Breaking News
Loading...
Thứ Ba, 20 tháng 8, 2013

Từ vựng tiếng hàn chủ đề nhà nông - Nông nghiệp

21:05


Từ vựng tiếng hàn chủ đề nhà nông - Nông nghiệp

1 : 사닥다리 ---- ▶Cái thang
2 : 농장집 ---- ▶Nhà Nông
3 : 소 ---- ▶bò
4 : 암소 ---- ▶Bò cái
5 : 농부 ---- ▶Nông dân
6 : 당나귀 ---- ▶Lừa
7 : 들 ---- ▶Đồng ruộng
8 : 수닭 ---- ▶Gà trống
9 : 문 ---- ▶Cửa
10 : 말 ---- ▶Ngựa
11 : 수확하다 ---- ▶Thu hoạch
12 : 돼지---- ▶ Lợn
13 : 따다---- ▶ Hái
14 : 암닭 ---- ▶Gà mái
15 : 갈다 ---- ▶Trồng trọt
16 : 닭장---- ▶> Ổ gà
17 : 짜다---- ▶ Vắt
18 : 염소 ---- ▶Dê núi
19 : 논밭---- ▶ Ruộng đất
20 : 양---- ▶ Cừu
21 : 사과 나무---- ▶Cây táo
22 : 새끼양 ---- ▶Cừu non
23 : 트랙터---- ▶ Máy kéo
24 : 거위---- ▶ Ngỗng
25 : 허수 아비 ---- ▶Người rơm
26 : 과수원 ---- ▶Vườn cây ăn quả
27 : 과수 ---- ▶Cây ăn quả
28 : 농가 ---- ▶trang trại
29 : 가축 사료 지하 저장고 ---- ▶tháp ủ thức ăn
30 : 헛간 ---- ▶ kho thóc
31 : 목초지 ---- ▶Đồng cỏ
32 : 농부 ---- ▶Người chủ trại
33 : 농가 마당 ---- ▶Sân nuôi gà v!t quanh nhà kho
34 : 울터리 ---- ▶hàng rào
35 : 가축 ---- ▶gia súc
36 : 건초 ---- ▶Cỏkhô
37 : 쇠스랑 ---- ▶cây xỉa (rơm rạ khô )
38 : 트랙터 ---- ▶ Máy kéo
39 : 들판 ---- ▶Cánh đồng
40 : 콤바인 ---- ▶Máy liên hiệp, máy đập giập
41 : 일렬 ---- ▶hàng cây,
42 : 말 ---- ▶ Con ngựa
43 : 울타리 안으로 몰아넣다 ---- ▶Bãi quây gia súc
44 : 여물통 ---- ▶Máng ăn ( Cho vật nuôi)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer