Breaking News
Loading...
Thứ Tư, 21 tháng 8, 2013

Từ vựng tiếng hàn chủ đề - Trang sức - mỹ phẩm

01:51
Từ vựng tiếng hàn chủ đề - Trang sức - mỹ phẩm

1 : 귀걸이 ----- ▶Khuyên tai, hoa tai
2 : 클립식 귀걸이----- ▶Khuyên tai bấm
3 : 뚫린 귀걸이----- ▶ Hoa tai, khuyên tai xỏ
4 : 걸쇠, 고리----- ▶Cái móc, cái gài
5 : [귀걸이] 바디부분 ----- ▶Phần thân hoa tai
6 : [귀걸이] 클러치(=됫장식=잠금장식) ----- ▶Nút cài hoa tai
7 : 면도칼----- ▶ Dao cạo
8 : 애프터 셰이브 로션 ----- ▶Nước thơm sau khi c ạo râu
9 : 면도용 크림----- ▶ Kem cạo râu, bọt cạo râu
10 : 면도날 ----- ▶ Lưỡi dao cạo
11 : 손톱 다듬는 줄 ----- ▶Giũa móng tay
12 : 매니큐어----- ▶ L ọ bôi - đán móng tay
13 : 눈썹연필 ----- ▶Chì chi lông mày
14 : 향수 ----- ▶Nướ c hoa
15 : 마스카라 ----- ▶ Chải, vuốt mi mắt, mát-ca-ra
16 : 립스틱 ----- ▶ Son môi
17 : 아이섀도 ----- ▶Đánh mắt
18 : 손톱깎이 ----- ▶Cái c ắt móng tay
19 : 얼굴을 붉히다----- ▶Đánh ph ấn má
20 : 아이 라이너 ----- ▶ m ắt
21 : 반지----- ▶ Nhẫn
22 : 약혼반지 ----- ▶ Nhẫn đính hôn
23 : 결혼반지 ----- ▶ Nhẫn cướ i
24 : 목걸이 ----- ▶Dây chuyề n, vòng cổ
25 : 목걸이----- ▶ Vòng cổ, chuỗi hạt (vàng, ngọ c)
26 : 염주, 묵주 ----- ▶Chuỗi hạt ngọc trai
27 : 핀 ----- ▶Đinh, gim, cài trang điểm
28 : 팔찌 ----- ▶Vòng đeo tay
29 : 손목시계 ----- ▶Đ ồng hồ đeo tay
30 : 손목시계 밴트----- ▶ Dây đeo đồng hồ tay
31 : 타이 핀 ----- ▶ Ghim cà vạt
33 : 넥타이핀 ----- ▶ K p cà vạt
34 : 마스크 : ----- ▶mặt nạ( dưỡng da)
35 : 수면팩 : ----- ▶mặt nạ ban dêm
36 : 필링젤 :----- ▶ sản phẩm tẩy tế bào chết
37 : 클렌징 크림 :----- ▶kem tẩy trang
38 : 클렌징품 :----- ▶ sữa rửa mặt
39 : 클렌징 오일 : ----- ▶dầu tẩy trang
40 : 클런징 티슈 :----- ▶ giấy ướt tẩy trang
41 : 선크림 :----- ▶kem chống nắng
42 : 선밤 : ----- ▶phấn chống nắng
43 : 메이크업= 화장하다 : ----- ▶trang điểm 스킨 = 토너 : ------ ▶>nước lót da
44 : 로션 = 에멀전 : ----- ▶>kem dưỡng da dạng lỏng
45 : 에센스 : ----- ▶ Essence
46 : 크림 : ----- ▶kem dạng đặc hơn
47 : 미백크림 : ----- ▶kem trắng da
48 : 주름 개션 크림: ----- ▶>kem cải thiện nếp nhăn
49 : 수분크림:----- ▶ kem giữ ẩm.duy trì độ ẩm cho da trong thời gian dai
50 : 아이크림 ----- ▶>kem dưỡng vùng xung quanh mắt
51 : 메이크업페이스 :----- ▶ kem lót khi trang điểm ( khác với kem lót dưỡng da nhé)
52 : 비비크림 :----- ▶ BB cream
53 : 파운데이션 :----- ▶ kem nền
54 : 컨실러 : ----- ▶sản phẩm che khuyết điểm
55 : 파우더 : ----- ▶ phấn
56 : 팩트 파우더: ----- ▶phấn dạng bánh
57 : 가루 파우더 :----- ▶phấn dạng bột
58 : 하이라이터: ----- ▶phấn làm sáng phần sống mũi hoặc dười mắt, phần chữ T
59 : 마스카라 : ----- ▶chuốt mi
60 : 아이섀도 : ----- ▶ phấn mắt
61 : 아이섀도 팔렛트 : ----- ▶ hộp phấn mắt nh mầu
62 : 립스틱 : ----- ▶son môi
63 : 립 글로즈 : ----- ▶son bóng
64 : 립틴트 : ----- ▶son lâu phai
65 : 립 팔렛트 :----- ▶ hộp son môi nhiều màu
66 : 뷰러 ----- ▶uốn mi

2 nhận xét:

  1. Trả lời
    1. shop a nam o dau zay? a có thể chỉ e cách nào tải tài liệu ze máy đc ko e ko pít cách tải

      Xóa

 
Toggle Footer