Breaking News
Loading...
Thứ Ba, 29 tháng 10, 2013

Từ Vựng – Chủ đề - Xuất bản và Báo chí

20:11



Từ Vựng – Chủ đề - Xuất bản và Báo chí 

1 : 간행하다:----- ▶ in ấn
2 : 검열하다:----- ▶ kiểm duyệt
3 : 게재하다:----- ▶ đăng bài 
4 : 경제면:----- ▶ trang kinh tế
5 : 고류:----- ▶ tiền nhuậm bút
6 : 공개방송:----- ▶ phát hành công khai
7 : 공저:----- ▶ cùng biên soạn
8 : 광고면:----- ▶ trang quảng cáo
9 : 교열:----- ▶ hiệu đính , sửa
10 : 교정:----- ▶ sửa , hiệu đính
11 : 교통방송:----- ▶ phát thanh mgiao thông
12 : 구독하다:----- ▶mua để học
13 : 구인란:----- ▶ mục tìm người
14 : 구직란:----- ▶ mục tìm việc
15 : 국영방송:----- ▶ đài truyền hình nhà nước
16 : 그림책:----- ▶ sách hoạt hình
17 : 기사:----- ▶ bài báo
18 : 기자:----- ▶ nhà báo
19 : 난시청:----- ▶ khó nghe và nhìn ( do chướng ngại vật )
20 : 날씨란:----- ▶ mục thời tiết
21 : 녹화하다:----- ▶ ghi hình
22 : 녹평:----- ▶ đánh giá , bình luận
23 : 다큐멘터리:----- ▶ tư liệu , tài liệu
24 : 대중매체:----- ▶ phương tiện truyền thông
25 : 도서:----- ▶ thư viện
26 : 독자:----- ▶ độc giá
27 : 드라마:----- ▶ kịch , phim truyền hình
28 : 만화:----- ▶ hoạt hình
29 : 머리글:----- ▶ lời nói đầu
30 : 무협지:----- ▶ tạp trí võ hiệp
31 : 문화면:----- ▶ trang văn hóa
32 : 발간하다:----- ▶ phát hành
33 : 발행부수:----- ▶ số lượng phát hành
34 : 발행하다:----- ▶ phát hành
35 : 방송국:----- ▶ đài truyền hình , phát thanh
36 : 방송망:----- ▶ mạng phát sóng
37 : 방송매체:----- ▶ phương tiện phát sóng
38 : 방송하다:----- ▶ phát sóng
39 : 방영하다:----- ▶ chiếu . trình chiếu
40 : 방청객:----- ▶ khán thính giả xem truyền hình
41 : 보도:----- ▶ đưa lên báo , tờ báo
42 : 부수:----- ▶ số lượng tờ báo
43 : 부제:----- ▶ phụ đề
44 : 사진기자:----- ▶ phóng viên ảnh
45 : 사회면:----- ▶ trang xã hội
46 : 사회자:----- ▶ người dẫn chương trình
47 : 생방송:----- ▶ phát sóng trực tiếp
48 : 생중계:----- ▶ truyền hình trực tiếp
49 : 서적:----- ▶ sách
50 : 서점:----- ▶ thư viện
51 : 석간:----- ▶ phát hành vào buổi tối
52 : 선전:----- ▶ tuyên truyền
53 : 소식:----- ▶ tin tức
54 : 속보:----- ▶ thông báo khẩn , tin khẩn
55 : 송년호:----- ▶ tờ cuối năm
56 : 수신료:----- ▶ chi phí nghe nhìn ( truyền hình cáp)
57 : 스포츠면:----- ▶ trang thể thao
58 : 시사:----- ▶ giải thích
59 : 시청료:----- ▶ chi phí nhận sóng ( nghe nhìn )
60 : 시청률:----- ▶ tỷ lệ người xem
61 : 신문:----- ▶ báo
62 : 신문배달:----- ▶ phát báo
63 : 신청하다:----- ▶ đăng ký
64 : 싣다:----- ▶ đăng
65 : 아나운서:----- ▶ phát thanh viên
66 : 애독자:----- ▶ người hay mua đọc
67 : 언론:----- ▶ ngôn luận
68 : 언론매체:----- ▶ phương tiện ngôn luận
69 : 언론사:----- ▶ cơ quan ngôn luận
70 : 언록인:----- ▶ người làm báo
71 : 여성지:----- ▶ tạp trí phụ nữ
72 : 연출자:----- ▶ diễn viên
73 : 연출하다:----- ▶ diễn suất
74 : 원고:----- ▶ bản thảo , nguyên gốc
75 : 원고료:----- ▶ tiền nhuậm bút
76 : 월간지:----- ▶ tờ báo ra hàng tháng , nguyệt san
77 : 위성방송:----- ▶ truyền hình qua vệ tinh
78 : 위성중계:----- ▶ truyền hình vệ tinh
79 : 위인전:----- ▶ sách về những vĩ nhân
80 : 인쇄소:----- ▶ nhà in
81 : 자서전:----- ▶ hồi ký
82 : 작가:----- ▶ tác giả
83 : 잡지:----- ▶ tạp chí
84 : 재방송:----- ▶ phát lại
85 : 저서:----- ▶ viết sách
86 : 정기구독:----- ▶ mua đọc định kỳ
87 : 정치면:----- ▶ trang chính trị
88 : 제작하다:----- ▶ chế tác
89 : 조간:----- ▶ phát hành buổi sáng
90 : 조연출:----- ▶ trợ diễn
91 : 주파수:----- ▶ tần số sóng
92 : 중계하다:----- ▶ phát sóng
93 : 중앙방송:----- ▶ truyền hình trung ương
94 : 지면:----- ▶ mặt giấy
95 : 진행자:----- ▶ MC
96 : 찍다:----- ▶ Quay , chụp ( ảnh )
97 : 채널:----- ▶ kênh TV
98 : 청취하다:----- ▶ Nghe
99 : 출연료:----- ▶ tiền tham gia diễn suất
100 : 출판사:----- ▶ nhà suất bản
101 : 취재기자:----- ▶ nhà báo viết bài
102 : 취재하다:----- ▶ viết bài
103 : 텔레비전:----- ▶ Ti vi
104 : 통신사:----- ▶ hãng thông tấn
105 : 투고하다:----- ▶ gửi bài cho báo
106 : 특보:----- ▶ đặc báo , thông báo khẩn
107 : 특종기사:----- ▶ bài báo đặc biệt
108 : 특집:----- ▶ phần đặc biệt
109 : 특파원:----- ▶ đặc phái viên
110 : 편집인:----- ▶ người biên tập
111 : 편집하다:----- ▶ biên tập
112 : 편파보도:----- ▶ đưa tin thiếu khách quan
113 : 표제:----- ▶ tiêu đề
114 : 프로그램:----- ▶ chương trình
115 : 프로듀서:----- ▶ sản xuất , xuất bản
116 : 화면:----- ▶ màn hình
117 : 회고륵:----- ▶ hồi ký
118 : 뉴스 :----- ▶ bản tin

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer