Breaking News
Loading...
Thứ Tư, 21 tháng 8, 2013

ĐỊA LÝ, KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN, THIÊN VĂN HỌC

02:00

ĐỊA LÝ, KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN, THIÊN VĂN HỌC

1 :위성=달: ----- ▶ Mặt trăng
2 :항성=태양(해): ----- ▶ Mặt trời
3 :강: ----- ▶ Sông
4 :호수: ----- ▶ Hồ
5 :산: ----- ▶ Núi
6 :바다(해):----- ▶ Biển
7 :숲(산림지): ----- ▶ Rừng
8 :섬(도):----- ▶ Đảo
9 :지리:----- ▶ Địa lý
10 :샘: ----- ▶ Suối.
11 :동산:----- ▶ Đồi
12 :산꼭대기:----- ▶ Đỉnh núi
13 :해저(바다밑): ----- ▶ Đáy biển
14 :파도: ----- ▶ Sóng
15 :인공위성: ----- ▶ Vệ tinh (vệ tinh nhân tạo).
16 :북두칠성:----- ▶ Chòm sao bắc đẩu
17 :초원:----- ▶ Thảo nguyên.
18 :계곡(골짜기): ----- ▶ Thung lũng(vực)
19 :사막: ----- ▶ Sa mạc.
20 :수성: ----- ▶ Sao thủy
21 :금성:----- ▶ Sao kim
22 :지구: ----- ▶ Trái đất(địa cầu)
23 :화성: ----- ▶ Sao hỏa
24 :목성: ----- ▶ Sao mộc
25 :토성: Sao thổ
26 :천왕성:----- ▶ Sao thiên vương
27 :해왕성: ----- ▶ Sao hải vương
28 :명왕성: ----- ▶ Sao diêm vương
29 :우주:----- ▶ Vũ trụ
30 :대서양:----- ▶ Đại tây dương
31 :대양: ----- ▶ Đại dương
32 :인도양: ----- ▶ Ấn độ dương
33 :태평양: ----- ▶ Thái bình dương
34 :천문학: ----- ▶ Thiên văn học
35 :천문학자: ----- ▶ Nhà thiên văn học
36 :망원경:----- ▶ Kính viễn vọng
37 :행성:----- ▶ Hành tinh
38 :언덕: ----- ▶ Đồi
39 :우철:----- ▶ Mùa mưa
40 :지질: ----- ▶ Địa chất
41 :지층: ----- ▶ Địa tầng
42 :진흙:----- ▶ Bùn
43 : 점토: ----- ▶ Đất sét

Loading ...

Phần này mình có đăng ở phần về thời tiết rồi . của bạn nào yêu cầu thì tham khảo nhé . mình sẽ cập nhật thêm ...


* DOWLOAD , hỗ trợ đọc

--▶ Word :http://www.mediafire.com/download/x8lvdadhw1toywv/Từ_Vựng_Tiếng_Hàn_chủ_đề_địa_lý_-_khí_tượng_.doc

--▶Pdf : http://www.mediafire.com/download/my8bvk8d52791cv/Từ_Vựng_Tiếng_Hàn_chủ_đề_địa_lý_-_khí_tượng_.pdf

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer