :  ----- ▶son lâu phai
65  : 립 팔렛트 :----- ▶ hộp son môi nh màu
66 : 뷰러  ----- ▶uốn mi

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer