Breaking News
Loading...
Thứ Tư, 21 tháng 8, 2013

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ để - Máy tính

02:01

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ để - Máy tính


1 : 사용 설명서: ---- ▶bản hướng dẫn sử dụng
2 : 컴퓨터를 켜다/ 끄다: ---- ▶bật (mở)/ tắt computer
3 : 메일을 확인하다/ 체크하다:---- ▶kiểm tra thư điện tử
4 : 마우스를 클릭하다:---- ▶nhấp chuột
5 : 파일을 열다/ 닫다: ---- ▶mở / đóng tập
6 : 파일을 복사하다: ---- ▶to sao chép tập in
7 : 파일을 삭제하다: ---- ▶xóa tập in
8 : 파일을 저장하다: ---- ▶lưu tập in
9 : 파일를 전송하다: ---- ▶gửi tập in
10 : 출력하다/ 인쇄하다:---- ▶ in
11 : 비밀번호: ---- ▶mã số bí mật
12 : 로그인: ---- ▶đăng nhập
13 : 로그아웃:---- ▶thoát
14 : 홈 페이지:---- ▶ trang chủ
15 : 다음 페이지: ---- ▶trang tiếp theo
16 : 이전 페이지:---- ▶ trang trước
17 : 가격표:---- ▶ bảng giá
18 : 소프트웨어: ---- ▶Phần mềm - software
19 : 바이러스 치료제:---- ▶ phần mềm diệt virus - anti -virus software
20 : 메인 보드:---- ▶mainboard :mạch chính -
21 : 프로세서:---- ▶ bộ vi xử lí - processor CPU
22 : 램: ram
23 : 하드 디스크: ---- ▶ổ đĩa cứng - hard disk HDD
24 : 녹음기: ---- ▶ghi âm
25 : 모니터: ---- ▶màn hình
26 : 액정 모니터: ---- ▶màn hình tinh thể lỏng
27 : 마우스: ---- ▶chuột
28 : 키보드: ---- ▶bàn phím
29 : 스피커: ---- ▶loa
30 : 사운트 카드: ---- ▶CARD âm thanh
31 : DVD 라이터: ---- ▶Thiết bị đọc và ghi DVD
32 : 프린트: ---- ▶Máy in - printer
33 : 스케너:---- ▶ máy scan
34 : 잉크: ---- ▶mực in
35 : 인쇠용지: ---- ▶giấy in
36 : 헤드폰: ---- ▶tai nghe
37 : 카메라: ---- ▶camera
38 : 부속: ---- ▶phụ kiện
39 : 노트북 컴퓨터, 랩탑: ---- ▶máy tính xách tay
40 : 보증: ---- ▶bảo hành
41 : 모뎀 :---- ▶ modem
42 : 해킹: ---- ▶hacking
43 : 엑셀:---- ▶ excel
44 : 채팅: ---- ▶chatting
45 : 외장하드:---- ▶ bộ nhớ ngoài
46 : 설치하다,깔다: ---- ▶cài đặt
47 : 업그레이드:---- ▶nâng cấp
48 : 빈 페이지:---- ▶ trang trắng
49 : 그래픽 카드 - ---- ▶graphic card - card hình
50 : 파워 ----- ▶ power - bộ nguồn
51 : 드라이버 ----- ▶ driver

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer