취미가 무엇입니까? …..
1 : 가족사진 ----- ▶ảnh gia đình
2 : 결혼사진----- ▶ảnh cưới
3 : 공원----- ▶công viên
4 : 관광 단지----- ▶khu du lịch
5 : 관광 코스----- ▶tua du lịch
6 : 관광----- ▶thăm quan du lịch
7 : 관광객----- ▶khách du lịch
8 : 관광객을 유치하다----- ▶thu hút khách du lịch
9 : 관광공원----- ▶công viên du lịch
10 : 관광국가----- ▶nước du lịch
11 : 관광단----- ▶đoàn du lịch
12 : 관광명소----- ▶danh lam thắng cảnh
13 : 관광버스----- ▶xe buýt du lịch
14 : 관광비----- ▶chi phí di du lịch
15 : 관광사업----- ▶nganhd du lịch
16 : 관광시설----- ▶cơ sở vật chất du lịch
17 : 관광안내소----- ▶ điểm hướng dẫn du lịch
18 : 관광안내원----- ▶nhân viên hướng dẫn du lịch
19 : 관광업----- ▶ngành du lịch
20 : 관광열차 ----- ▶tàu du lịch
21 : 관광유람선----- ▶thuyền du lịch
22 : 관광지----- ▶địa điểm du lịch , địa điểm thăm quan
23 : 관광지도----- ▶bản đồ du lịch
24 : 관광호텔----- ▶khách sạn du lịch
25 : 구치 터널----- ▶địa đạo củ chi
26 : 국립공원----- ▶công viên quốc gia , vườn quốc gia
27 : 국토순례----- ▶chuyến đi xuyên đất nước
28 : 기차여행----- ▶du lịch tàu hỏa
29 : 꽃꽂이----- ▶cám hóa
30 : 나들이----- ▶khách du lịch,
31 : 낚다----- ▶câu (cá)
32 : 낚시----- ▶trò câu cá
33 : 낚시꾼----- ▶người đi câu cá
34 : 낚시바늘----- ▶lưỡi câu
35 : 낚시질----- ▶trò câu cá, bãi câu
36 : 낚시터----- ▶nơi câu , bãi câu
37 : 낚시하다----- ▶câu cá
38 : 낚싯대----- ▶cần câu cá
39 : 낚싯줄----- ▶dây câu
40 : 노자----- ▶lộ phí
41 : 단체사진----- ▶ảnh tập thể
42 : 도보여행----- ▶du lịch đường bộ
43 : 독립궁----- ▶dinh độc lập
44 : 독사진----- ▶ảnh chụp một mình
45 : 독서----- ▶đọc sách
46 : 돌 사진----- ▶ảnh thôi nôi
47 : 동물원----- ▶sở thú
48 : 동호회----- ▶hội hè
49 : 등산가----- ▶người leo núi
50 : 등산객----- ▶khách leo núi
51 : 등산모----- ▶mũ leo núi
52 : 등산복----- ▶áo quần leo núi
53 : 등산양말----- ▶vớ leo núi , tất leo núi
54 : 등산장비----- ▶thiết bị leo núi
55 : 등산하다----- ▶leo núi
56 : 등산화----- ▶giày leo núi
57 : 등정----- ▶leo đến đỉnh núi
58 : 떡밥----- ▶mồi câu
59 : 메아리----- ▶tiếng vọng
60 : 무전여행----- ▶đi du lịch ko mất tiền
61 : 문화관광부----- ▶bộ văn hóa – du lịch
62 : 물고기----- ▶cá
63 : 미끼----- ▶mồi câu
64 : 민물낚시----- ▶câu cá nước ngọt
65 : 바다----- ▶biển
66 : 바다낚시----- ▶câu cá biển
67 : 바둑----- ▶cờ vây
68 : 바둑알----- ▶con cờ vây
69 : 바둑판----- ▶bàn cờ vây
70 : 밤낚시----- ▶câu đêm
71 : 배낭여행----- ▶đi du lịch ba lô
72 : 백일사진----- ▶ảnh chụp được 100 ngày
73 : 벚꽃놀이----- ▶lễ hội hoa anh đào
74 : 빙벽타기----- ▶leo núi băng
75 : 사진기----- ▶máy ảnh
76 : 사진기자----- ▶phóng viên ảnh
77 : 사진술----- ▶nghệ thuật chụp ảnh
78 : 사진예술----- ▶nghệ thuật ảnh
79 : 사진작가----- ▶tác giả ảnh
80 : 사진작품----- ▶tác phẩm ảnh
81 : 사진첩----- ▶bộ sưu tập ảnh
82 : 사진틀----- ▶khung ảnh
83 : 산울림----- ▶tiếng vọng trong núi
84 : 소풍----- ▶píc ních
85 : 숙박----- ▶trú ngụ , trọ
86 : 숙박료----- ▶tiền khách sạn
87 : 시내곤광----- ▶tham quan nội thành
88 : 야경을 보다----- ▶ngắm cảnh ban đêm
89 : 여객----- ▶lữ khách
90 : 여권----- ▶hộ chiếu
91 : 여권사진----- ▶ảnh hộ chiếu
92 : 여행----- ▶du lịch
93 : 여행 비----- ▶chi phí du lịch
94 : 여행객----- ▶khách du lịch
95 : 여행계획----- ▶kế hoạch du lịch
96 : 여행 기----- ▶nhật ký du lịch
97 : 여행사----- ▶công ty du lịch
98 : 여행자보험----- ▶bảo hiểm người đi du lịch
99 : 여행자수표----- ▶séc cho người đi du lịch
100 : 역광----- ▶ánh sáng ngược
101 : 연극----- ▶kịch
102 : 예술사진----- ▶ảnh nghệ thuật
103 : 왕궁----- ▶cung vua
104 : 외국인관광객----- ▶khách du lịch nước ngoài
105 : 유람하다----- ▶du lãm
106 : 인물사진----- ▶ảnh nhân vật
107 : 인화지----- ▶giấy phóng ảnh
108 : 인화하다----- ▶phóng ảnh
109 : 입질하다----- ▶cán câu , cắn mồi
110 : 작품사진----- ▶ảnh tác phẩm
111 : 장기----- ▶cờ tướng
112 : 장기판----- ▶bàn cờ tướng
113 : 전쟁박물관----- ▶viện bảo tàng chiếu tranh
114 : 즉석사진----- ▶ảnh ấy ngay
115 : 찍다----- ▶chụp ảnh
115 : 증명사진----- ▶ảnh chứng minh
116 : 촬영하다----- ▶quay phim , chụp ảnh
117 : 취미생활----- ▶sở thích sinh hoạt
118 : 칼라사진----- ▶ảnh màu
119 : 필름----- ▶phim
120 : 해수욕장----- ▶bãi tắm biển
121 : 해외관광----- ▶du lịch nước ngoài
122 : 해외여행----- ▶du lịch nước ngoài
123 : 확대사진----- ▶ảnh phóng to
124 : 휴양지----- ▶nơi nghỉ dưỡng
125 : 흑백사진----- ▶ảnh đen trắng
126 : 취미----- ▶sở thích
127 : 여가----- ▶lúc nhàn rỗi
128 : 주말----- ▶cuối tuần
129 : 등산----- ▶leo núi
130 : 운동하다----- ▶chơi thể thao
131 : 축구----- ▶bóng đá
132 : 농구----- ▶bóng rổ
133 : 야구----- ▶bóng chày
134 : 야외----- ▶đi dã ngoại
135 : 독서----- ▶đọc sách
136 : 영화를 보다----- ▶xem phim
137 : 놀어가다----- ▶đi chơi
138 : 구경하다----- ▶đi ngắm cảnh
139 : 쇼핑하다----- ▶đi mua sắm
140 : 요리하다----- ▶nấu ăn
141 : 노래하다----- ▶hát
142 : 음악----- ▶âm nhạc
143 : 영화 ----- ▶ Điện ảnh
144 : 고전음악 ----- ▶ Nhạc cổ điển
0 nhận xét:
Đăng nhận xét