Breaking News
Loading...
Thứ Ba, 29 tháng 10, 2013

6과:남편 생일이에요. LÀ SINH NHẬT CỦA CHỒNG

18:10


6과:남편 생일이에요.
LÀ SINH NHẬT CỦA CHỒNG.

A:대화:

수잔:홍매 씨,언제 시간이 있어요?
홍매:월요일과 수요일에는 한국어 수업이 있어요.그리고 주말에는 시댁에 가요.
수잔:그럼 금요일에 바쁘세요?
홍매:아니요,바쁘지않아요.
수잔:금요일이 제 남편 생일이에요.우리 집에 오시겠어요?
홍매:네,좋아요.

B:발음:

-월요일=워료일 -금요일=그묘일 -좋아요=조아요.

▶---------------------------------------------------------------------▶

C:새 어휘와 표현:

-언제:khi nào
/-시간:thời gian
/-수업:bài tập
/-주말:ngày cuối tuần
/-시댁:nhà chồng
/-그럼:vậy thì
/-바쁘다:bận
/-언제 시간이 있어요?:khi nào có thời gian?
/-좋아요:được thôi,tốt thôi
/-수영장:nơi bơi lội
/-고향:quê hương
/-운동하다:thể dục
/-극장:nhà hát,nhà xem kịch,phim
/-파티:một nhóm
/-같이:cùng nhau
/-케이크:bánh ga tô
/-축하:lời chúc
/-노래를 하다:hát
/-춤을 추다:nhẩy
/-영화:phim.

D:어휘:

1)숫자 2:
-일:một
/-이:hai
/-삼:ba
/-사:bốn
/-오:năm
/-육:sáu
/-칠:bẩy
/-팔:tám
/-구:chín
/0-십:mười
/-이십:hai mươi
/-삼십:ba mươi
/-사십:bốn mươi
/-오십:năm mươi
/-육십:sáu mươi
/-칠십:bẩy mươi
/-팔십:tám mươi
/-구십:chín mươi
/-백:một trăm
/-천:một nghìn
/-만:mười nghìn.

2)날짜 관련

어휘:(년,월,일)
-1990년:천구백구십 년:năm 1990
/-1995년:천구백구십오 년:năm 1995
/-2000년:이천 년
/-2005:이천오 년
/-2010년:이천십 년.
-일월:tháng 1
/-이월:tháng 2
/-삼월:tháng 3
/-사월:tháng 4
/-오월:tháng 5
/-유월:tháng 6(chỉ duy tháng 6 và tháng 10 là bị biến đổi)
/-칠월:tháng 7
/-팔월:tháng 8
/-구월:tháng 9
/-시월:tháng 10
/-십일월:tháng 11
/-십이월:tháng 12.
-일일:mùng một
/-이일:mùng hai
/-삼일:mùng ba
/-사일:mùng bốn
/-오일:mùng năm
/-육일:mùng sáu
/-칠일:mùng 7
/-팔일:mùng tám
/-십일:mùng mười
/-십일일:mùng mười một/...

3)요일:

-월요일:thứ hai
/-화요일:thứ ba
/-수요일:thứ tư
/-목요일:thứ năm
/-금요일:thứ sáu
/-토요일:thứ bẩy
/-일요일:chủ nhật.

-며칠이에요?:ngày mấy tháng mấy?
/-12월3일:ngày 3 tháng 12
/-무슨 요일이에요?:là thứ mấy?
/-토요일이에요:thứ bẩy.

4)형용사:

-많다~적다:nhiều ~ ít
/-비싸다~싸다:dẻ ~đắt
/-길다~짧다:dài ~ ngắn
/-바쁘다~좋다(한가하다):bận rộn ~ nhàn rỗi/

▶---------------------------------------------------------------------▶

E:문법:

1)명사+에...:+)phương hướng của hành động:đi,đến:시장에 가요/집에 와요.

+)thời gian sảy ra của hành động: 내일에 만날까요?
+)người ,vật tồn tại ở một địa điểm nào đó:그녀가 시장에 있어요.
+)phương tiện giao thông:기차에 타고,왔어요.
+)khi nói giá cả:옥수수에 얼마예요?

보기:금요일에 수영장에 가요.

언제 고향에 가세요?-9월에 가요.주말에 뭘해요?-주말에 운동해요.
언제 찬구를 만나요?-11월7일에 만난요.

2)동사/형용사+지않다:=안+형용사/동사.:không...câu phủ định

nếu đứng trước tính từ và động từ ta dùng 안 và chia động từ ,tính từ bình thường,đứng sau động từ và tính từ thì ta dùng:지않다 lúc này ta giữ nguyên tính từ ,động từ và chỉ việc chia đuôi 지않다.

보기:책을 익ㄹ지 않아요./지금 바쁘지 않아요./가족이 많아요?-아니요,많지 않아요./연필이 짧지 않아요./커피를 마시지 않아요./옷이 싸지 않아요.

3)동사+겠다.:sẽ làm gì đó trong tương lai.

보기:저는 빵을 먹겠어요./이번주말에 친구를 만나겠어요./있다가 시장에 가겠어요./지금 집에 가서 쉬겠어요.

F:활동:듣고 말하기:

1)잘 듣고 맞게 답하세요.a)남자:생일이 안제예요?

여자:삼월 십칠일이에요.(1)
b)남자:언제 고향에 가겠어요?
여자:수요일에 가겠어요.(3)
c)남자:오늘 시장에 가요?

여자:아니뇨,오늘은 시장에 가지 않아요.토요일에 가겠어요.(2)

2)(보기)와 같이 이아기를 해보세요.

월요일에 무엇을 하겠어요?
학교에서 한국어를 공부하겠어요.

▶---------------------------------------------------------------------▶

G:읽고 쓰기:

1)다음을 읽고 대답해 보세요.

12월8일 코요일은 흐엉 씨 남편 생일입니다.우리가족은 토요일에 흐엉 씨 집에 갑니다.흐엉 씨 집에서 생일 파티를 합니다.우리는 같이 케이크를 먹습니다.그리고 과일을 먹습니다.아이들은 생일 축하 노래를 합니다.그리고 춤을 춥니다.
a)흐엉 씨 남편은 생일이 언제예요?:12월8일이에요.
b)어디에서 생일 파티를 해요?:허엉 집에서 파티를 해요.

3)(보기)와 같이 쓰세요.

-월요일에 학요에 가요.학교에서 한국어를 공부해요.
-화요일에 친구를 만나서 점심을 같이 빕을 먹겠어요.
-수요일에 시장에 가요.시장에서 고등어를 사겠어요.
-목요일에 커피숍에 가요.커피숍에서 커피를 마시겠어요.
-금요일에 은행에 가요.은행에서 돈을 잧겠어요.
-토요일과 일요일에 시댁에 가요.시댁에서 음식을 배우겠어요

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer