Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề - Điện
1 : 드라이버 ----- ▶Vít 2 cạnh
2 : 십자드라이버 ----- ▶Vít 4 cạnh
3 : 전기태이프----- ▶Băng dính điện
4 : 철사 ----- ▶Dây thép
5 : 플러그 ----- ▶Giẵc cắm điện
6 : 전등: ----- ▶bóng đèn
7 : 형광등: ----- ▶đèn huỳnh quang
8 : 고압수은등: ----- ▶đèn cao áp thủy ngân
9 : 백연전구 : ----- ▶đèn tròn dây tóc
10 : 전등을 달다: g----- ▶ắn ,lắp đạt bóng đèn
11 : 변압기: ----- ▶máy biến áp
12 : 스위치: ----- ▶công tắc
13 : 극한 스위치: ----- ▶công tắc hành trình
14 : 전선: ----- ▶dây dẫn điện
15 : 케이블: ----- ▶cable
16 : 모터: ----- ▶động cơ
17 : 경보기: ----- ▶chuông báo điện(máy cảnh báo)
18 : 퓨즈 : ----- ▶cầu chì
19 : 센서 : ----- ▶cảm biến
20 : 발전기 : ----- ▶máy phát điện
21 : 차단기: ----- ▶cầu dao
22 : 차단 : ----- ▶cắt ,sự ngăn chặn
23 : 전동 : ----- ▶điện động,sự chuyển động bằng điện
24 : 전동기 : ----- ▶máy điện
25 : 전동차: ----- ▶xe điện
26 : 콘센트 :----- ▶ổ căm điện
27 : 코오트 :----- ▶phích cắm điện
28 : 전류 : ----- ▶dòng điện
29 : 전류계: ----- ▶ampe kế
30 : 허용 전류 :----- ▶dòng điện cho phép
31 : 전선의 허용 전류 :----- ▶dòng điện cho phép qua dây dẫn
32 : 극: ----- ▶cực (pole)
33 : 전파 :----- ▶tần số
34 : 전지 : ----- ▶pin. ăcqui
35 : 전자 :----- ▶điện tử
36 : 전압 :----- ▶điện áp
37 : 특고압 :----- ▶điện cao áp
38 : 정격 : ----- ▶định mức
39 : 정격 전압 : ----- ▶điện áp định mức
40 : 정격 전류 :----- ▶dòng điện định mức
41 : 회전: ----- ▶vòng quay
42 : 회전속도 : ----- ▶tốc độ quay
43 : 직경/외경 :----- ▶ đương kính
44 : 규약 :----- ▶quy ước
45 : 절연 :----- ▶sự cách điện
46 : 절열 테이프: ----- ▶keo cách điện
47 : 절연 등급 A ,B C.----- ▶.. cấp(lớp) cách điện A,B,C.....
48 : 부하 :----- ▶tải
49 : 출력 :----- ▶công xuất
50 : 용량 :----- ▶dung lượng
51 : 합선하다----- ▶ chập điện
52 : 정전: ----- ▶mất điện
53 : 전기 가다 :----- ▶ mất điện , cúp điện
54 : 복귀 :----- ▶reset, lập lại , trở lai
Thứ Tư, 21 tháng 8, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
sao không copy được nhỉ
Trả lờiXóa