Breaking News
Loading...
Thứ Bảy, 31 tháng 8, 2013

Từ vựng tiếng Hàn Quốc – từ điển chuyên ngành Xuất nhập khẩu – hải quan 수출입 - 관세

10:33


Từ vựng tiếng Hàn Quốc – từ điển chuyên ngành 
Xuất nhập khẩu – hải quan 수출입 - 관세 


1 : 과세 대 상품목----- ▶danh mục hành hóa đánh thuế
2 : 과문----- ▶cửa khẩu
3 : 관세 장벽----- ▶bức tường thuế quan
4 : 관세 륵혀 협정----- ▶hiệp định ưu đãi về thuế
5 : 국내 루자 장려법----- ▶luật khuyến khích đầu tư trong nước
6 : 국회상무위원회----- ▶ủy ban thường vụ quốc hội
7 : 금융기관----- ▶cơ quan tín dụng
8 : 공식적으로 통보----- ▶thông báo chính thức
9 : 남세 일자----- ▶ngày nộp thuế
10 : 납세 기간 연장----- ▶kéo dài thời gian nộp thuế
11 : 납세 의무자----- ▶người có nghia vụ nộp thuế
12 : 납세하다----- ▶nộp thuế
13 : 대매출----- ▶bán hàng giảm giá
14 : 등록 절차----- ▶thủ tục đăng ký
15 : 무역관계----- ▶quan hệ thương mại
16 : 무역협정----- ▶hiệp định thương mại
17 : 물건----- ▶hàng hóa
18 : 물뭄----- ▶hàng hóa
19 : 벌금----- ▶tiền phạt
20 : 베트남 생산품----- ▶hàng sản xuất tại Việt Nam
21 : 보증을 발다----- ▶được bảo lãnh
22 : 보증세금----- ▶thuế bổ xung
23 : 보증하다----- ▶bảo hộ
24 : 부자재----- ▶phụ liệu
25 : 선물----- ▶quà tặng
26 : 세금통보서를 받은 후----- ▶sau khi nhận thông báo nộp thuế
27 :부과된다 ----- ▶ bị đánh thuế
28 : 세금홥급한다----- ▶hoàn thuế
29 : 세금통보기간----- ▶thời gian thông báo nộp thuế
30 : 세금통보서----- ▶thông báo nộp thuế
31 : 세금위반----- ▶vi phạm về tiền thuế
32 : 세금을속이다----- ▶lừa gạt về thuế
33 : 세금을 납금하지 않는 경우----- ▶trong trường hợp không nộp thuế
34 : 세를 산출하는 시점----- ▶thời điểm tính thuế
35 : 세율 표----- ▶bảng thuế , mức thuế
36 : 세율을 정한다----- ▶quy định mức thuế
37 : 소비품----- ▶hàng tiêu dùng
38 : 수입 물량----- ▶lượng hàng hóa nhập khẩu
39 : 수입 신고 절차----- ▶thủ tục khai báo thuế
40 : 수입 절차----- ▶thủ tục nhập khẩu
41 : 수입 ----- ▶nhập khẩu
42 : 수입 과세----- ▶thuế nhập khẩu
43 : 수입 과세차별----- ▶khác biệt về đánh thuế nhập khẩu
44 : 수입 세율----- ▶mức thuế nhập khẩu
45 : 수출국----- ▶nước suất khẩu
46 : 수출입 허가----- ▶giấy phép xuất nhập khẩu
47 : 수출입 신고서----- ▶tờ khai xuất nhập khẩu
48 : 수출입경우별로----- ▶tùy theo từng trường hợp xuất nhập khẩu
49 : 수출입세 남세 기한----- ▶thời hạn nộp thuế xuất nhập khầu
50 : 수출입 세법----- ▶luật thuế xuất nhập khẩu
51 : 신용기관----- ▶cơ quan tín dụng
52 : 우대세율----- ▶mức thuế ưu đãi
53 : 원산지증서----- ▶giấy chứng nhận suất xứ
54 : 원자재----- ▶nguyên liệu
55 : 원자재 재고량----- ▶lượng nguyên phụ liệu tồn kho
56 : 위반 정도----- ▶mức độ vi phạm
57 : 은행----- ▶ngân hàng
58 : 일반세율----- ▶mức thuế thông thường
59 : 임시적 수입 재수출----- ▶tạm nhập tái xuất
60 : 임시적 수출 재수입----- ▶tạm xuất tái nhập
61 : 잘못 세금 신고----- ▶khai báo sai mức thuế
62 : 제출----- ▶trình ( hồ sơ , giấy tờ )
63 : 징수세----- ▶thuế trưng thu
64 : 체남세금금액----- ▶số tiền thuế chưa nộp
65 : 최혜국----- ▶nước tối huệ quốc
66 : 최혜국협정을 맺다----- ▶ký hiệp định tối huệ quốc
67 : 층정품----- ▶hàng biếu , hàng tặng
68 : 탈세----- ▶trốn thuế
69 : 특별우대세율----- ▶mức thuế ưu đãi đặc biệt
70 : 품목별로----- ▶theo từng loại hàng hoá
71 : 허가서----- ▶giấy phép
72 : 품묵 리스트 ----- ▶mức thuế ưu đãi đặc biệt 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer