Breaking News
Loading...
Thứ Bảy, 31 tháng 8, 2013

Từ vựng tiếng Hàn Quốc – từ điển chuyên ngành Cơ quan nhà nước - 국가기관

10:35


Từ vựng tiếng Hàn Quốc – từ điển chuyên ngành 
Cơ quan nhà nước - 국가기관


1 : 건설교통부----- ▶Bộ giao thông vận tải
2 : 건설부----- ▶Bộ xây dựng
3 : 공안부----- ▶Bộ công an
4 : 과학기술부----- ▶Bộ khoa học và Công nghệ
5 : 관세청----- ▶Tổng cục hải quan
6 : 교육부----- ▶Bộ giáo dục
7 : 국가주석----- ▶Chủ tịch nước
8 : 국방부----- ▶Bộ quốc phòng
9 : 국세청----- ▶Tổng cục thuế
10 : 국회의원----- ▶Đại biểu quốc hội
11 : 국장----- ▶Cục trưởng
12 : 국회----- ▶Quốc hội
13 : 국회교육청소년위원회----- ▶Ủy ban Giáo dục và thanh thiếu niên quốc hội
14 : 국회국방위원회----- ▶Ủy ban Quốc phòng quốc hội
15a : 국회법제위원회----- ▶Uy ban tư pháp quốc hội
15 : 국회부의장----- ▶Phó chủ tịch quốc hội
16 : 국회상공위원회----- ▶Ủy ban công nghiệp và thương mai quốc hội
17 : 국회상임위원회----- ▶Ủy ban thường vụ quốc hội
18 : 국회의장----- ▶Chủ tịch quốc hội
19 : 국회재무위원회----- ▶Ủy ban tài chính quốc hội
20 : 군----- ▶Quận
21 : 내무부----- ▶Bộ nội vụ
22 : 노동부----- ▶Bộ lao động
23 : 노림부----- ▶Bộ nông lâm
24 : 당----- ▶Đảng
25 : 당중앙위원----- ▶Ủy viên trung ương Đảng
26 : 대법원----- ▶Tòa án nhân dân tối cao
27 : 대통령----- ▶Tổng thống
28 : 동----- ▶Phường
29 : 문화관광부----- ▶Bộ văn hóa và du lịch
30 : 법부부----- ▶Bộ tư pháp
32 : 부건복지부----- ▶Bộ ý tế và sức khỏe
32 : 부수상----- ▶phó thủ tướng
33 : 상공부----- ▶Bộ công thương
34 : 상임부수상----- ▶Phó thủ tướng thường trực
35 : 서기장----- ▶Tổng bí thư
36 : 수산부----- ▶Bộ thủy sản
37 : 수상초리,---- ▶thủ tướng
38 : 외교부----- ▶Bộ ngoại giao
39 : 인민위원회 부위원장----- ▶phó chủ tịch ủy ban nhân dân
40 : 임민위원회 위원장----- ▶chủ tịch ủy ban nhân dân
41 : 인민위원회----- ▶ủy ban nhân dân
42 : 자원환경부----- ▶Bộ tài liệu và môi trường
43 : 장관----- ▶Bộ trưởng
44 : 재정경제부----- ▶Bộ tài chính kinh tế
45 : 정보통신부----- ▶Bộ thông tin truyền thông
46 : 정부----- ▶chính phủ
47 : 정부검사원----- ▶Thanh tra chính phủ
48 : 정부사무실----- ▶Văn phòng chính phủ
49 : 정치국----- ▶Bộ chính trị
50 : 정치국위원----- ▶Ủy viên bộ chính trị
51 : 조국전선위원회 위원장----- ▶Chủ tịch ủy ban mặt trận tổ quốc
52 : 조국전선위원회----- ▶Ủy ban mặt trận tổ quốc
53 : 중앙은행----- ▶Ngân hàng trung ương
54 : 차관----- ▶Thứ tướng
55 : 청장----- ▶Giám đốc sở
56 : 현----- ▶Huyện
57 : 초고검찰청----- ▶Viện kiểm soát tối cao
59 : 투자계획부----- ▶Bộ kế hoạch và đầu tư
60 : 수산부 ----- ▶: Bộ thủy sản
61. : 농촌개발부 :----- ▶ Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
62 : 산업무역부 ----- ▶Bộ công thương
63 : 기획투자부 ----- ▶Bộ kế hoạch đầu tư
64 : 교통통신부 ----- ▶Bộ giao thông vận tải
65 : 노동원호사회부 ----- ▶Bộ lao động thương binh xã hội
66 : 과학기술환경부 ----- ▶Bộ khoa học và công nghệ
67 : 재무부----- ▶ Bộ tài chính

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer