Breaking News
Loading...
Thứ Ba, 29 tháng 10, 2013

Từ vựng tiếng Hàn Quốc – Chủ đền – Văn phòng

20:09



Từ vựng tiếng Hàn Quốc – Chủ đền – Văn phòng

1 : 인사하다----- ▶: chào hỏi
2 : 명함을 주고받다:----- ▶ đưa và nhận danh thiếp
3 : 악수하다:----- ▶ bắt tay
4 : 자신을 소개하다: ----- ▶tự giới thiệu
5 : 사무실을 안내하다:----- ▶ hướng dẫn văn phòng
6 : 업무를 설명하다: ----- ▶giải thích công việc
7 : 회의하다: ----- ▶hội thảo
8 : 협상하다:----- ▶ đàm phán, thương lượng
9 : 접대하다:----- ▶ tiếp đãi, tiếp đón
10 : 계시판----- ▶bảng thông báo
11 : 책상----- ▶bàn làm việc
12 : 회전의자----- ▶ghế xoay
13: 전화기----- ▶điện thoại
14: 전화 번후부----- ▶danh bạ điện thoại
15: 팩시밀리 ,송수신기----- ▶máy Fax
17: 복제,복사----- ▶bản FAX
18: :복사기----- ▶máy photo
19: 사진 복사----- ▶bản photo
20: 타자기----- ▶máy đánh chữ
21: 포켓 계산기----- ▶máy tính bỏ túi
22 : 달력----- ▶cuốn lịch
23 : 서진,문진----- ▶cái chặn giấy
24: 종이 집개----- ▶cái kẹp giấy
25: 종이 자르는 칼----- ▶dao dọc giấy
26: 탁상(전기)스 탠드----- ▶đèn bàn
27: 서랍----- ▶ngăn kéo bàn
28: 약상자----- ▶tử đựng thức uống
29 : 통계 도표----- ▶biểu đồ thống kê
30: 전보,전신----- ▶bức điện tín
31 : 휴지통----- ▶giỏ bỏ giấy loại
32 : 출근하다: ----- ▶đi làm
33 : 퇴근하다: ----- ▶tan ca
34: 보고서를 작성하다:----- ▶ viết báo cáo
35: 결재를 올리다: ----- ▶kí tên vào tài liệu
36 : 도장을 찍다: ----- ▶đóng dấu
37: 컴퓨터----- ▶máy tính để bàn
38: 스크린----- ▶màn hình
39: 인쇄기계----- ▶máy in
40 : 스캔너----- ▶máy quyets hình
41: 키보드,자판----- ▶bàn phím
42 : 마우스----- ▶con chuột bàn phím
43 : 플로피 디스크----- ▶đĩa mềm
44: 드라이브----- ▶ổ đĩa máy tính
45: 중앙처리창치----- ▶bộ sử lý trung tâm
46: 공급 센터----- ▶trung tâm dữ liệu
47: 도장----- ▶con dấu
48 : 업무용 편지----- ▶công văn
49: 속기 편지----- ▶bản viết tốc ký
50 : 특허증----- ▶bằng sáng chế
51: 칸막이 벽----- ▶vách ngăn
52: 컴퓨터를 켜다/ 끄다:----- ▶ mở/ tắt máy tính
53: 메 일을 확인하다 (체크하다):----- ▶ kiểm tra email
54: 마 우스를 클릭하다: ----- ▶nhấp chuột
55: 문 서를 작성하다:----- ▶ soạn văn bản
56: 디 스켓을 넣다/ 빼다: ----- ▶cho đĩa vào/ lấy đĩa ra
57: 파 일을 열다/닫다: ----- ▶mở/ đóng tập tin
58: 파 일을 볼러오다: ----- ▶mở file ra xem
59: 파일을 복사하다: ----- ▶copy tập tin
60: 파일을 저장하다: ----- ▶lưu tập tin
61: 파일을 삭제하다:----- ▶ xóa tập tin
62 : 파일을 전송하다:----- ▶ gửi tập tin
63 : 출력하다 (프린트하다):----- ▶ in
64 : 자류를 백업하다:----- ▶ phục hồi tài liệu
65 : 문서를 편집하다:----- ▶ biên tập văn bản
66: 자류를 다운받다:----- ▶ tải dữ liệu xuống
67 : 컴퓨터가 다운되다:----- ▶ máy tính bị treo
68: 바이러스 체크하다: ----- ▶kiểm tra vi rút
69: 로그인다: ----- ▶Đăng nhập
70: 로그아웃하다: ----- ▶Thoát
71: 아이디와 비밀반호를 널다 (입력하다): ----- ▶Nhập ID và mật khẩu
72 : 회신하다:----- ▶ Trả lời thư, hồi âm
73 : 사무실:----- ▶ văn phòng
74 : 사무 직원:----- ▶ phụ tá văn phòng
75 : 비서,서기:----- ▶ thư ký
76: 사무 일:----- ▶ công việc văn phòng
77 : 서류:----- ▶ hồ sơ
78: 서류함:----- ▶ tủ (hộp) tài liệu
79: 링바인드:----- ▶ bìa kẹp tài liệu
80 : 일기수첩:----- ▶ sổ ghi cuộc hẹn
81: 노트:----- ▶ sổ tay , sổ ghi chép
82: 비밀서류:----- ▶ tài liệu mật
83 : 금고:----- ▶ két sắt

Từ điển chuyên ngành . nghề nghiệp và công việc -->
https://www.facebook.com/photo.php?fbid=153898214818450&set=a.151132508428354.1073741831.141022616106010&type=3&theater
 — 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer