Từ vựng tiếng Hàn Quốc – chủ đề -- Quần Áo
활동 옷 – quần áo ngoài trời
1 : 장갑----- ▶ Găng tay
2 : 모자----- ▶ Mũ vải
3 : 플란넬 셔츠 ----- ▶Áo sơ mi chất liệu vải flannel
4 : 배낭 ----- ▶ Ba lô đeo vai
5 : 점퍼----- ▶ Áo gió
6 : 청바지 ----- ▶ Quần jean xanh
7 : 크주넥 스웨터 ----- ▶ Áo len cổ tròn
8 : 파카 ----- ▶Áo pâc có mũ trùm đầu
9 : 등산화 ----- ▶ Giày leo núi
10 : 귀마개 ----- ▶ Mũ len che tai khổi rét
11 : 벙어리 장갑 ----- ▶Găng tay hở ngón
13 : 터틀넥 스웨터----- ▶ Áo len cổ lọ
14 : 타이츠 ----- ▶Quần bó sát
15 : 스케이트화 ----- ▶ Giày trượt băng
16 : 스키 캡 ----- ▶ Mũ đội trượtt tuyết
17 : 상의 ----- ▶Áo vét tông
18 : 모자 ----- ▶ Mũ vành
19 : 스카프 ----- ▶ Khăn choàng cổ
20 : 외투 ----- ▶Áo banh tô
21 : 부즈 ----- ▶Giày ống
22 : 베레모----- ▶ Mũ nồi
23 : 비이넥 스웨터 ----- ▶Áo len cổ chữ V
24 : 코트 ----- ▶ Áo choàng ( phụ nữ 0
25 : 우화/ 레인부츠----- ▶ Giày cao cổ
▶-------------------------
평상복 – quần áo hàng ngày
1 : 옷깃 ----- ▶Ve áo
2 : 블레이저 ----- ▶ Áo choàng
3 : 단추 ----- ▶Cái khuy
4 : 바지 ----- ▶Quần tây
5 : 굽 ----- ▶Gót giày
6 : 밑창 ----- ▶ Đế giày
7 : 구두꼰 ----- ▶Dây giày
8 : 추리닝 상의 ----- ▶ Áo len thun
9 : 지갑----- ▶ Cái ví
10 : 추리닝 바지 ----- ▶Quần len thun
11 : 운동호----- ▶ Giày thể thao
12 : 땀밴드----- ▶ Dải băng hút mồ hôi
13 : 탕크 상의 ----- ▶ Áo ba lỗ
14 : 반바지 ----- ▶ Quần đùi
15 : 소매 ----- ▶ ống tay dài
16 : 허리띠 / 벨트 ----- ▶Thắt lưng
17 : 버클 ----- ▶Khóa( thắt lưng)
18 : 장바구니----- ▶ Túi xách mua sắm
19 : 샌들 ----- ▶Giày quai hậu
20 : 칼라 ----- ▶Cổ áo
21 : 반소매 ----- ▶ ống tay ngắn
22 : 옷차림 ----- ▶Quần áo
23 : 핸드백 ----- ▶Túi xách tay
24 : 우산 ----- ▶Cái ô
25 : 놉은굽 ----- ▶Gót giày cao
26 : 카디건 ----- ▶Áo ca-đi-gan, áo len mỏng, áo len đan
27 : (골덴지) ----- ▶바지 Quần (nhung)
28 : 안전모 ----- ▶ Mũ bảo hộ
29 : 티셔츠----- ▶ Áo phông, áo thun ngắn tay
30 : 오버롤 ----- ▶Quần yếm (lao động)
31 : 도시락 ----- ▶Hộp đựng bữa trưa
32 : 부츠 ----- ▶ ủng, bốt
33 : 재킷, 반코트----- ▶ Áo khoác
34 : 브라우스----- ▶ Áo cánh
35 : 숄더백, 가방----- ▶ Ba lô, cặp sách,túi khoác vai
36 : 치마, 옷자락----- ▶ Váy, phầnn váy của áo đầm
37 : 서류 가방, 브리프 케이스 ----- ▶Cặp giấy, cặp tài liệu
38 : 레인코트, 비옷----- ▶ Áo mưa, áo khoác đi mưa
39 : 조끼 Áo gi-lê
40 : 스리피스 슈트, 3 개 한 벌의 정장 ----- ▶Quần áo ba chiếc (của phụ nữ gồm váy hoặc quần, áo sơ mi và áo ngoài; củanam giới gồm có quần, áo gilê và
áo vét-tông)
41 : 주머니, 포켓 ----- ▶Túi áo, túi quần
42 : 로퍼 ----- ▶Giày sục, giày lười
43 : 모자----- ▶ Mũ lưỡi trai, mũ vải
44 : 안경 ----- ▶Kính, c0p kính
45 : 제복, 군복, 교복, 유니품----- ▶ Đồng phục
46 : 셔츠 ----- ▶Áo sơ mi
47 : 타이 ----- ▶Cà vạt
48 : 신, 신발, 슈, 구두 ----- ▶Giày
▶-------------------------
속옷과 잠옷류 – đồ lót
1 : 속셔츠 ----- ▶Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi ,sát với da)
2 : 사각 팬티----- ▶ Quân lót ống rộng của đàn ông
3 : 팬티 ----- ▶Quân đùi, quần lót (quần ngấn củaa đàn ông, con trai)
4 : 국부 보호대----- ▶ Quần lót thể thao
5 : 팬티 스타킹 ----- ▶Quần chật ống; áo nịt
6 : 스타킹 ----- ▶Vớ dài, bít tất dài
7 : 내복 ----- ▶Quần ngủ cotton, bộ ngủ cotton
8 : 하프슬립 ----- ▶Chân váy ngủ
9 : 캐미솔 ----- ▶ Áo ngủ ngắn
10 : 풀슬립----- ▶ Váy ngủ dài
11 : (비키니) 팬티 ----- ▶Quần trẻ¬ con ,xì líp(đàn bà )
12 : 팬티----- ▶ Quần đùi, xì líp(đàn bà)
13 : 브라, 브래지어----- ▶ Áo lót
14 : 양말[가터] 벨트 ----- ▶Thắt lưng vòng dạng ngắn
15 : 거들 ----- ▶Thắt lưng, vòng đa dạng lửng
16 : 니속스 ----- ▶Tất gối
17 : 양말 ----- ▶Tất chân
18 : 실내화, 슬리퍼----- ▶ Dép đi trong nhà
19 : 파자마, 잠옷 ----- ▶Pijama, quần áo ngủ
20 : 목욕 가운, 화장복 ----- ▶Áo choàng tắm
21 : 잠옷, 나이트 가운 ----- ▶Áo ngủ (dạng áo váy dài )
▶-------------------------
Các loại quần áo khác
1 : 남방 : ----- ▶áo sơ mi
2 : 나시 : ----- ▶áo hai dây
3 : 티셔츠 :----- ▶ áo phông
4 : 원피스 : ----- ▶đầm
5 : 스커트 : ----- ▶váy
6 : 미니 스커트 :----- ▶ váy ngắn
7 : 반바지 : ----- ▶quần sọt
8 : 청바지 :----- ▶ quần jean
9 : 잠옷 :----- ▶ áo ngủ
10 : 반팔: ----- ▶áo ngắn tay
11 : 긴팔:----- ▶ áo dài tay
12 : 조끼:----- ▶ áo gi-lê
12 : 외투: ----- ▶áo khoác,áo choàng
13 : 비옷/우비:----- ▶ áo mưa
14 : 내의 : ----- ▶quần áo lót
15 : 티셔츠 :----- ▶áo T-shirt
16 : 양복:----- ▶ com lê
17 : 슬리프 :----- ▶dép đi trong nhà (slipper)
18 : 신발 :----- ▶giầy dép
19 : 손수건: ----- ▶khăn tay
20 : 숄 : ----- ▶khăn choàng vai (shawl)
21 : 스카프 :----- ▶khăn quàng cổ (scarf)
22 : 앞치마 :----- ▶tạp dề
23 : 벨트 :----- ▶thắt lưng (belt)
25 : 면:----- ▶ cotton
26 : 마:----- ▶ hemp – sợi gai dầu
27 : 모: ----- ▶fur -lông thú
28 : 견: ----- ▶silk -lụa
29 : 레이온:----- ▶ rayon -tơ nhân tạo
30 : 나일론: ----- ▶nylon
31 : 울:----- ▶ wool-len
32 : 옷을 입다 :----- ▶mặc quần áo
33 : 신을 신다 :----- ▶đi giày,mang giày
34 : 신을 벗다 :----- ▶cởi giày
35 : 양말을 신다 :----- ▶đi tất,mang tất
36 : 모자를 쓰다 :----- ▶đội mũ
37 : 안경을 쓰다:----- ▶ đeo kính
38 : 장갑을 끼다 :----- ▶đeo găng tay
39 : 넥타이를 매다: ----- ▶đeo cà vạt
40 : 시계를 차다: ----- ▶đeo đồng hồ
@Nguyệt Bà Lão
Cả nhà ai cần tham khảo nhé …cm nhớ ghi số hộ mình
Từ vựng tiếng Hàn Quốc – chủ đề --Tủ Quần Áo tuquanao.xyz
Trả lờiXóa