Từ vựng Tiếng Hàn Quốc - chủ đề . Số
Từ vựng Tiếng Hàn Quốc - chủ đề . Số
* : 영 ----- ▶không
* : 일----- ▶một
* : 이 ----- ▶hai
* : 삼----- ▶ ba
* : 사----- ▶bốn
* : 오----- ▶ năm
* : 육 ----- ▶sáu
* : 칠 ----- ▶bảy
* : 팔----- ▶tám
* : 구 ----- ▶chín
* : 십 ----- ▶mười
* : 십일 ----- ▶mười một
* : 십이 ----- ▶mười hai
* : 십삼 ----- ▶mười ba
* : 이십 ----- ▶hai mươi
* : 이십팔----- ▶hai mươi tám
* : 오십 ----- ▶năm mươi
* : 백----- ▶ một trăm
* : 백오 ----- ▶một trăm lẻ một
* : 백이십육----- ▶ một trăm hai mươi
* : 이백----- ▶hai năm
* : 삼백 ----- ▶ba năm
* : 천 ----- ▶ngàn
* : 이천 삼백----- ▶hai ngàn ba mươi
* : 만 ----- ▶mười ngàn
* : 백만 ----- ▶triệu
*Số đếm,số lượng từ: chỉ số lượng,
* : 하나 ----- ▶1
* : 둘----- ▶2
* : 셋 ----- ▶3
* : 넷 ----- ▶4
* : 다섯 ----- ▶5
* : 여섯 ----- ▶6
* : 일곱 ----- ▶7
* : 여덟 ----- ▶8
* : 아홉 ----- ▶9
* : 열 ----- ▶10
* : 열 하나 ----- ▶11
* : 열 다섯 ----- ▶15
* : 스물----- ▶ 20
* : 서른 ----- ▶30
* : 서른 다섯 ----- ▶35
* : 마흔 ----- ▶40
* : 쉰 ----- ▶50
* : 예순 ----- ▶60
* : 일흔----- ▶70
* : 여든 ----- ▶80
* : 아흔 ----- ▶90
첫째 ----- ▶Lần thứ nhất
둘째 ----- ▶lần thứ hai
세째 ----- ▶lần thứ ba
저는 세요----- ▶Tôi đếm:
하나. 첫번째. ----- ▶Một. Người thứ nhất.
둘. 두번째. ----- ▶Hai. Người thứ hai / nhì.
셋. 세번째. ----- ▶Ba. Người thứ ba.
넷. 네번째. ----- ▶Bốn. Người thứ tư.
여섯. 여섯번째. ----- ▶Sáu. Người thứ sáu.
일곱.일곱번째. ----- ▶Bảy. Người thứ bảy.
여덟.여덟번째. ----- ▶Tám. Người thứ tám.
아홉.아홉번째. ----- ▶Chín. Người thứ chín
0 nhận xét:
Đăng nhận xét