Từ vựng tiêng Hàn Quốc chủ đề - Màu sắc 색깔 (Sek kal )
1 : 색깔----- ▶Sek kal----- ▶ màu
2 : 무색의----- ▶mu sek i ----- ▶không màu
3 : 울긋불긋한----- ▶ui kưt bul kứy han----- ▶ nhiều màu sắc
4 : 다색의----- ▶ta sek i ----- ▶sặc sỡ
5 : 은백색의----- ▶ưn bek sek i ----- ▶sáng chói
6 : 오렌지색----- ▶o reân chi sek----- ▶ màu cam
7 : 검은----- ▶kơm ưn ----- ▶màu đen
8 : 빨간,붉은----- ▶bal kan , buil ưn ----- ▶màu đỏ
9 : 분홍색----- ▶Bun hoâng sek----- ▶ màu hồng
10 : 유황색 , 크림색 ----- ▶Yu hoang sek , khư rim sek ----- ▶màu kem
11 : 청록색 ----- ▶ch’ơng moâk sek----- ▶ màu lam
12 : 갈색 , 밤색 ----- ▶kal sek , bam sek----- ▶ màu nâu
13 : 짙은 감색----- ▶chith ưn kam sek màu ----- ▶nước biển
14 : 보라색----- ▶ bola sek ----- ▶ màu tím
15 : 흰색 ,백색 ----- ▶Hin sek , bek sek ----- ▶màu trắng
16 : 노란색 ----- ▶Noâ ran sek----- ▶ màu vàng
17 : 회색----- ▶ hoeâ sek----- ▶ màu xám
18 : 회백색----- ▶hoaeâ bek sek----- ▶ xám tro
19 : 장밋빛 ----- ▶chang mit bit----- ▶ hồng nhạt
20 : 심홍색 ----- ▶sim hoâng sek ----- ▶đỏ tươi
21 : 주홍색 ----- ▶chu hoâng sek ----- ▶đỏ chói
22 : 자줏빛, 자색----- ▶cha chu bit , cha sek----- ▶ đỏ tía
23 : 옅은 빨간 ----- ▶yơth ưn bal kan ----- ▶đỏ nhạt
24 : 강렬한 색----- ▶ kang lyơn han sek ----- ▶đỏ sẫm
25 : 암갈색----- ▶am kal sek ----- ▶nâu đen
26 : 약간 흰 ----- ▶yak kan hin ----- ▶hơi trắng
27 : 푸른 ,남색----- ▶phu rưn , nam sek ----- ▶màu xanh da trời
28 : 암녹색 ----- ▶am noâk sek màu ----- ▶xanh lá cây đậm
29 : 옅은 푸른 색----- ▶ yơth ưn phu rưn sek ----- ▶màu xanh lá cây nhạt
Thứ Tư, 21 tháng 8, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét