Breaking News
Loading...
Thứ Tư, 21 tháng 8, 2013

Từ vựng tiêng Hàn Quốc chủ đề - Gia Đình 가족 – ka chôk

02:06
Từ vựng tiêng Hàn Quốc chủ đề - Gia Đình 가족 – ka chôk

1 : 조상----- ▶Choâ sang ----- ▶Tổ tiên
2 : 조부,조모----- ▶Chu bu ,choâ moâ ----- ▶Ông bà
3 : 부모----- ▶Bu moâ ----- ▶cha mẹ
4 : 친척,인척 ----- ▶Ch’in ch’ơk , in ch’ơk ----- ▶ họ hàng
5 : 할아버지 ----- ▶Ha ra bơ chi----- ▶ Ông
6 : 할머니 ----- ▶Hal mơ ni ----- ▶Bà
7 : 아버지 ----- ▶A bơ chi ----- ▶cha
8 : 어머니 , 엄마----- ▶ ơ mơ ni , ơm ma ----- ▶Mẹ
9 : 아저씨 , 삼촌----- ▶ A chơ si , sam chon ----- ▶Chú , bác
10 : 아주머니 ----- ▶A chu mơ ni ----- ▶Cô dì
11 : 사촌 ----- ▶Sa ch’oân ----- ▶Anh , chị em họ
12 : 남편----- ▶Nam pyơn----- ▶ chông
13 : 아내----- ▶ Ane ----- ▶vợ
14 : 유아,아기----- ▶ Ya a , aki ----- ▶Em bé
15 : 아들----- ▶ A tưl ----- ▶con trai
16 : 딸 ----- ▶Ttal ----- ▶Con gái
17 : 오빠,형 ----- ▶Ô ba , hyơng ----- ▶anh , em trai
18 : 맡형 ----- ▶Mat hyơng ----- ▶Anh cả
19 : 남동생 ----- ▶Nam toângseng----- ▶ Em trai
20 : 막냇동생----- ▶Mak net toâng seng----- ▶ Em trai út
21 : 언니----- ▶Ơn ni ----- ▶chị gái
22 : 장녀 ----- ▶Chang nyơ----- ▶ chị cả
23 : 여동생----- ▶Yơ toâng seng----- ▶ em gái
24 : 막냇여동생 ----- ▶Mak net yơ toâng seng ----- ▶em gái út
25 : 조카,손자----- ▶Choâ kha , soân cha----- ▶ Cháu trai
26 : 조카딸----- ▶choâ cha ttal c----- ▶háu gái
27 : 손자----- ▶Soân cha ----- ▶Cháu nội trai
28 : 손녀 ----- ▶Soân nyơ ----- ▶Cháu nội gái
29 : 수양 아버지----- ▶Su yang moâ , yu moâ ----- ▶Cha muôi
30 : 수양모 , 유모----- ▶Su yang moâ , yu moâ----- ▶ Mẹ muôi
31 : 대부 ----- ▶Te bu ----- ▶Cha đỡ đầu
32 : 대모 ----- ▶Te moâ ----- ▶Mẹ đỡ đầu
33 : 아버지 없는----- ▶A bơ chi ơb mưn ----- ▶Mồ côi cha
34 : 시아버지, 장인 ----- ▶Si a bơ chi , chang in ----- ▶Cha chồng ( vợ )
35 : 시어머니, 장모 ----- ▶Si ơ mơ ni , chang moâ ----- ▶mẹ chồng ( vợ )
36 : 형수 , 자매 ----- ▶Hyơng su , cha me ----- ▶chị em dâu
37 : 형제 ,----- ▶Hyơng cheâ , ----- ▶anh em rể
38 : 며느리 ,자부 ----- ▶Myơ nư ri , cha bu ----- ▶con dâu
39 : 시위, 양자 ----- ▶Sa uy , yang ----- ▶cha con rể
40 : 어린이, 아동 ----- ▶Ỏ rin ni , a tong----- ▶ con
41 : 증손자----- ▶Chưng soân cha ----- ▶chắt
42 : 어머니쪽 ----- ▶Ơ mơ ni choâk ----- ▶bên ngoại
43 : 아버지쪽 ----- ▶A bơ chi choâk ----- ▶bên nội
44 : 친 할아버지 ----- ▶Ch’in ha ra bơ chi----- ▶ ông nội
45 : 외 할어버지----- ▶Oeâ ha ra bơ chi ----- ▶ông ngoại
46 : 친 헣머니----- ▶ ch’in Ha ra mơ ni ----- ▶ bà nội
47 : 외 헣머니 ----- ▶Oeâ hal mơ ni----- ▶ bà ngoại
48 : 친척 ----- ▶Ch’in ch’ok họ hàng ----- ▶thân thuộc
49 : 아버지의 , 아주머니----- ▶A bơ chi eâ a chu mơ ni----- ▶ Cô ( chị em của cha )
50 : 어머니의 삼촌 ----- ▶ơ mơ ni eâ sam ch’ôn ----- ▶cậu ( anh em của mẹ )
51 : 의붓딸 ----- ▶Ưi but tal ----- ▶con gái riêng
52 : 의붓아들----- ▶ Ưi but a tưl ----- ▶con trai riêng
53 : 의붓자식 ----- ▶Ưi but cha sik----- ▶ con riêng
54 : 형제, 자매 ----- ▶hyơng cheâ , cha me----- ▶ anh (chị , em ) ruột
55 : 사촉 ,친척 ----- ▶Sa ch’oân , ch’in ch’ơk ----- ▶anh ( chị em ) họ
56 : 대자녀 ----- ▶Te cha nyơ con----- ▶ đỡ đầu
57 : 대녀 ----- ▶Te nyơ ----- ▶con gái đỡ đầu
58 : 대자 ----- ▶Te cha ----- ▶con trai đỡ đầu
59 : 쌍동이 ----- ▶Sang tung i ----- ▶con sinh đôi
60 : 수양 자녀 ----- ▶Su yang cha nyơ ----- ▶con nuôi
62 : 친척,인척 ----- ▶ch’in ch’ơk , in ch’ơk----- ▶ bà con
62 : 고아 ----- ▶koâ a trẻ----- ▶ mồ côi
63 : 신앙심이 깊은 ----- ▶Sin ang sim i kip ưn----- ▶ Sự hiếu thảo
64 : 책임감 있는----- ▶ Ch’ek im kam it ----- ▶nưn có hiếu
65 : 형제애 ----- ▶Hyơng cheâ e tình ----- ▶anh em
66 : 자식다운 ----- ▶Cha sik un ----- ▶Đạo làm con
67 : 예 절바른----- ▶Yeâ chơl ba rưn ----- ▶lễ phép ,Có giáo dục
68 : 집사, 식당지배인 ----- ▶Chib sa , sik tang chi be in ----- ▶Quản gia
69 : 하인 ----- ▶ ha in ----- ▶người hầu
70 : 베아비 시터 ----- ▶Baby in thơ ----- ▶người giữ trẻ
71 : 정직한, 솔직한 ----- ▶Chơng chik han , soân chik han----- ▶ Lương thiện
72 : 부정직한 ----- ▶Bu chơng chik han ----- ▶bất lương
73 : 교양 없는 ----- ▶Kyoâ yang ơb nưn ----- ▶mất dạy
74 : 불경스러운 b----- ▶ul kyơng sư rơ un ----- ▶Bất hiếu
75 : 무례한, 버릇 없는 ----- ▶Mu lê han , bơ rứt ơb nưn----- ▶ vô lễ
76 : 이모 ----- ▶I mô----- ▶ Cô
77 : 여 자----- ▶ io cha ----- ▶Phụ nữ
78 : 남 자 ----- ▶nam cha----- ▶ Đàn ông
79 : 매부 ----- ▶me bu ----- ▶Anh rể


https://www.facebook.com/photo.php?fbid=148526285355643&set=a.141130706095201.1073741827.141022616106010&type=3&theater

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer