Breaking News
Loading...
Thứ Tư, 21 tháng 8, 2013

Từ vựng tiếng hàn chủ đề - cơ khí

01:53
Từ vựng tiếng hàn chủ đề - cơ khí

1 : 펜치: ----- ▶kìm
2 : 파스크립: ----- ▶kìm chết
3 : 몽기: ----- ▶mỏ lết
4 : 스페너: ----- ▶cờ lê: cờ lê
5 : 드라이버: ----- ▶tô vít
6 : 십자드라이버:----- ▶ tô vít 4 múi
7 : 일자 드라이버: ----- ▶tô vít 1 cạnh
8 : 칼:----- ▶ dao
9 : 구리스: mỡ . ----- ▶dầu nhớt
10 : 각인: ----- ▶bộ khắc(số,chữ)
11 : 가위:----- ▶kéo
12 : 기리: ----- ▶mũi khoan
13 : 꾸사리: ----- ▶dây xích
14 : 경첩: ----- ▶bản lề
15 : 망치:----- ▶ búa
16 : 우레탄망치: ----- ▶búa nhựa
17 : 고무망치: ----- ▶búa cao su
18 : 기아이발:----- ▶ bút kẻ tôn
19 : 파이프렌치: ----- ▶kìm vặn tuýp nước
20 : 기리:----- ▶ mũi khoan
21 : 탭: ----- ▶mũi ren
22 : 탭빈유:----- ▶ loại dầu để bôi mũi ren
23 : 절삭유: ----- ▶loại dầu pha với nước để làm mát mũi phay, tiện, khoan,ren...
24 : 구리스:----- ▶mỡ
25 : 꾸사리: ----- ▶dây xích dùng cẩu sản phẩm
26 : 연마석: ----- ▶đá mài
27 : 야술이 (줄): ----- ▶dũa
28 : 너트 , 볼트:----- ▶ ốc ,vit
29 : 사포: ----- ▶giấy ráp
30 : 가본: ----- ▶chổi than
31 : 커터날:----- ▶ đá cắt sắt
32 : 경첩: ----- ▶bản lề
33 : 리머:----- ▶ mũi doa
34 : 각인: ----- ▶bộ khắc (số, chữ)
35 : 마이크로 메타: ----- ▶Panme
36 : 텝 마이크로메타: ----- ▶Panme đo độ sâu
37 : 노기스:----- ▶ thước kẹp
38 : 디지털 노기스: ----- ▶thước kẹp điện tử
39 : 경도계: ----- ▶đồng hồ đo độ cứng
40 : 압축기: ----- ▶máy nén khí
41 : 에어컨: ----- ▶Máy điều hòa nhiệt độ
42 : 전단기:----- ▶ máy cắt
43 : 톱날:----- ▶ lưỡi cưa
44 : 드릴 :----- ▶ khoan tay
45 : 부루방: ----- ▶khoan tay có giá đỡ cố định
46 : 레디안: ----- ▶khoan bán tự động
47 : 경도계: ----- ▶đồng hồ đo độ cứng
48 : 경도기:----- ▶ máy đo độ cứng của kim loại
49 : 그라인더: ----- ▶máy mài
50 : 노기스:----- ▶ thước kẹp
51 : 드라이버: ----- ▶tô vít
52 : 디지털노기스: ----- ▶thước kẹp điện tử
53 : 드릴:----- ▶ khoan tay
54 : 리머:----- ▶ mũi doa
55 : 레디알: ----- ▶máy bán tự động
57 : 마이크로: ----- ▶thước tròn
58 : 방전가공 시엔시 머신: ----- ▶máy cắt dây EDM CNC
59 : 볼트:----- ▶ bulong
60 : 보루방: ----- ▶khoan tay có giá đỡ cố định
61 : 보링:----- ▶ máy phay,khoan,tiện tổng hợp
62 : 선반:----- ▶máy tiện tay
63 : 시엔시:----- ▶ máy gia công CNC
64 : 십자드라이버: ----- ▶tô vít 4 cạnh
65 : 샌딩기: ----- ▶máy thổi lớp mảng bám cơ khí
66 : 압축기: ----- ▶máy nén khí
67 : 임팩트:----- ▶ máy vặn ốc tự động
68 : 야스리: ----- ▶dũa
69 : 연마석:----- ▶ đá mài
70 : 연마기: ----- ▶máy mài
71 : 용접봉:----- ▶ que hàn
72 : 용접:----- ▶ máy hàn
73 : 에어컨:----- ▶ máy lạnh
74 : 자석:----- ▶ nam châm điện
75 : 진동로: ----- ▶máy xử lí nhiệt phần thô
76 : 절단기: ----- ▶máy cắt
77 : 크레인(호이스트):----- ▶ máy cẩu
78 : 커터날(카타날):----- ▶ đá cắt sắt
79 : 톱날:----- ▶ lưỡi cưa
80 : 터닝시엔시머신: ----- ▶máy tiện CNC hệ FAGOR
81 : 탭:----- ▶ mũi ren
82 : 태핑유: ----- ▶dầu để bôi mũi ren
83 : 파이프렌치: ----- ▶kìm vặn tuýp nước
84 : 파:----- ▶ vật thẳng cứng dùng để cách điện và nhiệt
85 : 프레스: ----- ▶máy đột dập
86 : 선반 :----- ▶ máy tiện tay
87 : 시엔시(CNC): ----- ▶máy gia công kỹ thuật số điều khiển
88 : 밀링:----- ▶ máy phay
89 : 보링: ----- ▶máy phay ,khoan,tiện tổng hợp
90 : 크레인(휫스트): ----- ▶máy cẩu
91 : 전등 :----- ▶bóng đèn
92 : 형광등 :----- ▶đén huỳnh quang
93 : 고압수은등 :----- ▶đèn cao áp thủy ngân
94 : 백연전구 :----- ▶đèn tròn dây tóc
95 : 전등을 달다----- ▶ gắn ,lắp đạt bóng đèn
96 : 변압기 ----- ▶:máy biến áp
97 : 스위치 :----- ▶công tắc
98 : 극한 스위치 :----- ▶công tắc hành trình
99 : 전선 :----- ▶dây dẫn điện
100 : 케이블----- ▶ cable
101 : 모터 ----- ▶động cơ
102 : 가본 :----- ▶chổi than
103 : 경보기 :----- ▶chuông báo điện
104 : 퓨즈 : ----- ▶cầu chì
105 : 센서 : ----- ▶cảm biến
106 : 발동기 ----- ▶:máy phát điện
107 : 차단기 :----- ▶cầu dao
108 : 차단 :----- ▶cắt ,sự ngăn chặn
109 : 전동 :----- ▶điện động,sự chuyển động bằng điện
110 : 전동기 :----- ▶máy điện
111 : 전동차: ----- ▶xe điện
112 : 콘센트 :----- ▶ổ cắm điện
113 : 코오트 :----- ▶phích cắm điện
114 : 전류 ----- ▶dòng điện
115 : 전류계----- ▶ ampe kế
116 : 허용 전류 :----- ▶dòng điện cho phép
117 : 전선의 허용 전류 :----- ▶dòng điện cho phép qua dây dẫn
118 : 극 ----- ▶cực (pole)
119 : 전파 :----- ▶tần số
120 : 전지 ----- ▶pin. ăcqui
121 : 전자 :----- ▶điện tử
122 : 전압 :----- ▶điện áp
123 : 특고압 :----- ▶điện cao áp
124 : 정격 : ----- ▶định mức
125 : 정격 전압----- ▶ điện áp định mức
126 : 정격 전류 :----- ▶dòng điện định mức
127 : 회전: ----- ▶vòng quay
128 : 회전속도 : ----- ▶tốc độ quay
129 : 직경/외경 : ----- ▶đương kính
130 : 규약 :----- ▶quy ước
131 : 절연 :----- ▶sự cách điện
132 : 절열 테이프 ----- ▶keo cách điện
133 : 절연 등급 ----- ▶A ,B C.... cấp(lớp) cách điện A,B,C.....
134 : 부하 :----- ▶tải
135 : 출력 :----- ▶công xuất
136 : 용량 :----- ▶dung lượng
137 : 합선하다----- ▶ chập điện
138 : 정전: ----- ▶mất điện
139 : 전기 가다 :----- ▶ mất điện , cúp điện
140 : 복귀 :----- ▶reset, lập lại , trở lai
141 : 외경 ----- ▶chu vi của đường tròn(외경 >< 내경)
142 : 외----- ▶ ngoài
143 : 내----- ▶trong
145 : 직경 ----- ▶ đường kính.
146 : 외경 ----- ▶ đường kính ngoài.
147 : 내경 ----- ▶ đường kính trong.
148 : 원주 ----- ▶ chu vi.
149 : 압착 기----- ▶máy ép
150 : 포장 기----- ▶máy đóng bao
151 : 착암 기----- ▶máy khoan
152 : 펌프----- ▶máy bơm
153 : 절단 기----- ▶ máy cắt(dùng cắt tôn )
154 : 절 곡 기 ----- ▶máy uốn (dùng uốn tôn)
155 : 종이 절단기----- ▶máy cắt giấy

.................

* DOWLOAD , hỗ trợ đọc

--▶ Word :http://www.mediafire.com/download/ptroen5ptx1o3i1/Từ_Vựng_Tiếng_Hàn_Quốc_chủ_đề_-_cơ_khí.doc


--▶Pdf : http://www.mediafire.com/download/x3uzq7n1lkymq9t/Từ_Vựng_Tiếng_Hàn_Quốc_chủ_đề_-_cơ_khí.pdf

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer