Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Thời Tiết - Khí Hậu - Thiên nhiên môi trường
1 : 계절---- ▶ Mùa
2 : 봄 ---- ▶Xuân
3 : 여름---- ▶Hạ
4 : 가을 ---- ▶Thu
5 : 겨울 ---- ▶Đông
6 : 서리---- ▶Sương
7 : 바람 ---- ▶Gió
8 : 바람불다 ---- ▶Gió thổi
9 : 몬수운(계절풍): ---- ▶Gió mùa
10 : 안개끼다---- ▶Sương mù
11 : 얼음얼다---- ▶ Đóng băng
12 : 덥다, 더위:---- ▶ Nóng
13 : 춥다 (추위): ---- ▶Lạnh
14 : 따뜻하다---- ▶ Ấm áp
15 : 비---- ▶Mưa
16 : 비오다 ---- ▶Trời mưa
17 : 무지개 ---- ▶Cầu vồng
18 : 눈 ---- ▶Tuyết
19 : 눈내리다 ---- ▶Tuyết rơi
20 : 폭설:---- ▶ Bão tuyết
21 : 구름 ---- ▶>Mây
22 : 먹구름:---- ▶ Mây đen
23 : 천둥 ---- ▶>Sấm
24 : 홍수 ---- ▶Lũ lụt
25 : 햇빚 ---- ▶>Ánh sáng mặt trời
26 : 젖은 ---- ▶Ẩm ướt
27 : 우기:---- ▶Mùa mưa
28 : 장마철: ---- ▶Mùa mưa
29 : 빗방올---- ▶ Hạt mưa
30 : 폭우----> ---- ▶Mưa to
31 : 이슬비 ---->---- ▶Mưa bay(phùn)
32 : 스콜 ---- ▶Mưa ngâu
33 : 소나기 ---- ▶Mưa rào
34 : 빗물---- ▶ Nước mưa
35 : 시원하다 ---- ▶Mát mẻ
36 : 눅눅하다:---- ▶ Ẩm ướt
37 : 달: ---- ▶Mặt trăng
38 : 번개:---- ▶ Chớp
39 : 별(스타): ---- ▶Sao,ngôi sao.
40 : 습기:---- ▶ Độ ẩm
41 : 일식: ---- ▶Nhật thực
42 : 원식:---- ▶Nguyệt thực
43 : 지진:---- ▶ Động đất
44 : 창공(하늘)---- ▶bầu trời.
45 : 천재: ---- ▶Thiên tai.
46 : 천둥: ---- ▶Sấm
47 : 태양(해):---- ▶ Mặt trời
48 : 태풍:---- ▶ Bão
49 : 폭우: ---- ▶Mưa to
50 : 푹풍: ---- ▶Cơn lốc
51 : 해일:---- ▶ Sóng thần
52 : 가랑비(이슬비): ---- ▶Mưa phùn
53 : 강풍: ---- ▶Cuồng phong
54 : 건기:---- ▶ Mùa nắng
55 : 기온,온도:---- ▶ Nhiệt độ
56 : 기후: ---- ▶Khí hậu
57 : 젖은 상태 ---- ▶điều kiện ẩm ướt
58 : 뇌우 ---- ▶cơn dông tố
59 : 햇살 ---- ▶tia nắng
60 : 황혼 ---- ▶hoàng hôn
61 : 폭풍 해일 ---- ▶triều cường do dông bão
62 : 달 ---- ▶mặt trăng
63 : 무지개 ---- ▶cầu vồng
64 : 빗방울 ---- ▶giọt mưa
65 : 가뭄 ---- ▶hạn hán
66 : 어둠 ---- ▶bóng tối
67 : 초승달 ---- ▶lưỡi liềm
68 : 지구 ---- ▶ ---- ▶trái đất
69 : 고드름cục nươc đa (băng)
70 : 번개 ---- ▶sét
71 : 유성 ---- ▶sao băng
▶------------------------- -------------------------- ------------------▶
* : 둥근 모양---- ▶vòng cung (hồ quang)
* : 헛간---- ▶chuồng (kho chứa)
* : 만---- ▶vịnh
* : 해변---- ▶bãi biển
* : 거품---- ▶bong bóng
* : 동굴---- ▶hang động
* : 농장---- ▶trang trại
* : 화재---- ▶lửa
* : 발자국---- ▶dấu chân
* : 지구본---- ▶địa cầu
* : 수확---- ▶vụ thu hoạch
* : 건초 더미---- ▶kiện cỏ khô
* : 호수---- ▶hồ
* : 잎---- ▶lá
* : 산---- ▶núi
* : 대양---- ▶đại dương
* : 파노라마---- ▶toàn cảnh
* : 바위---- ▶đá tảng (vách đá)
* : 봄---- ▶mùa xuân
* : 늪---- ▶đầm lầy
* : 나무---- ▶cây
* : 나무 줄기---- ▶thân cây
* : 계곡---- ▶thung lũng
* : 보기---- ▶tầm nhìn (quang cảnh)
* : 분사기---- ▶tia nước
* : 폭포---- ▶thác nước
* : 파도---- ▶sóng (nước
▶------------------------- -------------------------- ------------------▶
* : 농업---- ▶nông nghiệp
* : 대기 오염---- ▶ô nhiễm không khí
* : 개밋둑---- ▶tổ kiến
* : 운하---- ▶con kênh (mương)
* : 해안---- ▶bờ biển
* : 대륙---- ▶lục địa
* : 개울---- ▶con lạch
* : 댐---- ▶đập chắn nước
* : 사막---- ▶sa mạc
* : 모래 언덕---- ▶cồn cát
* : 들판---- ▶đồng ruộng
* : 숲---- ▶rừng
* : 빙하---- ▶sông băng
* : 황야---- ▶vùng đất hoang (thạch nam)
* : 섬---- ▶hòn đảo
* : 정글---- ▶rừng rậm (nhiệt đới)
* : 풍경---- ▶cảnh quan
* : 산들---- ▶vùng núi
* : 자연 공원---- ▶công viên thiên nhiên
* : 꼭대기---- ▶đỉnh (cao điểm)
* : 더미---- ▶đống (chất đống)
* : 재활용---- ▶tái chế
* : 바다---- ▶biển
* : 연기---- ▶khói
* : 포도원---- ▶vườn nho
* : 화산---- ▶núi lửa
* : 쓰레기---- ▶chất thải (phế liệu)
* : 수위---- ▶mực nước (ống thủy bình)
1 : 계절---- ▶ Mùa
2 : 봄 ---- ▶Xuân
3 : 여름---- ▶Hạ
4 : 가을 ---- ▶Thu
5 : 겨울 ---- ▶Đông
6 : 서리---- ▶Sương
7 : 바람 ---- ▶Gió
8 : 바람불다 ---- ▶Gió thổi
9 : 몬수운(계절풍): ---- ▶Gió mùa
10 : 안개끼다---- ▶Sương mù
11 : 얼음얼다---- ▶ Đóng băng
12 : 덥다, 더위:---- ▶ Nóng
13 : 춥다 (추위): ---- ▶Lạnh
14 : 따뜻하다---- ▶ Ấm áp
15 : 비---- ▶Mưa
16 : 비오다 ---- ▶Trời mưa
17 : 무지개 ---- ▶Cầu vồng
18 : 눈 ---- ▶Tuyết
19 : 눈내리다 ---- ▶Tuyết rơi
20 : 폭설:---- ▶ Bão tuyết
21 : 구름 ---- ▶>Mây
22 : 먹구름:---- ▶ Mây đen
23 : 천둥 ---- ▶>Sấm
24 : 홍수 ---- ▶Lũ lụt
25 : 햇빚 ---- ▶>Ánh sáng mặt trời
26 : 젖은 ---- ▶Ẩm ướt
27 : 우기:---- ▶Mùa mưa
28 : 장마철: ---- ▶Mùa mưa
29 : 빗방올---- ▶ Hạt mưa
30 : 폭우----> ---- ▶Mưa to
31 : 이슬비 ---->---- ▶Mưa bay(phùn)
32 : 스콜 ---- ▶Mưa ngâu
33 : 소나기 ---- ▶Mưa rào
34 : 빗물---- ▶ Nước mưa
35 : 시원하다 ---- ▶Mát mẻ
36 : 눅눅하다:---- ▶ Ẩm ướt
37 : 달: ---- ▶Mặt trăng
38 : 번개:---- ▶ Chớp
39 : 별(스타): ---- ▶Sao,ngôi sao.
40 : 습기:---- ▶ Độ ẩm
41 : 일식: ---- ▶Nhật thực
42 : 원식:---- ▶Nguyệt thực
43 : 지진:---- ▶ Động đất
44 : 창공(하늘)---- ▶bầu trời.
45 : 천재: ---- ▶Thiên tai.
46 : 천둥: ---- ▶Sấm
47 : 태양(해):---- ▶ Mặt trời
48 : 태풍:---- ▶ Bão
49 : 폭우: ---- ▶Mưa to
50 : 푹풍: ---- ▶Cơn lốc
51 : 해일:---- ▶ Sóng thần
52 : 가랑비(이슬비): ---- ▶Mưa phùn
53 : 강풍: ---- ▶Cuồng phong
54 : 건기:---- ▶ Mùa nắng
55 : 기온,온도:---- ▶ Nhiệt độ
56 : 기후: ---- ▶Khí hậu
57 : 젖은 상태 ---- ▶điều kiện ẩm ướt
58 : 뇌우 ---- ▶cơn dông tố
59 : 햇살 ---- ▶tia nắng
60 : 황혼 ---- ▶hoàng hôn
61 : 폭풍 해일 ---- ▶triều cường do dông bão
62 : 달 ---- ▶mặt trăng
63 : 무지개 ---- ▶cầu vồng
64 : 빗방울 ---- ▶giọt mưa
65 : 가뭄 ---- ▶hạn hán
66 : 어둠 ---- ▶bóng tối
67 : 초승달 ---- ▶lưỡi liềm
68 : 지구 ---- ▶ ---- ▶trái đất
69 : 고드름cục nươc đa (băng)
70 : 번개 ---- ▶sét
71 : 유성 ---- ▶sao băng
▶-------------------------
* : 둥근 모양---- ▶vòng cung (hồ quang)
* : 헛간---- ▶chuồng (kho chứa)
* : 만---- ▶vịnh
* : 해변---- ▶bãi biển
* : 거품---- ▶bong bóng
* : 동굴---- ▶hang động
* : 농장---- ▶trang trại
* : 화재---- ▶lửa
* : 발자국---- ▶dấu chân
* : 지구본---- ▶địa cầu
* : 수확---- ▶vụ thu hoạch
* : 건초 더미---- ▶kiện cỏ khô
* : 호수---- ▶hồ
* : 잎---- ▶lá
* : 산---- ▶núi
* : 대양---- ▶đại dương
* : 파노라마---- ▶toàn cảnh
* : 바위---- ▶đá tảng (vách đá)
* : 봄---- ▶mùa xuân
* : 늪---- ▶đầm lầy
* : 나무---- ▶cây
* : 나무 줄기---- ▶thân cây
* : 계곡---- ▶thung lũng
* : 보기---- ▶tầm nhìn (quang cảnh)
* : 분사기---- ▶tia nước
* : 폭포---- ▶thác nước
* : 파도---- ▶sóng (nước
▶-------------------------
* : 농업---- ▶nông nghiệp
* : 대기 오염---- ▶ô nhiễm không khí
* : 개밋둑---- ▶tổ kiến
* : 운하---- ▶con kênh (mương)
* : 해안---- ▶bờ biển
* : 대륙---- ▶lục địa
* : 개울---- ▶con lạch
* : 댐---- ▶đập chắn nước
* : 사막---- ▶sa mạc
* : 모래 언덕---- ▶cồn cát
* : 들판---- ▶đồng ruộng
* : 숲---- ▶rừng
* : 빙하---- ▶sông băng
* : 황야---- ▶vùng đất hoang (thạch nam)
* : 섬---- ▶hòn đảo
* : 정글---- ▶rừng rậm (nhiệt đới)
* : 풍경---- ▶cảnh quan
* : 산들---- ▶vùng núi
* : 자연 공원---- ▶công viên thiên nhiên
* : 꼭대기---- ▶đỉnh (cao điểm)
* : 더미---- ▶đống (chất đống)
* : 재활용---- ▶tái chế
* : 바다---- ▶biển
* : 연기---- ▶khói
* : 포도원---- ▶vườn nho
* : 화산---- ▶núi lửa
* : 쓰레기---- ▶chất thải (phế liệu)
* : 수위---- ▶mực nước (ống thủy bình)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét