▶ 안녕하세요 xin chào(lịch sự) ▶안녕하세요 .여러분 xin chào các bạn ▶안녕 Ngang hàng thân mật ▶안녕하습니까 Câu tôn kính ▶안녕하세요. : Xin chào. ▶안...
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – từ điển chuyên ngành Cơ quan nhà nước - 국가기관
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – từ điển chuyên ngành Cơ quan nhà nước - 국가기관 1 : 건설교통부----- ▶Bộ giao thông vận tải 2 : 건설부----- ▶Bộ xây d...
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – từ điển chuyên ngành Xuất nhập khẩu – hải quan 수출입 - 관세
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – từ điển chuyên ngành Xuất nhập khẩu – hải quan 수출입 - 관세 1 : 과세 대 상품목----- ▶danh mục hành hóa đánh thuế 2...
BÀI 1- Xin chào
BÀI 1- Xin chào [출처] BÀI 1- Xin chào | 작성자 matongyeu 안녕하세요? Xin chào các bạn, Tôi là Vũ Thanh Hương. Từ hôm nay tôi...
Từ vựng tiếng Hàn quốc – chủ đề - Ẩm Thực
Từ vựng tiếng Hàn quốc – chủ đề - Ẩm Thực 1 : 식사----- ▶sik sa----- ▶ bữa ăn 2 : 아침 식사----- ▶a ch’im sik sa ----- ▶bữa ăn sáng 3 : 점심 ...
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – chủ đề -- Quần Áo
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – chủ đề -- Quần Áo 활동 옷 – quần áo ngoài trời 1 : 장갑----- ▶ Găng tay 2 : 모자----- ▶ Mũ vải 3 : 플란넬 셔츠 ----- ▶Áo...
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – giao tiếp theo tình huống – Nhà Hàng
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – giao tiếp theo tình huống – Nhà Hàng 1 : 식당----- ▶xíc tang----- ▶ quán ăn 2 : 식당에 가다----- ▶xíc tang êca tà ...
Từ vựng tiếng hàn quốc – giao tiếp theo tình huống – làm việc ở công ty
Từ vựng tiếng hàn quốc – giao tiếp theo tình huống – làm việc ở công ty 1 : 사무실----- ▶xa mu sil ----- ▶văn phòng 2 : 경리부----- ▶ciơng...