Hành động hàng ngày .. cập nhật..
술을 마셔요: ----------▶uống rượu
친구를 만나요:----------▶ gặp bạn
노래를 불러요: ----------▶hát
춤을 춰요(추어요):----------▶nhảy
남편하고 싸워요:----------▶gây gỗ với chồng
선물을 받아요:----------▶nhận quà
신문을 읽어요:----------▶đọc báo
책을 읽어요: ----------▶đọc sách
음악을 들어요:----------▶nghe nhạc
사진을 찍어요:----------▶chụp ảnh
영화를 봐요:----------▶xem phim
과일을 씻어요:----------▶rửa trái cây
세수를 해요:----------▶rửa tay và mặt
이를 닦아요(양치해요):----------▶đánh răng
목욕을 해요(샤워를 해요):----------▶tắm
머리를 감아요:----------▶ gội đầu
요리를 배워요: ----------▶học nấu ăn
기분이 안 좋아요:----------▶tâm trạng ko tốt
기분이 좋아요:----------▶tâm trạng tốt
마음에 안 들어요:----------▶ không hài lòng
이 사람은 싫어해요:----------▶ghét người này
감기에 걸려요:----------▶bị cảm
집안일::----------▶Việc nhà
청소하다::----------▶dọn dẹp
청소기를 돌리다::----------▶hút bụi
쓸다::----------▶quét
닦다::----------▶lau
빨래하다::----------▶giặt đồ
빨래를 널다::----------▶phơi đồ
빨래를 걷다::----------▶mang đồ vào
빨래를 개다::----------▶xếp đồ
다림질하다::----------▶ủi đồ
설거지하다::----------▶rửa chén
쓰레기를 버리다::----------▶đem bỏ rát
김치를 담그다:l:----------▶àm kim chi
요리하다::----------▶nấu ăn
0 nhận xét:
Đăng nhận xét