Từ vựng tiếng Hàn quốc – chủ đề - Ẩm Thực
1 : 식사----- ▶sik sa----- ▶ bữa ăn
2 : 아침 식사----- ▶a ch’im sik sa ----- ▶bữa ăn sáng
3 : 점심 식사----- ▶chơm sim sik sa ----- ▶bữa ăn trưa
4 : 저녁 식사----- ▶chơm nyơk sik sa ----- ▶ bữa ăn tối
5 : 가벼운 식----- ▶사ka byơ un sik sa ----- ▶bữa ăn nhẹ
6 : 야외 요리----- ▶ya oeâ yô ri ----- ▶bữa ăn ngoài trời
7 : 축하연, 잔치----- ▶ch’uk ha yơn chan ch’i chan ch’i ----- ▶bữa tiệc
8 : 술잔치 ,주연----- ▶sul chan ch’i chu yơn ----- ▶bữa nhậu
9 : 밥 ----- ▶bab----- ▶ cơm
10 : 백밥----- ▶ bek ba----- ▶b cơm trắng
11 : 볶음 밥----- ▶boâk kưm bab ----- ▶cơm chiên
12 : 죽----- ▶chuk----- ▶ cháo
▶-------------------------
13 : 이탈리아식 국수----- ▶i tha li áik kik su ----- ▶mì ống
14 : 스파게티----- ▶sư pa keâ thi ----- ▶mì ý
15 : 볶음 국수----- ▶bo âk kưm kuk su ----- ▶mì sào
16 : 라면l----- ▶amyơn mì----- ▶ ăn liền
17 : 버미첼리 ----- ▶bơ mi ch’eâl li ----- ▶miến
18 : 국수 ----- ▶kuk su , ----- ▶hủ tiếu , phở
19 : 쌀국수 ----- ▶sal kuk su----- ▶ bún
20 : 스펀지 케이크 ----- ▶sư pin chi kheâi khư ----- ▶bánh bò
21 : 만두 , 찜빵 ----- ▶man tu ----- ▶bánh bao , bánh hấp
22 : 팬케이크----- ▶ phen kheâ khư ----- ▶bánh xèo
23 : 빵 ----- ▶bang ----- ▶bánh mì
24 : 머핀 ----- ▶mơ phin ----- ▶bánh mì sốp
25 : 백빵----- ▶bek bang bánh ----- ▶mì trắng
26 : 구운빵----- ▶ ku un bang----- ▶ bánh mì lát nướng
27 : 기름에 튀긴 과자----- ▶ki rưm eâ thuy kin koa cha ----- ▶ bánh nướng
28 : 케이크. 양과자----- ▶ chu’u sơk kheâi yang koa cha ----- ▶ bánh ngọt
29 : 추석 케이크 ----- ▶chu’u sơk kheâi khư ----- ▶ bánh trung thu
30 : 샌드위치 ----- ▶sen tư uy ch’i ----- ▶bánh xăng uých
31 : 비스킷 ----- ▶bi sư khit----- ▶ bánh bích quy
32 : 크루아상 ----- ▶khư ru a sang----- ▶ bánh sừng bò
33 : 새우 크래커----- ▶se u khư le khơ ----- ▶bánh phồng tôm
34 : 라이스 퍼이퍼----- ▶ rai sư peâi pơ ----- ▶bánh tráng cuốn
▶-------------------------
35 : 수프----- ▶sư phư ----- ▶canhsúp
36 : 고기----- ▶koâ ki----- ▶thịt
37 : 감자스튜----- ▶kam cha sư thiu----- ▶ thịt hầm khoai tây
38 : 돼지고기----- ▶toe chi koâ ki----- ▶ thịt lợn
39 : 돼지 갈비----- ▶toe chi kal bi ----- ▶sườn heo
40 : 쇠고기----- ▶soeâ koâ ko----- ▶ thịt bò
41 : 소의 허리 상부의 고기----- ▶
soâ ưi hơ ri sang bu ưi koâ ki ----- ▶thịt bò thăn
42 : 파스트라미----- ▶sa pư sư thư ra mi ----- ▶thịt bò hum khói
43 : 비프 스테이크----- ▶bi pư sư theâi khư----- ▶ bò bít tết
44 : 쇠고기 탕----- ▶soeâ kô ki thang----- ▶ lẩu bò
45 : 쇠고기 국수----- ▶soeâ kô ki kuk su ----- ▶phở bò
46 : 송아지 고기----- ▶soâng achi koâki----- ▶ thịt bê
47 : 양고기 ----- ▶tang koâ ki ----- ▶thịt cừu
48 : 새끼양의 고기----- ▶se ki yang ưi koâ ki----- ▶ thịt cừu non
49 : 양의 갈비살----- ▶ yang ưi kal bi sal----- ▶ sườn cừu
50 : 닭고기----- ▶tak koâ ki----- ▶ thịt gà
51 : 카레 닭고기----- ▶kha reâtak koâki----- ▶ cà ri gà
52 : 샐러드 닭고기----- ▶sen lơ tư tak koâ----- ▶ gỏi gà
53 : 찜 냄비 오리 ----- ▶chim nem bi oâ ri ----- ▶vịt tiềm
▶-------------------------
54 : 해산물----- ▶he san mul----- ▶ hải sản
55 : 생선, 물고기----- ▶seng sơn , mul koâ ki----- ▶ cá
56 : 장어리----- ▶chang ơ ri ----- ▶cá mòi
57 : 메기류의 물고기----- ▶ meâ ki ryu ưi mil koâ ki----- ▶ cá trê , cá tra
58 : 등목어----- ▶tưng miâk ơ----- ▶ cá rô
59 : 탈라피아----- ▶ thin la pi a ----- ▶cá rô phi
60 : 망둥이----- ▶mang tung i----- ▶ cá bống
61 : 버터피시----- ▶boâ thơ phi si ----- ▶cá chim
62 : 숭어----- ▶sung ơ ----- ▶cá đối
63 : 고등어----- ▶koâ tưng ơ ----- ▶cá thu
64 : 청갱이----- ▶ch’ơng ơ----- ▶ cá trích
65 : 전갱이 ----- ▶chơng keng i ----- ▶cá mục
66 : 다랑어----- ▶tang rang ơ ----- ▶cá ngừ
67 : 붉돔----- ▶ bul toâm----- ▶ cá hồng
68 : 연어----- ▶yơn ơ ----- ▶cá hồi
69 : 잉어----- ▶ing ơ ----- ▶cá chép
70 : 가오리----- ▶ka oâ ri----- ▶ cá đuối
71 : 멸치----- ▶myơn ch’i ----- ▶cá cơm
72 : 말린 생선----- ▶mal lin seng sơn----- ▶ cá khô
73 : 진주----- ▶chin chu ----- ▶ngọc trai
74 : 불가사리----- ▶bul ka sa ri----- ▶ sao biển
75 : 지느러미----- ▶chi nư rơ mi ----- ▶vi cá
76 : 전복----- ▶chơn boâk----- ▶ bào ngư
77 : 해삼----- ▶he sam ----- ▶hải sâm
78 : 생선구이----- ▶seng sơn ku i ----- ▶cá nướng
79 : 생선회----- ▶ gỏi cá
80 : 단맛,신맛이 있는 생선 수프----- ▶tan mat , sin mat , si it nưn seng sơn su phư ----- ▶canh chua cá
81 : 굴----- ▶kul ----- ▶sò , hàu
82 : 홍합,마합류----- ▶hoâng hab , ma hab ryu----- ▶ hến
83 : 오징어----- ▶oâ ching ơ ----- ▶mực
84 : 식용 달팽이----- ▶sik yoâk tal pheng i----- ▶ ốc
85 : 해파리----- ▶hepha ri----- ▶ sứa
86 : 게----- ▶keâ ----- ▶cua
87 : 바다게----- ▶ba ta keâ----- ▶ cua biển
88 : 밀물게----- ▶mil mul keâ ----- ▶cua đồng
89 : 새우----- ▶se u----- ▶ tôm
90 : 잠새우----- ▶ch’am se u----- ▶ tôm he
91 : 왕새우 바닷가재----- ▶oang se u , ba tat ka che----- ▶ tôm hùm
92 : 작은 새우----- ▶chak ưn se u ----- ▶tép
93 : 새우젓----- ▶mắm tôm
94 : 야채 고기의 달걀말이se u chơt mắn tômya che koâ ki ưi tal kal mal i----- ▶ chả giò
95 : 돼지고기 파이----- ▶toe chi choâ ki pa i ----- ▶chả lụa
96 : 뱀장어----- ▶bem chang ơ----- ▶ lươn
97 : 뱀장어탕----- ▶bem chang ơ thang----- ▶ lẩu lương
98 : 개구리----- ▶ke ku ri ----- ▶ếch
99 : 뱀----- ▶bem----- ▶ rắn
100 : 거복----- ▶kơ buk----- ▶ rùa , ba ba
101 : 달걀----- ▶tal kal ----- ▶trứng
102 : 삶은 달걀----- ▶sam ưn tal kal----- ▶ trứng luộc
103 : 계란 프라이----- ▶kêaaran phư rai----- ▶ trứng rán
104 : 달걀 희자위----- ▶tal kal hưi cha uy ----- ▶lòng trắng trứng
105 : 노른자위----- ▶noâ rưn cha uy ----- ▶lòng đỏ trứng
106 : 채소,야채----- ▶ch’e soâ , ya ch’e----- ▶ rau quả
107 : 죽순----- ▶chuk sun----- ▶ măng la
108 : 아스파라거스----- ▶a sư pha ra kơ sư ----- ▶măng tây
109 : 김치----- ▶kim ch’i ----- ▶dưa chua
110 : 소시지----- ▶soâ si chi ----- ▶lạp xưởng
111 : 햄----- ▶hem ----- ▶giăm bông
▶-------------------------
112 : 가벼운 음식물----- ▶kabyơ un ưm sik mul----- ▶ giải khát
113 : 차----- ▶ch’a----- ▶ trà
114 : 냉차----- ▶neng tra----- ▶ trà đá
115 : 커피----- ▶khơ phi ----- ▶cà fê
116 : 아이스 커피 ----- ▶ ai sư khơ phi ----- ▶ cà phê đá
117 : 블랙커피----- ▶ bư lek khơ phi ----- ▶cà fê đen
118 : 우유----- ▶u uy----- ▶ sữa
119 : 밀크커피----- ▶mil khư khơ phi ----- ▶cà fê sữa
120 : 인스턴트 커피----- ▶in sư thơn thư khơ phi ----- ▶cà fê uống liền
121 : 코코아----- ▶khoâ khoâ a ----- ▶cacao
122 : 요구르트----- ▶yoâ ku rư thư ----- ▶da ua
123 : 오렌지 주스----- ▶Oâ reân chi chu sư ----- ▶cam vắt
124 : 레몬수----- ▶leâ moân su----- ▶nước chanh
125 : (코코) 야자수----- ▶khoâ ya cha su ----- ▶nước dừa
126 : 광천수----- ▶koang chơn su ----- ▶nước khoáng
127 : 콜라----- ▶khoâ la ----- ▶nước ngọt
128 : 한천----- ▶han ch’ơn ----- ▶rau câu
129 : 술----- ▶sul----- ▶rượu
130 : 적포도주----- ▶chơk choâ toâ chu----- ▶ rượu chát
131 : 포도주----- ▶poâ toâ chu ----- ▶rượu vang
132 : 반주----- ▶ban chu rượu----- ▶ khai vị
133 : 칵테일----- ▶khak theâ il rượu ----- ▶cốc tai
134 : 코냑----- ▶----- ▶khoâ nyak rượu cô nhắc
135 : 위스키----- ▶uy sư khi rượu----- ▶ uých ky
136 : 사과즙----- ▶sa koa chưb ----- ▶rượu táo
137 : 혼합즙----- ▶hoân hab sul----- ▶ rượu thuốc
138 : 맥주----- ▶mek chu----- ▶ bia
139 : 생맥주s----- ▶eng mek chu ----- ▶bia hơi
140 : 레몬수----- ▶leâ moân su ----- ▶nước chanh
141 : 얼다----- ▶ơl ta ----- ▶ướp lạnh
▶-------------------------
142 : 접시----- ▶chơb si ----- ▶dĩa
143 : 잔----- ▶chan ----- ▶ly, cốc
144 : 컵----- ▶khơb----- ▶ tách
145 : 숟가락----- ▶sut ka rak----- ▶ muỗng
146 : 포크----- ▶phoâ khư----- ▶ nĩa
147 : 칼----- ▶khal ----- ▶dao
148 : 젓가락----- ▶chơt ka rak ----- ▶đôi đũa
149 : 이쑤시개i ----- ▶su si ke ----- ▶tăm xỉa răng
150 : 냅킨,작은 수건----- ▶neb khin chak ưn su kơn----- ▶ khăn ăn
151 : 테이블보----- ▶theâi bưl boâ----- ▶ khăn trải bàn
152 : 가격표----- ▶ka kyơk phyoâ ----- ▶bảng giá
153 : 굽다----- ▶kub ta ----- ▶nướng
154 : 석쇠----- ▶sơk soeâ ----- ▶nướng vỉ
155 : 요리하다----- ▶yoâ ri ha ta----- ▶ nấu
156 : 삶다----- ▶sam ta ----- ▶luộc , nấu
157 : 부글부글끓다----- ▶bu kưl bu kưl kưl ta ----- ▶nấu rui
158 : 찌다----- ▶chi ta----- ▶ hấp , chưng
159 : 뭉근한 불로끓다----- ▶mung kưn han bul loâ kưl ta ----- ▶hầm
160 : 볶다----- ▶buk ta----- ▶ um , ôm
161 : 삶다----- ▶sam ta----- ▶ kho , rim
162 : 튀기다----- ▶thuy ki ta ----- ▶chiên
163 : 식초를 문질러바르다----- ▶sik ch’oâ rưl mun chil lơ ba rư ta ----- ▶ngâm giấm
▶-------------------------
164 : 맛----- ▶mat ----- ▶mùi vị
165 : 짜다----- ▶cha ta----- ▶ mặn
166 : 달다----- ▶tal ta ----- ▶ngọt
167 : 쓰다----- ▶sư ta----- ▶ đắng
168 : 시다----- ▶si ta----- ▶ chua
169 : 맵다----- ▶mab ta----- ▶ cay (nóng(
170 : 짜릿한----- ▶cha rit han ----- ▶hơi cay cay
171 : 매운 후추----- ▶me un , hu ch’u ----- ▶cay , có tiêu
172 : 매운 생각----- ▶me un seng kang----- ▶ cay , có gừng
173 : 버터 맛----- ▶bơ thơ mat ----- ▶bùi
174 : 향기로운----- ▶hang ki roâ un ----- ▶thơm ngon
175 : 맛없는,무미----- ▶mat ơb nưn , mu mi ----- ▶nhạt nhẽo
176 : 익은----- ▶ik ưn ----- ▶chín
177 : 반숙----- ▶ban suk----- ▶ vừa
178 : 설익은----- ▶sơl ik ưn----- ▶ tái
179 : 맛있다----- ▶mat it ta ----- ▶ngon
180 : 차갑다----- ▶ch’a kab ta----- ▶ nguội
181 : 가볍다----- ▶ka byơb ta ----- ▶nhạt nhẽo
182 : 짜다----- ▶ch’a ta ----- ▶đậm đà
183 : 연한, 부드러운----- ▶yơn han , bu tư rơ un----- ▶ mềm
184 : 단단하다----- ▶tan tan ha ta ----- ▶dai
▶-------------------------
185 : 조미료----- ▶choâ mi ryoâ----- ▶ gia vị
186 : 간장----- ▶kan chang ----- ▶xì dầu
187 : 버터----- ▶bơ thơ ----- ▶bơ
188 : 소스----- ▶soâ sư ----- ▶nước sốt
189 : 토마토소스----- ▶thoâ ma thoâ soâ sư----- ▶ nước sốt cà chua
190 : 매운 소스----- ▶me un soâ sư----- ▶ nước sốt cay
191 : 카레----- ▶kha reâ ----- ▶cà ri
192 : 젓간----- ▶chơt kan ----- ▶nước mắm
193 : 가루----- ▶ka ru----- ▶ bột
194 : 마늘----- ▶ma nưl ----- ▶tỏi
195 : 생강----- ▶seng kang----- ▶ gừng
196 : 파----- ▶pha----- ▶ hành lá
197 : 양파----- ▶yang pha ----- ▶hành củ
198 : 양고추----- ▶yang koâ chu’u----- ▶ ớt xanh
199 : 고추----- ▶koâ ch’u ----- ▶ớt đỏ
200 : 파프리카----- ▶pha phư ri kha----- ▶ ớt xay
201 : 시트로넬라----- ▶si thư roâ me âl la ----- ▶sả
202 : 기름ki----- ▶ rưm ----- ▶dầu
203 : 참기름----- ▶ch’am ki rưm----- ▶ dầu mè
204 : 식물성 기름----- ▶sik mul sơng ki rưm----- ▶ dầu thực vật
205 : 후추----- ▶hu ch’u----- ▶ tiêu
206 : 소금----- ▶soâ kưm ----- ▶muối
207 : 설탕----- ▶sơl thang----- ▶ đường
208 : 식초----- ▶sik ch’oâ----- ▶ dấm
@Nguyệt Bà Lão
Cả nhà ai cần tham khảo nhé …cm nhớ ghi số hộ mình
https://www.facebook.com/TuVungTiengHanQuoc?ref=hl
0 nhận xét:
Đăng nhận xét