Breaking News
Loading...
Thứ Ba, 29 tháng 10, 2013

Từ Điển Chuyên Ngành – Môi trường

20:18




Từ Điển Chuyên Ngành – Môi trường

1 : 3종분리기:----- ▶ máy tách 3 thân
2 : 가스저장조:----- ▶ bình chứa ga
3 : 가연성:----- ▶ tính dễ cháy
4 : 건조처리:----- ▶ sử lý khô
5 : 계근:----- ▶ do trọng lượng
6 : 공공재활용기반시설:----- ▶ thiết bị cơ bản tái sử dụng công cộng
7 : 공해방지시설:----- ▶ thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm
8 : 구축:----- ▶ xây dựng
9 : 기반시설:----- ▶ máy móc chủ yếu , nền tảng
10 : 냉난방:----- ▶ điều hòa nhiệt độ
11 : 대형폐기물:----- ▶ chất thải rắn , loại lớn
12 : 매립:----- ▶ chôn
13 : 매립시설:----- ▶ thiết bị chôn
14 : 매립장:----- ▶ bãi chôn rác
15 : 매립지역:----- ▶ khu vực trong bãi rác
16 : 메탄발효장치:----- ▶ thiết bị tạo ra khí mê tan
17 : 물질:----- ▶ vật chất
18 : 반입차량:----- ▶ xe thu gom rác
19 : 배가스처리:----- ▶ xử lý gas thải
20 : 배관하다:----- ▶ đặt ống dẫn ( nước …)
21 : 복토:----- ▶ phục hồi đất
22 : 부지제공:----- ▶ cấp đất xây
23 : 분해되다:----- ▶ phân hủy , hòa tan
24 : 사업예산편성:----- ▶ chi phí dự án , dự thảo
25 : 생물학:----- ▶ sinh vật học
26 : 생물학적처리시설:----- ▶ thiết bị sử lý bằng vi sinh vật
27 : 분해성:----- ▶ tính phân hủy , tính phân giải
28 : 생활폐기:----- ▶ chất thải sinh học
29 : 선별시설:----- ▶ thiết bị phân loại
30 : 선별하다:----- ▶ phân loại
31 : 설치:----- ▶ xây dựng , lắp đặt
32 : 소각 시설:----- ▶ lò đốt rác
33 : 소각 잔재물:----- ▶ tro sau khi đốt rác
34 : 소각공정:----- ▶ công đoạn đốt
35 : 소각장:----- ▶ nơi đốt ( rác thải )
36 : 소득세:----- ▶ thuế thu nhập
37 : 소음처리:----- ▶ xử lý tiếng ồn
38 : 수거처리:----- ▶ thu gom sử lý
39 : 수도 회사:----- ▶ công ty cấp nước
40 : 사업비:----- ▶ chi phí dự án
41 : 취수원:----- ▶ nguồn nước
42 : 정수장:----- ▶ nhà máy lọc nước
43 : 지하수:----- ▶ nước ngầm
44 : 우물:----- ▶ giếng nước
45 : 조건부 차관:----- ▶ vốn cho vay có điều kiện
46 : 유상:----- ▶ có hoàn lại
47 : 무상:----- ▶ không hoàn lại
48 : 상환기간:----- ▶ thời gian hoàn lại vốn
49 : 수탁시간:----- ▶ thời gian ủy thác
50 : 슬러지:----- ▶ cặn bã
51 : 쓰레기종량제:----- ▶ thu rác theo trọng lượng
52 : 악취처리:----- ▶ sử lý mùi hôi
53 : 압축기:----- ▶ máy ép
54 : 업무범위:----- ▶ phạm vi công việc
55 : 에너지:----- ▶ năng lượng
56 : 여열:----- ▶ nhiệt dư
57 : 타당성 조사:----- ▶ nghiên cứu tiền khả thi
58 : 설계:----- ▶ thiết kế
59 : 시공:----- ▶ thi công
60 : 감리:----- ▶ giám sát
61 : 컨설팅:----- ▶ tư vấn
62 : 생흴용구:----- ▶ nước dùng cho sinh hoạt
63 : 산업용수:----- ▶ nước dùng cho công nghiệp
64 : 관소:----- ▶ đường ống
65 : 캐널:----- ▶ kênh
66 : 자금:----- ▶ vốn
67 : 자금 동원:----- ▶ huy động vốn
68 : 사업부지:----- ▶ đất dự án
69 : 음식물:----- ▶ rác thải thực phẩm
70 : 음식물자원희:----- ▶ tái sử dụng
71 : 일복토:----- ▶ phục hồi đất giai đoạn đầu
72 : 자동선별방법:----- ▶ phương pháp phân loại tự động
73 : 자력선별기:----- ▶ máy phân loại từ tính
74 : 자원재생공사법:----- ▶ luật tái sinh tài nguyên
75 : 재흴용:----- ▶ tái sử dụng
76 : 재활용가능자월:----- ▶ tài nguyên có thể tái sử dụng
77 : 저장:----- ▶ dự trữ
78 : 정량분석:----- ▶ phân tích định lượng
79 : 중간복토:----- ▶ phục hồi đất giai đoạn giữ
80 : 진동처리:----- ▶ sử lý rung
81 : 처리시설:----- ▶ thiết bị sử lý
82 : 첨가제:----- ▶ chất hóa học
83 : 최종복토:----- ▶ phục hồi đất giai đoạn cuối
84 : 최종처리:----- ▶ sử lý lần cuối
85 : 타당성 조사:----- ▶ nghiên cứu khả thi
86 : 탈황기:----- ▶ máy khử lưu huỳnh
87 : 토양:----- ▶ thổ nhưỡng
88 : 파쇄선별시설:----- ▶ thiết bị phân loại chất thải
89 : 페유리병:----- ▶ dầu thải
90 : 폐기물:----- ▶ mước thải
91 : 폐기물관리체계:----- ▶ hệ thống sử lý nước thải
92 : 폐기물시설:----- ▶ thiết bị sử lý nước thải
93 : 폐비닐:----- ▶ nhựa thải , bao miloong đựng chất thải
94 : 폐비닐처리공장:----- ▶ xưởng xử lý bao milong
95 : 플라스틱:----- ▶ nhựa
96 : 하차하다:----- ▶ xuống hàng , hạ hàng xuống
97 : 환경부:----- ▶ bộ môi trường
98 : 환경자원공사:----- ▶ sở tài nguyên môi trường
99 : 환경자원공사법:----- ▶ luật thi công tài nguyên môi trường
100 : 회수하다:----- ▶ thu hồi
101 : MBT시설:----- ▶ thiết bị MBT
102 : 정화조:----- ▶ bể tự hoại , bể tự lọc 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer