Từ vựng tiếng hàn chủ đề -- Động Từ
Từ vựng tiếng hàn chủ đề -- Động Từ
1 : 소리치다 ---- ▶Gọi
2 : 기다리다 ---- ▶Đợi
3 : 찾다 ---- ▶Tìm
4 : 기대다 ---- ▶Dựa vào
5 : 잠다 ---- ▶Nắm
6 : 옮기다 ---- ▶Chuyển
7 : 떨어지다 ---- ▶Rơi
8 : 내려놓다 ---- ▶Bỏ xuống
9 : 대다 ---- ▶Sờ
10 : 열다 ---- ▶Mở ra
11 : 닫다 ---- ▶Đóng
12 : 붓다 ---- ▶Đổ
13 : 채우다 ---- ▶Lấp đầy, điền đầy
14 : 흔들다 ---- ▶Dao động
15 : 비우다 ---- ▶Bỏ trống
16 : 던지다 ---- ▶>Ném
17 : 잡다 ---- ▶Bắt, nắm
18 : 밀다 ---- ▶Đẩy
19 : 깨뜨리다 ---- ▶Đánh vỡ
20 : 따르다 ---- ▶>Đi theo
21 : 당기다 ---- ▶Kéo
22 : 도망가다 ---- ▶ Bỏ chạy
23 : 미끄럽다,미끄러우지다 ---- ▶Trượt
24 : 가다 ---- ▶Đi
25 : 숨기다 ---- ▶ Giấu
26 : 오다 ---- ▶ Đến
27 : 먹다 ---- ▶Ăn
28 : 공부하다 ---- ▶Học
29 : 마시다 ---- ▶Uống
30 : 일하다 ---- ▶Lao động
31 : 만나다 ---- ▶Gặp
32 : 모르다 ---- ▶Không biết
33 : 말하다 ---- ▶Nói
34 : 사랑하다 ---- ▶Yêu
35 : 듣다 ---- ▶Nghe
36 : 울다 ---- ▶Khóc
37 : 읽다 ---- ▶Đọc
38 : 사다 ---- ▶Mua
39 : 쓰다 ---- ▶Viết
40 : 팔다 ---- ▶Bán
41 : 이해하다 ---- ▶Hiểu
42 : 웃다 ---- ▶Cười
43 : 좋아하다 ---- ▶Thích
44 : 주다 ---- ▶Cho
45 : 가르치다 ---- ▶Dạy học
46 : 쉬다 ---- ▶Nghỉ ngơi
47 : 세탁하다 ---- ▶Giặt giũ
48 : 집을 닦다---- ▶ Lau nhà
49 : 세 수 하 다 ---- ▶ Rửa tay/mặt
50 : 산 책 하 다 ---- ▶Đi dạo
51 : 쇼 핑 하 다 ---- ▶Đi mua sắm
52 : 전화하다 ---- ▶Gọi điện
53 : 보 다 ---- ▶Xem(TV)
54 : 신문 을 읽습니다 ---- ▶Đọc sách báo
55 : 운전하다----> Lái xe
56 : 찍다 ---- ▶Chụp ảnh
57 : 생각하다 ---- ▶>Suy nghĩ
58 : 열다 (문을 열다) ---- ▶mở (mở cửa )
59 : 닫다 ---- ▶Đóng cửa
60 : 벗 다 ---- ▶Cởi đồ
61 : 입 다 ---- ▶Mặc đồ
62 : 옷을 갈아입다- ---- ▶ Thay đồ
63 : 자다 ---- ▶Ngủ
64 : 노래하다 ---- ▶Hát
65 : 알다 ---- ▶Biết
66 : 요리하다 ---- ▶Nấu(Cơm)
67 : 샤 워 ---- ▶Tắm
68 : 그리다 ---- ▶Vẽ
69 : 놀다 ---- ▶Chơi
70 : 이 야 기 하 다 ---- ▶Nói chuyện
71 : 대답하다 ---- ▶Phúc đáp
72 : 아프다 ---- ▶Đau
73 : 운동하다 - ---- ▶Tập thể dục
74 : 외우다 , 보고싶다 ---- ▶Nhớ
75 : 식사하다 ---- ▶Ăn theo bữa
76 : 담배를 피우다---- ▶Hút thuốc lá
77 : 때리다 ---- ▶Đánh, đập
78 : 서다---- ▶ Đứng
79 : 죽다 ---- ▶Chết
80 : 살다 ---- ▶Sống
81 : 죽이다---- ▶ Giết
82 : 취하다 ---- ▶Say
83 : 욕하다 ---- ▶Chửi mắng
84 : 앉다 ---- ▶Ngồi
85 : 하다---- ▶ Làm
86 : 씻다---- ▶ Rửa
87 : 빨다---- ▶Giặt-
88 : 청소하다 ---- ▶Dọn vệ sinh
89 : 초청하다---- ▶Mời
90 : 드리다 ---- ▶Biếu, tàëng
91 : 팔다---- ▶Bán
92 : 놓다 ---- ▶Đặt, để
93 : 머무르다 ---- ▶Trú, ngụ, ở
94 : 바꾸다 ---- ▶Đổi, thay, chuyển
95 : 날다 ---- ▶Bay
96 : 훔치다 ---- ▶Ăn cắp
97 : 속이다---- ▶ Lừa gạt
98 : 내려가다 ---- ▶Xuốn
99 : 올라가다 ---- ▶-Lên
100 : 주다 ---- ▶Cho
101 : 가져오다---- ▶Mang đến
102 : 가져가다---- ▶Mang đi
102 : 보내다 ---- ▶Gửi
103 : 빌다---- ▶Mong muốn
104 : 하고싶다 ---- ▶Muốn làm
105 : 뛰다 ---- ▶Chạy
106 : 당기다---- ▶ Kéo
107 : 밀다---- ▶ Đẩy
108 : 타다---- ▶cháy ,đi , lên xe ...
109 : 책망하다 ---- ▶Trách móc
110 : 알다 ---- ▶Biết
111 : 모르다---- ▶Không biế
112 : 이해하다---- ▶Hiểu
113 : 잊다---- ▶Quên
114 : 보고싶다 ---- ▶bô-cô-xíp-tà
115 : 자다---- ▶ Ngủ
116 : 일어나다---- ▶Thức dậyà
117 : 계산하다 ---- ▶Đếm
118 : 준비하다 ---- ▶Chuẩn bị
119 : 시작하다---- ▶Bắt đầu
120 : 만나다 ---- ▶Gặp
121 : 회의하다---- ▶Họp
122 : 비평하다---- ▶ Phê bình
123 : 잡담하다---- ▶Tán dóc
124 : 이야기하다---- ▶Nói chuyện
125 : 싸우다 ---- ▶Cãi nhau
126 : 웃다 ---- ▶Cười
127 : 희망하다 ---- ▶Hy vọng
128 : 돌아오다 ---- ▶Trở về
129 : 돌아가다 ---- ▶Đi về
130 : 닫다 ---- ▶Đóng
131 : 열다 ---- ▶Mở
132 : 풀다---- ▶Tháo
133 : 인사하다 ---- ▶Chào -
134 : 묻다---- ▶ Hỏi
135 : 대답하다---- ▶Trả lời
136 : 부탁하다---- ▶ Nhờ, phó thác
137 : 전하다---- ▶chuyển , ( 말을 전하다 : chuyển lời ,물건을 전하다 : chuyển hàng hóa )
0 nhận xét:
Đăng nhận xét